Làm thế nào để chia tài sản và nợ nần sau khi ly hôn? Ly hôn là việc chấm dứt một mối quan hệ hôn nhân theo quyết định của tòa án có hiệu lực theo luật pháp. Xung quanh nội dung này, nhiều vấn đề phát sinh như: Làm thế nào để chia tài sản chung? Ai sẽ nuôi con cái? Mức hỗ trợ cho con cái chung là bao nhiêu?… đặc biệt là vấn đề nợ chung. Vậy trong các trường hợp ly hôn, làm thế nào để giải quyết nợ chung? Dựa trên cơ sở nào để xác minh nợ chung của chồng và vợ? Quy trình giải quyết nợ chung giữa chồng và vợ khi ly hôn là gì? Xin vui lòng đọc bài viết dưới đây. Nếu bạn có câu hỏi hoặc cần tư vấn, bạn có thể liên hệ với Luật Quốc Bảo.
Nếu bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ về những gì bạn đang tìm kiếm, hãy liên hệ với Luật Quốc Bảo tại Việt Nam để được hỗ trợ về việc thành lập doanh nghiệp, đầu tư, xin thẻ tạm trú và visa, nhập cư và tài liệu pháp lý, cấp giấy phép làm việc tại Việt Nam.
Liên hệ hotline/zalo: 0763387788.
Địa chỉ: 528 Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Trang fanpage Facebook: https://www.facebook.com/luatquocbao
Gmail: luatquocbao.vn@gmail.com
Mục lục
- 1 I. Giải quyết nợ nần khi ly hôn
- 1.1 1. Nợ chung và nợ riêng là gì?
- 1.2 2.Các đặc điểm của nợ chung
- 1.3 3. Ví dụ về nợ chung giữa vợ chồng khi ly hôn
- 1.4 4. Quy định về nghĩa vụ thanh toán nợ chung của vợ chồng trong thời gian hôn nhân
- 1.5 5. Các bước giải quyết nợ chung khi ly hôn
- 1.6 6. Giải đáp một số câu hỏi về phân chia nợ chung sau ly hôn
- 2 II. Giải quyết, phân chia tài sản khi ly hôn
I. Giải quyết nợ nần khi ly hôn
1. Nợ chung và nợ riêng là gì?
1.1 Liên quan đến “nợ chung,” Điều 37 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định:
Điều 37. Nghĩa vụ tài sản chung của chồng và vợ
Chồng và vợ có các nghĩa vụ tài sản chung sau đây:
Nghĩa vụ phát sinh từ các giao dịch được thiết lập thông qua thỏa thuận chung giữa chồng và vợ, nghĩa vụ bồi thường thiệt hại theo quy định của luật, mà chồng và vợ phải chịu trách nhiệm chung;
Nghĩa vụ thực hiện bởi vợ chồng để đáp ứng nhu cầu cơ bản của gia đình;
Nghĩa vụ phát sinh từ sở hữu, sử dụng và sắp xếp tài sản chung;
Nghĩa vụ phát sinh từ việc sử dụng tài sản riêng để duy trì và phát triển tài sản chung hoặc tạo nguồn thu chính của gia đình;
Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do con cái gây ra, theo quy định của Bộ luật Dân sự, phụ huynh phải bồi thường;
Các nghĩa vụ khác theo quy định của luật liên quan.
Do đó, có thể hiểu rằng “nợ chung” của chồng và vợ là các khoản nợ mà chồng và vợ phải chịu trách nhiệm cùng nhau để thanh toán cho bên thứ ba, bao gồm: các khoản nợ phát sinh từ các giao dịch được thực hiện chung bởi chồng và vợ thông qua thỏa thuận để thiết lập nghĩa vụ bồi thường thiệt hại cho các trường hợp mà theo quy định của luật, chồng và vợ phải chịu trách nhiệm chung; nợ phát sinh do một trong hai vợ chồng hoặc cả hai để đáp ứng nhu cầu cơ bản của gia đình; nợ phát sinh từ việc sở hữu, sử dụng và sắp xếp tài sản chung; nợ phát sinh từ việc sử dụng tài sản riêng để duy trì và phát triển tài sản chung hoặc tạo nguồn thu chính của gia đình; bồi thường thiệt hại do con cái gây ra theo quy định của Bộ luật Dân sự mà phụ huynh phải bồi thường, và các khoản nợ khác do luật liên quan quy định.
1.2 Liên quan đến nợ riêng, Điều 45 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định:
Nghĩa vụ của mỗi bên vợ và chồng trước khi kết hôn;
Nghĩa vụ phát sinh từ việc sở hữu, sử dụng, hoặc thảo hiểm tài sản riêng, trừ trường hợp nghĩa vụ phát sinh trong việc bảo quản, duy trì, hoặc sửa chữa tài sản riêng của vợ hoặc chồng theo quy định tại Điều 4 Khoản 4 hoặc Điều 37 Khoản 4 của Luật này;
Nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch được thực hiện bởi một bên không liên quan đến nhu cầu của gia đình;
Nghĩa vụ phát sinh từ việc vi phạm pháp luật của vợ hoặc chồng.
