Mã ngành đào tạo đại học năm 2022

Mã ngành đào tạo đại học. Ngành đào tạo là tập hợp các kiến thức và kỹ năng chuyên môn liên quan đến một lĩnh vực khoa học nhất định hoặc một lĩnh vực hoạt động chuyên môn nhất định.

Bên cạnh bên cạnh khối kiến thức cơ bản và kiến thức cơ bản (thuộc ngành, nhóm ngành), kiến thức ngành (bao gồm kiến thức chung và kiến thức chuyên sâu về ngành) trong mỗi chương trình đào tạo trình độ đại học phải có khối lượng tối thiểu 30 tín chỉ không trùng khớp với kiến thức ngành của các ngành công nghiệp lân cận trong ngành hoặc nhóm ngành.

Mã ngành đào tạo đại học là gì?

Mã ngành là một chuỗi liên tục gồm bảy chữ số, trong đó từ trái sang phải được quy định như sau:  chữ số đầu tiên ghi rõ mã trình độ đào tạo; hai chữ số thứ hai thứ hai và thứ ba quy định mã miền đào tạo; các chữ số thứ tư và thứ năm được chỉ định mã nhóm đào tạo; Hai chữ số cuối cùng chỉ định mã đào tạo.

Ví dụ: 7140101

714: Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

71401: Khoa học giáo dục

7140101: Giáo dục học

Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ đại học.

Mã sốTên tiếng Việt
714Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
71401Khoa học giáo dục
7140101Giáo dục học
7140114Quản lý giáo dục
71402Đào tạo giáo viên
7140201Giáo dục Mầm non
7140202Giáo dục Tiểu học
7140203Giáo dục Đặc biệt
7140204Giáo dục Công dân
7140205Giáo dục Chính trị
7140206Giáo dục Thể chất
7140207Huấn luyện thể thao
7140208Giáo dục Quốc phòng – An ninh
7140209Sư phạm Toán học
7140210Sư phạm Tin học
7140211Sư phạm Vật lý
7140212Sư phạm Hóa học
7140213Sư phạm Sinh học
7140214Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
7140215Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
7140217Sư phạm Ngữ văn
7140218Sư phạm Lịch sử
7140219Sư phạm Địa lý
7140221Sư phạm Âm nhạc
7140222Sư phạm Mỹ thuật
7140223Sư phạm Tiếng Bana
7140224Sư phạm Tiếng Êđê
7140225Sư phạm Tiếng Jrai
7140226Sư phạm Tiếng Khmer
7140227Sư phạm Tiếng H’mong
7140228Sư phạm Tiếng Chăm
7140229Sư phạm Tiếng M’nông
7140230Sư phạm Tiếng Xê đăng
7140231Sư phạm Tiếng Anh
7140232Sư phạm Tiếng Nga
7140233Sư phạm Tiếng Pháp
7140234Sư phạm Tiếng Trung Quốc
7140235Sư phạm Tiếng Đức
7140236Sư phạm Tiếng Nhật
7140237Sư phạm Tiếng Hàn Quốc
7140245Sư phạm nghệ thuật
7140246Sư phạm công nghệ
7140247Sư phạm khoa học tự nhiên
7140248Giáo dục pháp luật
71490Khác
721Nghệ thuật
72101Mỹ thuật
7210101Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật
7210103Hội họa
7210104Đồ họa
7210105Điêu khắc
7210107Gốm
7210110Mỹ thuật đô thị
72102Nghệ thuật trình diễn
7210201Âm nhạc học
7210203Sáng tác âm nhạc
7210204Chỉ huy âm nhạc
7210205Thanh nhạc
7210207Biểu diễn nhạc cụ phương tây
7210208Piano
7210209Nhạc Jazz
7210210Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
7210221Lý luận, lịch sử và phê bình sân khấu
7210225Biên kịch sân khấu
7210226Diễn viên sân khấu kịch hát
7210227Đạo diễn sân khấu
7210231Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh, truyền hình
7210233Biên kịch điện ảnh, truyền hình
7210234Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình
7210235Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
7210236Quay phim
7210241Lý luận, lịch sử và phê bình múa
7210242Diễn viên múa
7210243Biên đạo múa
7210244Huấn luyện múa
72103Nghệ thuật nghe nhìn
7210301Nhiếp ảnh
7210302Công nghệ điện ảnh, truyền hình
7210303Thiết kế âm thanh, ánh sáng
72104Mỹ thuật ứng dụng
7210402Thiết kế công nghiệp
7210403Thiết kế đồ họa
7210404Thiết kế thời trang
7210406Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh
72190Khác
722Nhân văn
72201Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
7220101Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
7220104Hán Nôm
7220105Ngôn ngữ Jrai
7220106Ngôn ngữ Khmer
7220107Ngôn ngữ H’mong
7220108Ngôn ngữ Chăm
7220110Sáng tác văn học
7220112Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
72202Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
7220201Ngôn ngữ Anh
7220202Ngôn ngữ Nga
7220203Ngôn ngữ Pháp
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc
7220205Ngôn ngữ Đức
7220206Ngôn ngữ Tây Ban Nha
7220207Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
7220208Ngôn ngữ Italia
7220209Ngôn ngữ Nhật
7220210Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220211Ngôn ngữ Ảrập
72290Khác
7229001Triết học
729008Chủ nghĩa xã hội khoa học
7229009Tôn giáo học
7229010Lịch sử
7229020Ngôn ngữ học
7229030Văn học
7229040Văn hoá học
7229042Quản lý văn hoá
7229045Gia đình học
731Khoa học xã hội và hành vi
73101Kinh tế học
7310101Kinh tế
7310102Kinh tế chính trị
7310104Kinh tế đầu tư
7310105Kinh tế phát triển
7310106Kinh tế quốc tế
7310107Thống kê kinh tế
7310108Toán kinh tế
73102Khoa học chính trị
7310201Chính trị học
7310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
7310205Quản lý nhà nước
7310206Quan hệ quốc tế
73103Xã hội học và Nhân học
7310301Xã hội học
7310302Nhân học
73104Tâm lý học
7310401Tâm lý học
7310403Tâm lý học giáo dục
73105Địa lý học
7310501Địa lý học
73106Khu vực học
7310601Quốc tế học
7310602Châu Á học
7310607Thái Bình Dương học
7310608Đông phương học
7310612Trung Quốc học
7310613Nhật Bản học
7310614Hàn Quốc học
7310620Đông Nam Á học
7310630Việt Nam học
73190Khác
732Báo chí và thông tin
73201Báo chí và truyền thông
7320101Báo chí
7320104Truyền thông đa phương tiện
7320105Truyền thông đại chúng
7320106Công nghệ truyền thông
7320107Truyền thông quốc tế
7320108Quan hệ công chúng
73202Thông tin – Thư viện
7320201Thông tin – thư viện
7320205Quản lý thông tin
73203Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng
7320303Lưu trữ học
7320305Bảo tàng học
73204Xuất bản – Phát hành
7320401Xuất bản
7320402Kinh doanh xuất bản phẩm
73290Khác
734Kinh doanh và quản lý
73401Kinh doanh
7340101Quản trị kinh doanh
7340115Marketing
7340116Bất động sản
7340120Kinh doanh quốc tế
7340121Kinh doanh thương mại
7340122Thương mại điện tử
7340123Kinh doanh thời trang và dệt may
73402Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm
7340201Tài chính – Ngân hàng
7340204Bảo hiểm
73403Kế toán – Kiểm toán
7340301Kế toán
7340302Kiểm toán
73404Quản trị – Quản lý
7340401Khoa học quản lý
7340403Quản lý công
7340404Quản trị nhân lực
7340405Hệ thống thông tin quản lý
7340406Quản trị văn phòng
7340408Quan hệ lao động
7340409Quản lý dự án
73490Khác
738Pháp luật
73801Luật
7380101Luật
7380102Luật hiến pháp và luật hành chính
7380103Luật dân sự và tố tụng dân sự
7380104Luật hình sự và tố tụng hình sự
7380107Luật kinh tế
7380108Luật quốc tế
73890Khác
742Khoa học sự sống
74201Sinh học
7420101Sinh học
74202Sinh học ứng dụng
7420201Công nghệ sinh học
7420202Kỹ thuật sinh học
7420203Sinh học ứng dụng
74290Khác
744Khoa học tự nhiên
74401Khoa học vật chất
7440101Thiên văn học
7440102Vật lý học
7440106Vật lý nguyên tử và hạt nhân
7440110Cơ học
7440112Hóa học
7440122Khoa học vật liệu
74402Khoa học trái đất
7440201Địa chất học
7440212Bản đồ học
7440217Địa lý tự nhiênkỹ thuật
7440221Khí tượng và khí hậu học
7440224Thuỷ văn học
7440228Hải dương học
74403Khoa học môi trường
7440301Khoa học môi trường
74490Khác
746Toán và thống kê
74601Toán học
7460101Toán học
7460107Khoa học tính toán
7460112Toán ứng dụng
7460115Toán cơ
7460117Toán tin
74602Thống kê
7460201Thống kê
74690Khác
748Máy tính và công nghệ thông tin
74801Máy tính
7480101Khoa học máy tính
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
7480103Kỹ thuật phần mềm
7480104Hệ thống thông tin
7480106Kỹ thuật máy tính
7480108Công nghệ kỹ thuật máy tính
74802Công nghệ thông tin
7480201Công nghệ thông tin
7480202An toàn thông tin
74890Khác
751Công nghệ kỹ thuật
75101Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
7510101Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng
7510104Công nghệ kỹ thuật giao thông
7510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
75102Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510202Công nghệ chế tạo máy
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt
7510207Công nghệ kỹ thuật tàu thủy
7510211Bảo dưỡng công nghiệp
75103Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
75104Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
7510401Công nghệ kỹ thuật hoá học
7510402Công nghệ vật liệu
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trường
7510407Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
75106Quản lý công nghiệp
7510601Quản lý công nghiệp
7510604Kinh tế công nghiệp
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
75107Công nghệ dầu khí và khai thác
7510701Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
75108Công nghệ kỹ thuật in
7510801Công nghệ kỹ thuật in
75190Khác
752Kỹ thuật
75201Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
7520101Cơ kỹ thuật
7520103Kỹ thuật cơ khí
7520114Kỹ thuật cơ điện tử
7520115Kỹ thuật nhiệt
7520116Kỹ thuật cơ khí động lực
7520117Kỹ thuật công nghiệp
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
7520120Kỹ thuật hàng không
7520121Kỹ thuật không gian
7520122Kỹ thuật tàu thủy
7520130Kỹ thuật ô tô
7520137Kỹ thuật in
75202Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
7520201Kỹ thuật điện
7520204Kỹ thuật ra đa- dẫn đường
7520205Kỹ thuật thủy âm
7520207Kỹ thuật điện tử – viễn thông
7520212Kỹ thuật y sinh
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
75203Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
7520301Kỹ thuật hoá học
7520309Kỹ thuật vật liệu
7520310Kỹ thuật vật liệu kim loại
7520312Kỹ thuật dệt
7520320Kỹ thuật môi trường
75204Vật lý kỹ thuật
7520401Vật lý kỹ thuật
7520402Kỹ thuật hạt nhân
75205Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
7520501Kỹ thuật địa chất
7520502Kỹ thuật địa vật lý
7520503Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
75206Kỹ thuật mỏ
7520601Kỹ thuật mỏ
7520602Kỹ thuật thăm dò và khảo sát
7520604Kỹ thuật dầu khí
7520607Kỹ thuật tuyển khoáng
75290Khác
7529001Kỹ thuật biển
754Sản xuất và chế biến
75401Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
7540101Công nghệ thực phẩm
7540102Kỹ thuật thực phẩm