Như vậy, “nợ riêng” của vợ hoặc chồng là các nghĩa vụ riêng biệt mà họ phải thực hiện, không liên quan đến người kia, bao gồm: các khoản nợ mà vợ hoặc chồng đã có trước khi kết hôn; các khoản nợ phát sinh từ việc sở hữu, sử dụng, hoặc thảo hiểm tài sản riêng; các khoản nợ phát sinh từ giao dịch được thực hiện bởi một bên không liên quan đến nhu cầu của gia đình; và các khoản nợ phát sinh từ việc vi phạm pháp luật của vợ hoặc chồng.
Đặc biệt, các khoản nợ phát sinh từ việc sở hữu, sử dụng, hoặc thảo hiểm tài sản riêng không bao gồm các khoản nợ phát sinh trong việc bảo quản, duy trì, hoặc sửa chữa tài sản riêng của vợ hoặc chồng, nhưng bao gồm lợi nhuận và lợi tức từ tài sản riêng đó, là nguồn sống duy nhất của gia đình hoặc từ việc sử dụng tài sản riêng để duy trì, phát triển tài sản chung hoặc tạo ra nguồn thu chính của gia đình.
2.Các đặc điểm của nợ chung
Thời điểm phát sinh: Nợ phải được tạo ra trong thời gian vợ chồng vẫn sống chung và chưa ly hôn, trừ khi hai bên đồng tình khác.
Mục đích vay mượn: Nếu một khoản nợ được vay cho lợi ích chung của gia đình, như mua nhà, mua ô tô, chi phí giáo dục con cái hoặc chi phí y tế, thường được coi là nợ chung. Trong trường hợp nợ được vay cho lợi ích riêng của một bên, việc xác định xem đó có phải là nợ chung hay nợ riêng có thể phụ thuộc vào quy định của pháp luật hoặc thỏa thuận giữa vợ và chồng.
Nợ chung giữa vợ chồng đóng một vai trò quan trọng trong quản lý tài chính gia đình và có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa vợ chồng. Hiểu và thảo luận về trách nhiệm tài chính và có một kế hoạch thanh toán nợ là điều cần thiết.
3. Ví dụ về nợ chung giữa vợ chồng khi ly hôn
Trong quá trình ly hôn, việc giải quyết và chia nợ chung giữa vợ chồng có thể trở thành một khía cạnh phức tạp. Dưới đây là một số ví dụ minh họa về nợ chung giữa vợ chồng khi ly hôn:
Ví dụ 1: Mua nhà cùng nhau
Minh và Hà đã kết hôn, sau đó họ mua một căn hộ trị giá 4 tỷ VND, trong đó họ vay mượn 2.5 tỷ VND từ ngân hàng. Sau 5 năm, khi họ ly hôn, họ vẫn nợ ngân hàng 1.8 tỷ VND. Mặc dù căn nhà được mua dưới tên của Minh, nhưng vì nó được mua trong thời gian hôn nhân, khoản nợ này được coi là nợ chung. Họ cần quyết định ai sẽ tiếp tục thanh toán nợ và cách chia nợ.
Ví dụ 2: Nợ kinh doanh và nợ cung cấp chung
Hoa và Dũng mở một quán cà phê sau khi kết hôn. Để mua thiết bị và nguyên vật liệu, họ vay mượn 500 triệu VND từ một người bạn. Khi quán cà phê không kinh doanh tốt và họ quyết định ly hôn, họ vẫn nợ 300 triệu VND. Mặc dù Dũng là người quản lý quán, khoản nợ này vẫn được xem xét là nợ chung và cả hai đều chịu trách nhiệm thanh toán nợ.
Ví dụ 3: Vay tiền
Ông Bình đã vay 700 triệu VND từ ngân hàng. Một phần số tiền này (500 triệu VND) được sử dụng để thanh toán chi phí y tế cho vợ ông, Thùy, người mắc bệnh ung thư. Ông Bình cũng dùng 200 triệu để đánh bạc. Khi ly hôn, nợ chung của cặp vợ chồng được xác định là 500 triệu VND (bởi vì mục đích của khoản vay là phục vụ lợi ích chung của gia đình), nợ cá nhân của ông Bình là 200 triệu VND.
4. Quy định về nghĩa vụ thanh toán nợ chung của vợ chồng trong thời gian hôn nhân
Một trong những vấn đề thường gây tranh cãi khi giải quyết việc ly hôn là việc chia sẻ nghĩa vụ thanh toán nợ chung giữa vợ và chồng. Nghĩa vụ thanh toán nợ này phát sinh khi một bên hoặc cả hai vợ chồng ký kết hợp đồng để vay tài sản và tiền bạc.