7540104Công nghệ sau thu hoạch
7540105Công nghệ chế biến thuỷ sản
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
75402Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
7540202Công nghệ sợi, dệt
7540203Công nghệ vật liệu dệt, may
7540204Công nghệ dệt, may
7540206Công nghệ da giày
75490Khác
7549001Công nghệ chế biến lâm sản
758Kiến trúc và xây dựng
75801Kiến trúc và quy hoạch
7580101Kiến trúc
7580102Kiến trúc cảnh quan
7580103Kiến trúc nội thất
7580104Kiến trúc đô thị
7580105Quy hoạch vùng và đô thị
7580106Quản lý đô thị và công trình
7580108Thiết kế nội thất
7580111Bảo tồn di sản kiến trúc – đô thị
7580112Đô thị học
75802Xây dựng
7580201Kỹ thuật xây dựng
7580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
7580203Kỹ thuật xây dựng công trình biển
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
7580211Địa kỹ thuật xây dựng
7580212Kỹ thuật tài nguyên nước
7580213Kỹ thuật cấp thoát nước
75803Quản lý xây dựng
7580301Kinh tế xây dựng
7580302Quản lý xây dựng
75890Khác
762Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
76201Nông nghiệp
7620101Nông nghiệp
7620102Khuyến nông
7620103Khoa học đất
7620105Chăn nuôi
7620109Nông học
7620110Khoa học cây trồng
7620112Bảo vệ thực vật
7620113Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
7620114Kinh doanh nông nghiệp
7620115Kinh tế nông nghiệp
7620116Phát triển nông thôn
76202Lâm nghiệp
7620201Lâm học
7620202Lâm nghiệp đô thị
7620205Lâm sinh
7620211Quản lý tài nguyên rừng
76203Thủy sản
7620301Nuôi trồng thủy sản
7620302Bệnh học thủy sản
7620303Khoa học thủy sản
7620304Khai thác thủy sản
7620305Quản lý thủy sản
76290Khác
764Thú y
76401Thú y
7640101Thú y
76490Khác
772Sức khoẻ
77201Y học
7720101Y khoa
7720110Y học dự phòng
7720115Y học cổ truyền
77202Dược học
7720201Dược học
7720203Hoá dược
77203Điều dưỡng – hộ sinh
7720301Điều dưỡng
7720302Hộ sinh
77204Dinh dưỡng
7720401Dinh dưỡng
77205Răng – Hàm – Mặt (Nha khoa)
7720501Răng – Hàm – Mặt
7720502Kỹ thuật phục hình răng
77206Kỹ thuật Y học
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y học
7720602Kỹ thuật hình ảnh y học
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năng
77207Y tế công cộng
7720701Y tế công cộng
77208Quản lý Y tế
7720801Tổ chức và quản lý y tế
7720802Quản lý bệnh viện
77290Khác
7729001Y sinh học thể dục thể thao
776Dịch vụ xã hội
77601Công tác xã hội
7760101Công tác xã hội
7760102Công tác thanh thiếu niên
8760103Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
77690Khác
781Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
78101Du lịch
7810101Du lịch
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
78102Khách sạn, nhà hàng
7810201Quản trị khách sạn
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
78103Thể dục, thể thao
7810301Quản lý thể dục thể thao
78105Kinh tế gia đình
7810501Kinh tế gia đình
78190Khác
784Dịch vụ vận tải
78401Khai thác vận tải
7840101Khai thác vận tải
7840102Quản lý hoạt động bay
7840104Kinh tế vận tải
7840106Khoa học hàng hải
78490Khác
785Môi trường và bảo vệ môi trường
78501Quản lý tài nguyên và môi trường
7850101Quản lý tài nguyên và môi trường
7850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
7850103Quản lý đất đai
78502Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
7850201Bảo hộ lao động
78590Khác
786An ninh, Quốc phòng
78601An ninh và trật tự xã hội
7860101Trinh sát an ninh
7860102Trinh sát cảnh sát
7860104Điều tra hình sự
7860108Kỹ thuật hình sự
7860109Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
7860110Quản lý trật tự an toàn giao thông
7860111Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
7860112Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân
7860113Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
7860116Hậu cần công an nhân dân
7860117Tình báo an ninh
78602Quân sự
7860201Chỉ huy tham mưu Lục quân
7860202Chỉ huy tham mưu Hải quân
7860203Chỉ huy tham mưu Không quân
7860204Chỉ huy tham mưu Phòng không
7860205Chỉ huy tham mưu Pháo binh
7860206Chỉ huy tham mưu Tăng – thiết giáp
7860207Chỉ huy tham mưu Đặc công
7860214Biên phòng
7860217Tình báo quân sự
7860218Hậu cần quân sự
7860220Chỉ huy tham mưu thông tin
7860222Quân sự cơ sở
7860220Chỉ huy, quản lý kỹ thuật
7860226Chỉ huy kỹ thuật Phòng không
7860227Chỉ huy kỹ thuật Tăng – thiết giáp
7860228Chỉ huy kỹ thuật Công binh
7860229Chỉ huy kỹ thuật Hoá học
7860231Trinh sát kỹ thuật
7860232Chỉ huy kỹ thuật Hải quân
7860233Chỉ huy kỹ thuật tác chiến điện tử
78690Khác
790Khác

Luật Quốc Bảo

Mã trường đại học 

Năm 2022, một số trường đại học sẽ thay đổi mã trường và mã ngành.

Mã trườngTên trườngMã trườngTên trường
ANHHọc Viện An Ninh Nhân DânHTCHọc Viện Tài Chính
ANSĐại Học An Ninh Nhân DânHTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
BKAĐại Học Bách Khoa Hà NộiHVAHọc Viện Âm Nhạc Huế
BMUĐại học Buôn Ma ThuộtHVCHọc viện cán bộ TPHCM
BPHHọc Viện Biên PhòngHVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam
BUVĐại Học Anh Quốc Việt NamHVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục
BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc )HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)IUHĐại Học Công Nghiệp TPHCM
BVUĐại Học Bà Rịa – Vũng TàuKCCĐại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
CCMĐại Học Công Nghiệp Dệt May Hà NộiKCNĐại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
CEAĐại học Kinh Tế Nghệ AnKGCTrường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Cao đẳng
CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân DânKGHTrường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Đại học
CSSĐại Học Cảnh Sát Nhân DânKHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân
DADĐại Học Đông ÁKMAHọc Viện Kỹ Thuật Mật Mã
DBDĐại Học Bình DươngKQHHọc Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự
DBGĐại học Nông Lâm Bắc GiangKSAĐại Học Kinh Tế TPHCM
DBHĐại Học Quốc Tế Bắc HàKSVĐại học Kinh Tế TPHCM – Phân hiệu Vĩnh Long
DBLĐại Học Bạc LiêuKTAĐại Học Kiến Trúc Hà Nội
DCAĐại Học Chu Văn AnKTDĐại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
DCDĐại Học Công Nghệ Đồng NaiKTSĐại Học Kiến Trúc TPHCM
DCHTrường Sĩ Quan Đặc CôngLAHTrường Sĩ Quan Lục Quân 1 – Đại học Trần Quốc Tuấn
DCLĐại Học Cửu LongLBHTrường Sĩ Quan Lục Quân 2 – Đại học Nguyễn Huệ
DCNĐại Học Công Nghiệp Hà NộiLBSĐại học Nguyễn Huệ
DCQĐại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịLCDFHọc viện Thiết kế và Thời trang London Hà Nội
DCTĐại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCMLCHTrường Sĩ Quan Chính Trị – Đại Học Chính Trị
DCVĐại học Công nghiệp VinhLCSTrường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự)
DDAĐại Học Công Nghệ Đông ÁLDAĐại Học Công Đoàn
DDBĐại Học Thành ĐôngLNHĐại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
DDFĐại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà NẵngLNSĐại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
DDGKhoa Giáo dục thể chất – Đại học Đà NẵngLPHĐại Học Luật Hà Nội
DDKĐại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngLPSĐại Học Luật TPHCM
DDLĐại Học Điện LựcMBSĐại Học Mở TPHCM
DDMĐại Học Công Nghiệp Quảng NinhMCAĐại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu
DDNĐại Học Đại NamMDAĐại Học Mỏ Địa Chất
DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumMHNViện Đại Học Mở Hà Nội
DDQĐại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngMTCĐại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
DDSĐại Học Sư Phạm – Đại Học Đà NẵngMTHĐại Học Mỹ Thuật Việt Nam
DDTĐại Học Duy TânMTSĐại Học Mỹ Thuật TPHCM
DDUĐại Học Đông ĐôMTUĐại Học Xây Dựng Miền Tây
DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh – Đại học Đà NẵngNHBHọc Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh
DDYKhoa Y Dược – Đại Học Đà NẵngNHFĐại Học Hà Nội
DFAĐại học Tài Chính – Quản Trị Kinh DoanhNHHHọc Viện Ngân Hàng
DHAĐại học Luật – Đại Học HuếNHPHọc Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên )
DHCKhoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học HuếNHSĐại Học Ngân Hàng TPHCM
DHDTrường Du Lịch – Đại Học HuếNLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai
DHEKhoa Kỹ thuật và Công nghệ – ĐH HuếNLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận
DHFĐại Học Ngoại Ngữ – Đại Học HuếNLSĐại Học Nông Lâm TPHCM