Theo Điều 37 của Luật Hôn nhân, vợ chồng trong thời gian hôn nhân có các nghĩa vụ tài sản chung sau đây:
Nghĩa vụ phát sinh từ các giao dịch được thiết lập thông qua thỏa thuận chung của vợ chồng; Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại mà theo luật, cả hai vợ chồng đều phải chịu trách nhiệm;
Nghĩa vụ thực hiện bởi vợ chồng để đáp ứng nhu cầu cơ bản của gia đình;
Nghĩa vụ phát sinh từ việc sở hữu, sử dụng và sắp xếp tài sản chung;
Nghĩa vụ phát sinh từ việc sử dụng tài sản riêng để duy trì và phát triển tài sản chung; hoặc tạo ra nguồn thu nhập chính của gia đình;
Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do con cái gây ra, theo quy định của Bộ luật Dân sự, phụ huynh phải bồi thường;
Những nghĩa vụ khác theo quy định của luật liên quan.
Do đó, vợ chồng đều có cùng nghĩa vụ thanh toán nợ phát sinh trong thời gian hôn nhân; nếu những giao dịch này phục vụ mục đích chung và nhu cầu thiết yếu của gia đình. Trong đó, nhu cầu thiết yếu là nhu cầu sinh hoạt thông thường bao gồm thực phẩm, quần áo, chỗ ở, học tập, kiểm tra y tế, điều trị và các nhu cầu hàng ngày khác không thể thiếu cho cuộc sống của từng người và gia đình.
Do đó, nợ chung giữa vợ chồng không nhất thiết phải được thiết lập thông qua thỏa thuận chung; nó có thể được thực hiện bởi một bên để đáp ứng nhu cầu cơ bản của gia đình; từ sở hữu, sử dụng và sắp xếp tài sản chung; từ việc sử dụng tài sản riêng để duy trì và phát triển tài sản chung hoặc tạo nguồn thu nhập chính của gia đình. Do đó, vợ chồng đều có cùng nghĩa vụ thanh toán nợ chung, vì vậy trách nhiệm thanh toán nợ khi ly hôn là bình đẳng. Trong trường hợp có lý do để xác định tránh trách nhiệm dân sự của vợ chồng, người còn lại vẫn phải thực hiện chung nghĩa vụ thanh toán nợ chung cho nghĩa vụ chưa thanh toán đối với bên thứ ba. Trong trường hợp có tranh cãi giữa vợ chồng về nợ chung, điều đầu tiên cần làm là đạt được thỏa thuận giữa cả hai bên. Nếu không thể đạt được thỏa thuận, có thể tìm đến sự can thiệp của Tòa án.
Theo đó, sau khi ly hôn, vợ chồng vẫn phải thanh toán nợ chung cùng nhau, trừ trường hợp sau đây:
Bằng thỏa thuận giữa vợ chồng hoặc với một bên thứ ba
Quyết định của Tòa án nếu hai bên không thể đạt được thỏa thuận với nhau. Lúc này, trong đơn xin ly hôn (một phía hoặc đồng thuận), bất kỳ bên nào cũng có thể yêu cầu Tòa án xác định phân chia cụ thể trong quyết định có hiệu lực pháp luật.
5. Các bước giải quyết nợ chung khi ly hôn
Ly hôn khi còn nợ chung sẽ trở nên phức tạp hơn. Nó cũng phức tạp như việc ly hôn và tranh chấp về tài sản chung của vợ chồng. Tốt nhất là vợ chồng nên thỏa thuận về cách giải quyết nợ chung khi ly hôn, điều này sẽ duy trì sự hòa khí và quá trình giải quyết sẽ nhanh chóng và tiết kiệm. Nếu không thể đạt được thỏa thuận, vợ chồng có thể yêu cầu Tòa án giải quyết, khi đó việc giải quyết nợ chung khi ly hôn sẽ kéo dài theo quá trình vụ án ly hôn đơn phương (từ 6 tháng) và vợ chồng phải nộp phí toà theo giá trị nợ (dựa trên % giá trị nợ).
Quy trình giải quyết tranh chấp nợ chung giữa vợ chồng khi ly hôn được thực hiện thông qua các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ giải quyết tranh chấp nợ chung của vợ chồng khi ly hôn
Hồ sơ để giải quyết tranh chấp nợ hôn nhân bao gồm các tài liệu và bằng chứng sau:
Đơn đề nghị (Mẫu của Tòa có thẩm quyền);
Giấy kết hôn (bản gốc);
Sổ hộ khẩu chồng vợ (bản sao công chứng);
Thẻ căn cước/CCCD của chồng vợ (bản sao công chứng);
Giấy chứng sinh của con cái (nếu có);
Tài liệu chứng minh nợ chung của chồng vợ;
Các tài liệu và bằng chứng khác có liên quan.
Bước 2: Nộp hồ sơ đến Tòa có thẩm quyền
Theo quy định của Điều 28, Điều 35, Điều 39 của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015; Tranh chấp về hôn nhân và gia đình thuộc thẩm quyền của Tòa nhân dân cấp huyện. Trong trường hợp có bên tranh chấp; hoặc tài sản ở nước ngoài; hoặc cần phải giao phó Tòa ở nước ngoài, thì nó thuộc thẩm quyền của Tòa nhân dân tỉnh. Trong trường hợp ly hôn đơn phương; Tòa có thẩm quyền để người đó nơi người bị đơn tố định trú và làm việc có thẩm quyền giải quyết vụ án theo thủ tục đơn thể. Sau khi đã chuẩn bị hồ sơ đầy đủ; bạn nộp đơn của mình lên Tòa có thẩm quyền. Việc nộp đơn có thể thực hiện qua một trong các cách sau:
Nộp trực tiếp tại Tòa;
Gửi đến Tòa bằng dịch vụ bưu chính;
Nộp trực tuyến điện tử qua Cổng Thông tin Điện tử của Tòa (nếu có).
Bước 3: Tham gia vào quy trình hòa giải tại Trung tâm Hòa giải và Tương tác
Đây là một quy trình tùy chọn, vì vậy ở bước này bạn có thể từ chối chọn trung gian để đệ trình đơn ly hôn; Quyết định giải quyết nợ chung được chuyển sang bước tiếp theo của thủ tụng.
Bước 4: Tòa xem xét hồ sơ và chấp nhận vụ án
Sau khi nhận được hồ sơ, Tòa phải xem xét hồ sơ. Nếu hồ sơ hợp lệ và vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa; sau đó Tòa gửi thông báo đến người đơn tố về việc thanh toán trước lệ phí tòa. Trong vòng 07 ngày; kể từ ngày nhận được thông báo của Tòa về việc thanh toán lệ phí tòa trước; người đơn tố phải thanh toán trước lệ phí tòa và; đệ trình cho Tòa biên nhận về việc thanh toán lệ phí tòa trước. Sau khi nộp biên nhận về việc thanh toán trước lệ phí tòa cho Tòa; thì vụ án ly hôn sẽ được chấp nhận chính thức.
Nếu hồ sơ không hợp lệ, Tòa sẽ gửi thông báo yêu cầu người đơn tố bổ sung và sửa đổi trong thời hạn do Tòa quy định. Trong trường hợp người đơn tố đã bổ sung hoặc sửa đổi đơn theo quy định; sau đó Tòa sẽ tiếp tục giải quyết vụ án. Nếu người đơn tố không thực hiện bổ sung hoặc sửa đổi theo yêu cầu; sau đó Thẩm phán trả đơn và tài liệu bổ sung và chứng cứ đi kèm về cho người đơn tố.
Bước 5: Hòa giải tại Tòa
Sau khi chấp nhận vụ án ly hôn, Tòa sẽ triệu tập các bên tham gia vào quá trình làm việc. Nội dung của cuộc họp sẽ thu thập ý kiến từ các bên tranh chấp và những người liên quan đến các yêu cầu về ly hôn và phân chia nợ chung. Sau khi tham khảo ý kiến của các bên; nếu vẫn còn vấn đề cần làm rõ, Tòa sẽ tiến hành xác minh, đánh giá tài sản, v.v. Các bên tranh chấp sẽ tham gia vào cuộc họp để kiểm tra việc giao kết, tiết lộ bằng chứng và hòa giải theo thông báo của Tòa. Trong các phiên hòa giải, nếu các bên không thể đạt được thỏa thuận; Tòa sẽ đưa vụ án lên phiên tòa.
Bước 6: Tòa tiến hành phiên tòa lần đầu của vụ án
Quyết định ly hôn có hiệu lực 30 ngày sau ngày tòa án. Đối với bên tranh chấp không tham dự phiên tòa, thời hạn được tính từ thời điểm bên tranh chấp nhận tòa án hoặc tòa án được đăng tải. Trong trường hợp bất đồng với quyết định ly hôn; Bên tranh chấp có quyền kháng cáo trong vòng 15 ngày kể từ ngày tòa án.
Thời gian giải quyết nợ chung giữa vợ và chồng khi ly hôn
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, thời gian chuẩn bị cho phiên tòa của một vụ án dân sự là 4 tháng tính từ ngày Tòa chấp nhận vụ án. Nếu vụ án phức tạp hoặc do sự kiện hết sức hoặc trở ngại vật lý khách quan; Thời hạn chuẩn bị phiên tòa có thể được kéo dài nhưng không quá 02 tháng.
Tuy nhiên, trong quá trình giải quyết nợ hôn nhân khi ly hôn, có các thủ tục bổ sung như; Định giá tài sản, áp dụng biện pháp tạm thời khẩn cấp, áp dụng biện pháp bảo đảm, v.v. Do đó, thời gian giải quyết thực tế có thể kéo dài hơn so với quy định.
6. Giải đáp một số câu hỏi về phân chia nợ chung sau ly hôn
6.1 Cách giải quyết nợ ngân hàng trong quá trình ly hôn:
Câu hỏi: “Xin chào Luật sư, tôi có một câu hỏi muốn được tư vấn. Chồng tôi và tôi đã kết hôn được 7 năm. Trong thời gian sống chung, chúng tôi có nhiều xung đột không giải quyết được, nên chúng tôi muốn ly hôn. Tuy nhiên, chồng tôi và tôi đã mượn 200 triệu từ ngân hàng để xây nhà nhưng chưa trả hết. Sau khi ly hôn, chúng tôi muốn có cuộc sống riêng, tôi không liên lạc với người kia nữa nên tôi không biết cách giải quyết nợ chung của cặp đôi? Xin tư vấn từ một luật sư.”
Trả lời: Xin chào, Luật Quốc Bảo sẽ tư vấn về trường hợp của bạn như sau:
Trong trường hợp ly hôn, các bên xác định rằng nợ ngân hàng là nợ hôn nhân chung; Cả chồng và vợ đều có trách nhiệm trả nợ cho ngân hàng. Điều 27 của Luật Hôn nhân quy định về trách nhiệm chung của chồng và vợ như sau:
“1. Chồng và vợ chịu trách nhiệm chung về các giao dịch được thực hiện bởi một bên theo quy định tại Khoản 1, Điều 30; hoặc các giao dịch khác theo quy định về đại diện ở Điều 24, 25 và 26 của Luật này;
Chồng và vợ chịu trách nhiệm chung về các nghĩa vụ quy định tại Điều 37 của Luật này.
Vì vậy, khi bạn và chồng ly hôn, bạn có thể giải quyết nợ ngân hàng theo các cách sau:
Thứ nhất, chồng và vợ có thể thỏa thuận với nhau về nợ ngân hàng để có giải pháp tốt nhất cho ngân hàng.
Thứ hai, trong trường hợp chồng và vợ không thể đạt được thỏa thuận về việc chia sẻ trách nhiệm trả nợ ngân hàng; Chồng và vợ có quyền đề nghị Tòa án quyết định về việc phân chia nghĩa vụ trả nợ đối với cặp đôi; Ngân hàng sẽ là bên có quyền và nghĩa vụ liên quan trong vụ ly hôn theo quy định tại Điều 60 của Luật Hôn nhân và Gia đình về việc giải quyết quyền và nghĩa vụ tài sản của chồng và vợ đối với bên thứ ba sau ly hôn như sau:
“1. Quyền và nghĩa vụ tài sản của chồng và vợ đối với bên thứ ba vẫn còn hiệu lực sau ly hôn, trừ trường hợp chồng và vợ và bên thứ ba đã thỏa thuận khác.
Trong trường hợp có tranh chấp về quyền và nghĩa vụ tài sản, các quy định tại Điều 27, 37 và 45 của Luật này cùng với các quy định của Bộ luật dân sự áp dụng để giải quyết.
Theo Điều 3, Điều 7, Quy chung 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP:
“Khi chia tài sản chung của chồng và vợ sau ly hôn; Tòa án phải xác định xem chồng hoặc vợ có quyền và nghĩa vụ tài sản đối với bên thứ ba để đưa bên thứ ba vào vụ án như là một người có quyền và nghĩa vụ liên quan. Trong trường hợp chồng hoặc vợ có quyền và nghĩa vụ tài sản đối với bên thứ ba mà họ yêu cầu giải quyết; Tòa án phải quyết định khi chia tài sản chung của chồng và vợ. Trong trường hợp chồng và vợ có nghĩa vụ đối với bên thứ ba mà bên thứ ba không yêu cầu giải quyết; Tòa án sẽ hướng dẫn họ giải quyết trong một vụ khác.”
Sau ly hôn, nghĩa vụ tài sản của chồng và vợ đối với bên thứ ba vẫn hiệu lực; Bạn và chồng đều phải chịu trách nhiệm trả nợ của bên thứ ba. Do đó, khi ly hôn, bạn và chồng có thể thỏa thuận trả tiền ngân hàng đúng thời hạn theo quy định của ngân hàng. Trong trường hợp không thể đạt được thỏa thuận; Rồi bạn và chồng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết nợ chung.
6.2 Cách giải quyết nợ đối với người thân trong quá trình ly hôn:
Câu hỏi: “Chồng tôi và tôi kết hôn vào năm 2010. Trong thời gian sống chung, chồng tôi và tôi có nhiều xung đột vì chồng tôi thường ghen tỵ một cách không lý do. Bây giờ tôi muốn ly hôn nhưng không biết thủ tục như thế nào? Chồng tôi đã mượn 50 triệu đồng từ anh chồng. Vui lòng hỏi Luật sư nếu chồng tôi và tôi ly hôn, khoản nợ này sẽ được giải quyết như thế nào? Cảm ơn”.
Trả lời: Xin chào, Luật Quốc Bảo sẽ tư vấn về trường hợp của bạn như sau:
Đối với các giao dịch được thực hiện bởi một bên để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình; Chồng và vợ phải chịu trách nhiệm trả cùng nhau. Do đó, nếu chồng bạn mượn tiền để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình như; Sử dụng cho các khoản chi tiêu hằng ngày, kinh doanh chung, sửa chữa nhà, chăm sóc con cái… thì khoản nợ này được xác định là nợ chung của chồng và vợ. Bạn và chồng phải trả khoản nợ này cùng nhau, ngay cả khi chồng bạn mượn tiền dưới tên của mình; Bạn cũng phải chịu trách nhiệm trả nợ cùng nhau khi ly hôn.
Nếu khoản vay không được dùng để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình; Thì, dựa trên Điều 45 của Luật Hôn nhân, khoản nợ này được xác định là nợ cá nhân của chồng bạn và bạn không cần phải trả nợ này.
II. Giải quyết, phân chia tài sản khi ly hôn
Chia tài sản sau ly hôn là một quy định bắt buộc. Cả hai bên (chồng và vợ) có thể tự nguyện thỏa thuận chia tài sản chung, tài sản riêng và các nghĩa vụ tài chính khác hoặc yêu cầu Tòa án chia theo quy định của pháp luật.
1. Các nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn áp dụng
Theo Quyết định số 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP. Cụ thể:
Khi ly hôn, chồng và vợ có quyền tự thỏa thuận với nhau về tất cả các vấn đề, bao gồm việc chia tài sản. Trong trường hợp chồng và vợ không thể đạt được thỏa thuận nhưng lại yêu cầu, Tòa án phải xem xét và quyết định liệu có áp dụng chế độ tài sản hôn nhân theo thỏa thuận hay theo luật, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể mà Tòa xem xét và giải quyết. Cụ thể như sau: Trong trường hợp không có thỏa thuận bằng văn bản về chế độ tài sản hôn nhân của chồng và vợ hoặc thỏa thuận bằng văn bản về chế độ tài sản hôn nhân của chồng và vợ bị Tòa tuyên bố hoàn toàn không hợp lệ, chế độ tài sản của vợ sẽ được áp dụng. Theo luật, chồng phải chia tài sản của cặp vợ chồng sau ly hôn. Trong trường hợp có thỏa thuận bằng văn bản về chế độ tài sản hôn nhân và tài liệu này không bị Tòa tuyên bố hoàn toàn không hợp lệ, nội dung của thỏa thuận sẽ được áp dụng để chia tài sản của cặp vợ chồng sau ly hôn. Đối với những vấn đề mà chồng và vợ không thỏa thuận hoặc thỏa thuận không rõ ràng hoặc không hợp lệ, các quy định tương ứng trong các Điều 2, 3, 4, 5, Điều 59 và Điều 60, 61, 62, 63 và 64 của Luật Hôn nhân và Gia đình sẽ được áp dụng để chia tài sản của cặp vợ chồng sau ly hôn.
Khi giải quyết vụ ly hôn, nếu có yêu cầu tuyên bố thỏa thuận về chế độ tài sản của cặp vợ chồng là không hợp lệ, Tòa án sẽ xem xét và giải quyết vấn đề này đồng thời với yêu cầu chia tài sản của cặp vợ chồng sau ly hôn.
Khi chia tài sản chung của cặp vợ chồng sau ly hôn, Tòa án phải xác định liệu chồng và vợ có quyền và nghĩa vụ về tài sản với người thứ ba hay không, để đưa người thứ ba vào vụ án như một người có quyền và nghĩa vụ liên quan. Trong trường hợp chồng và vợ có quyền và nghĩa vụ về tài sản với người thứ ba mà họ yêu cầu được giải quyết, Tòa án phải giải quyết khi chia tài sản chung của cặp vợ chồng. Trong trường hợp chồng và vợ có nghĩa vụ với người thứ ba mà người thứ ba không yêu cầu được giải quyết, Tòa án sẽ hướng dẫn họ giải quyết trong một vụ án khác.
Trong trường hợp áp dụng chế độ tài sản hôn nhân theo luật để chia tài sản của cặp vợ chồng sau ly hôn, tài sản chung của cặp vợ chồng cơ bản sẽ được chia đều nhau, nhưng sẽ xem xét các yếu tố sau đây để xác định tỷ lệ chia tài sản của chồng và vợ:
– Các tình huống của gia đình và của vợ chồng” đề cập đến nhiều yếu tố, chẳng hạn như khả năng hợp pháp, khả năng hành vi, sức khỏe, tài sản và khả năng làm việc và tạo thu nhập sau khi ly hôn của vợ chồng. Những yếu tố này áp dụng cho cả hai bên, tức là vợ và chồng, cũng như các thành viên khác trong gia đình, và quyết định quyền và nghĩa vụ cá nhân và tài sản của họ theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình. Bên gặp khó khăn hơn sau khi ly hôn sẽ được cấp một phần lớn hơn của tài sản so với bên kia hoặc được ưu tiên trong việc nhận tài sản để đảm bảo sự ổn định cuộc sống của họ. Tuy nhiên, việc phân chia này phải phù hợp với tình hình thực tế của gia đình và vợ chồng.
– Đóng góp của vợ chồng vào việc tạo ra, duy trì và phát triển tài sản chung” liên quan đến sự đóng góp của vợ và chồng từ tài sản riêng, thu nhập, công việc gia đình và lao động trong việc tạo ra, duy trì và phát triển tài sản chung. Vợ hoặc chồng ở nhà chăm sóc con cái và gia đình mà không làm việc ngoài công việc được xem xét như một người lao động với thu nhập tương đương với thu nhập của vợ hoặc chồng làm việc. Bên đóng góp nhiều hơn sẽ được nhận nhiều hơn
– Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của từng bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để các bên có thể tiếp tục làm việc và tạo thu nhập” có nghĩa là việc phân chia tài sản chung giữa vợ và chồng phải đảm bảo rằng cả hai vợ chồng có thể tiếp tục hoạt động nghề nghiệp của họ; đối với vợ và chồng đang tham gia vào các hoạt động sản xuất và kinh doanh, họ phải tiếp tục sản xuất và kinh doanh để tạo ra thu nhập và phải thanh toán cho bên kia sự khác biệt về giá trị tài sản. Việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của từng bên trong sản xuất, kinh doanh và hoạt động nghề nghiệp không được ảnh hưởng đến điều kiện sống tối thiểu của vợ, con cái dưới 18 tuổi hoặc người con trưởng thành mất khả năng hành động dân sự. micro;
– Lỗi lầm của từng bên trong việc vi phạm quyền và nghĩa vụ của vợ chồng” đề cập đến lỗi lầm của vợ và chồng trong việc vi phạm quyền cá nhân và nghĩa vụ về tài sản của cặp vợ chồng, dẫn đến việc ly hôn.
Giá trị của tài sản chung của vợ và chồng và tài sản riêng của họ được xác định theo giá thị trường tại thời điểm giải quyết tại phiên tòa sơ thẩm.Khi giải quyết phân chia tài sản khi ly hôn, Tòa phải xem xét việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của vợ, con cái dưới 18 tuổi và con cái trưởng thành đã mất khả năng hành động dân sự hoặc không có khả năng làm việc, thất nghiệp và không có tài sản để tự nuôi sống mình.
2. Cách xác định tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng?
Theo quy định tại Điều 33 và Điều 43 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, có các quy định về cách xác định tài sản chung và tài sản riêng như sau:
2.1 Cách xác định tài sản riêng của vợ chồng
Tài sản riêng của vợ chồng bao gồm các tài sản sau đây:
Tài sản mà mỗi người sở hữu trước hôn nhân: Dựa trên ngày đăng ký hôn nhân, nếu tài sản tồn tại trước ngày đó, theo nguyên tắc thì nó là tài sản riêng của bên mà tên sở hữu tài sản đó.
Ví dụ: Ông A kết hôn với bà B vào ngày 1 tháng 1 năm 2022. Ông A có một lô đất được cấp vào ngày 10 tháng 10 năm 2021, và bà B có một chiếc ôtô đăng ký tên bà vào ngày 9 tháng 9 năm 2021. Do đó, căn nhà là tài sản riêng của ông A, còn chiếc ôtô là tài sản riêng của bà B.
Tài sản riêng được thừa kế một cách riêng biệt hoặc tặng trong thời gian hôn nhân: Dựa trên hình thức thừa kế RIÊNG hoặc tặng RIÊNG để xác định tài sản riêng.
Ví dụ: Ông A kết hôn với bà B vào ngày 1 tháng 1 năm 2022. Vào ngày 1 tháng 5 năm 2022, cha của bà B, ông C, đã ký một hợp đồng tặng tài sản để tặng bà B một lô đất. Vì vậy, mảnh đất này thuộc sở hữu của bà B, mặc dù tài sản này được thừa kế sau khi kết hôn.
=> Xin lưu ý: Do mối quan hệ hôn nhân thường dựa trên các yếu tố cảm xúc (mối quan hệ gia đình nói chung), nên tại Việt Nam có rất ít tính minh bạch và sự rõ ràng liên quan đến việc thừa kế và tặng tài sản riêng, điều này thường “mơ hồ” trong việc thiết lập tài liệu về thừa kế và tặng tài sản. Do đó, Luật Quốc Bảo muốn lưu ý rằng cần thêm từ “RIÊNG” vào tài liệu thừa kế và tặng để tránh xảy ra tranh chấp sau này trong quá trình diễn giải các hợp đồng thừa kế và tặng tài sản này.
Cách tạo hợp đồng tài sản riêng (cũng áp dụng cho bản quyền tặng riêng).
Tôi là: Trần Văn C, cam kết cho con gái tôi Trần Thị C, căn nhà tại … theo giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số … ngày …
Đôi khi chỉ việc thêm từ “RIÊNG” là đủ bằng chứng để xác định rằng đây là tài sản riêng của Trần Thị C.
Tài sản được chia riêng cho vợ, chồng (theo các điều 38, 39 và 40 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014).
Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ chồng và các tài sản khác theo quy định của pháp luật.
Lợi nhuận và thu nhập hình thành từ tài sản riêng của một người là tài sản riêng của người đó.
Ví dụ: Bà B có 1 tỷ đồng tiền tiết kiệm gửi ngân hàng (là tài sản riêng) trước khi kết hôn với ông A. Do đó, tiền lãi từ ngân hàng cũng được coi là tài sản riêng của bà B.
2.2 Cách xác định tài sản chung của vợ chồng
Theo quy định tại Điều 33, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, cụ thể, tài sản chung bao gồm:
Tài sản được hình thành bởi vợ chồng, thu nhập từ lao động, sản xuất kinh doanh, thu lợi nhuận phát sinh từ tài sản riêng và các thu nhập hợp pháp khác trong thời gian hôn nhân.
Tài sản mà vợ chồng thừa kế hoặc tặng cùng nhau và các tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.
Quyền sử dụng đất mà vợ chồng thu được sau hôn nhân là tài sản chung của cặp vợ chồng, trừ trường hợp người chồng hoặc người vợ thừa kế riêng, được tặng riêng hoặc mua thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.
Tài sản chung của vợ chồng thuộc sở hữu chung và được sử dụng để đảm bảo nhu cầu của gia đình và thực hiện các nghĩa vụ chung của vợ chồng.
Trong trường hợp không có cơ sở để chứng minh rằng tài sản mà vợ chồng đang tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên, tài sản đó được xem là tài sản chung.
Tóm lại, theo quy định này, tài sản hình thành trong thời gian hôn nhân (từ ngày kết hôn đến ngày ly hôn hoặc khi một trong hai bên qua đời) được coi là tài sản chung nếu không thể chứng minh rằng nó là tài sản riêng. Và dựa trên các nguyên tắc về chia tài sản khi ly hôn ở phần 1 để giải quyết khi vợ chồng không thể thỏa thuận về việc chia tài sản.
3. Điều kiện để khởi kiện yêu cầu chia tài sản hôn nhân tại tòa
Thời hiệu quy định cho việc khởi kiện không áp dụng cho yêu cầu chia tài sản chung, vì vậy, ngay cả sau khi ly hôn, bạn vẫn có quyền khởi kiện để yêu cầu Tòa tòa tài sản chung nếu đáp ứng các điều kiện sau:
Tài sản mà bạn yêu cầu phân chia chưa được giải quyết bởi một quyết định hoặc phán quyết của Tòa trước đó (Ngoại trừ quyết định tạm ngừng giải quyết vụ án chia tài sản chung do người đề nghị rút toàn bộ đơn yêu cầu khởi kiện).
Người khởi kiện có thể trình bày bằng chứng và tài liệu chứng minh tài sản chung hoặc có cơ sở tin rằng người khởi kiện không thể tự thu thập bằng chứng và đề nghị Tòa giúp đỡ thu thập nó.
Hồ sơ khởi kiện mở vụ kiện để yêu cầu phân chia tài sản chung phải được nộp tới Tòa có thẩm quyền. Trong quá trình bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng, Luật Quốc Bảo luôn dựa vào tài liệu và bằng chứng thực tế mà khách hàng có để tư vấn cho khách hàng về tính khả thi của việc khởi kiện để yêu cầu chia tài sản chung. Thường khó để dự đoán kết quả nếu bạn yêu cầu kiện mà không đánh giá cẩn thận về tính hợp pháp và chờ đợi Tòa quyết định theo luật. Luật Quốc Bảo luôn giúp khách hàng tích cực yêu cầu cách phân chia tài sản chung.