DHHĐại Học Hà Hoa TiênNQHHọc Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Quân sự
DHIKhoa Quốc tế – ĐH HuếNTHĐại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )
DHKĐại Học Kinh Tế – Đại Học HuếNTSĐại Học Ngoại Thương (phía Nam)
DHLĐại Học Nông Lâm – Đại Học HuếNTTĐại Học Nguyễn Tất Thành
DHNĐại Học Nghệ Thuật – Đại Học HuếNTUĐại Học Nguyễn Trãi
DHPĐại Học Dân Lập Hải PhòngNVHHọc Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng TrịNVSNhạc Viện TPHCM
DHSĐại Học Sư Phạm – Đại Học HuếPBHTrường Sĩ Quan Pháo Binh
DHTĐại Học Khoa Học – Đại Học HuếPCHĐại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )
DHVĐại học Hùng Vương – TPHCMPCH1Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Hệ Dân sự Phía Bắc )
DHYĐại Học Y Dược – Đại Học HuếPCSĐại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)
DKBĐại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngPCS1Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Hệ Dân sự Phía Nam)
DKCĐại học Công Nghệ TPHCMPKAĐại Học Phenikaa
DKHĐại Học Dược Hà NộiPKHHọc Viện Phòng Không – Không Quân
DKKĐại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpPVUĐại Học Dầu Khí Việt Nam
DKSĐại học Kiếm Sát Hà NộiQHDKhoa Quản Trị Kinh Doanh – ĐH Quốc gia Hà Nội
DKTĐại Học Hải DươngQHEĐại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
DKYĐại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải DươngQHFĐại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
DLAĐại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnQHIĐại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
DLHĐại Học Lạc HồngQHLKhoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
DLSĐại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)QHQKhoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
DLTĐại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )QHSĐại Học Giáo Dục – Đại học Quốc Gia Hà Nội
DLXĐại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )QHTĐại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
DMDĐại học Công nghệ Miền ĐôngQHXĐại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
DMSĐại Học Tài Chính MarketingQHYĐại học Y Dược – Đại học Quốc Gia Hà Nội
DMTĐại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiQSBĐại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
DNBĐại Học Hoa LưQSCĐại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM
DNCĐại học Nam Cần ThơQSKĐại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
DNHHọc Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Dân sựQSQĐại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
DNTĐại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCMQSTĐại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
DNUĐại Học Đồng NaiQSXĐại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
DNVĐại Học Nội VụQSYKhoa Y – Đại học Quốc Gia TPHCM
DPCĐại Học Phan Châu TrinhRHMĐại Học Răng – Hàm – Mặt
DPDĐại Học Dân Lập Phương ĐôngRMUĐại Học Quốc Tế RMIT Việt Nam
DPQĐại Học Phạm Văn ĐồngSDUĐại học Sao Đỏ
DPTĐại Học Phan ThiếtSGDĐại Học Sài Gòn
DPXĐại Học Dân Lập Phú XuânSIUĐại Học Quốc Tế Sài Gòn
DPYĐại Học Phú YênSKDĐại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội
DQBĐại Học Quảng BìnhSKHĐại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
DQHHọc Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sựSKNĐại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
DQKĐại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiSKVĐại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
DQNĐại Học Quy NhơnSNHTrường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Quân sự – Đại học Ngô Quyền
DQTĐại Học Quang TrungSP2Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
DQUĐại Học Quảng NamSPDĐại Học Đồng Tháp
DSDĐại Học Sân Khấu Điện Ảnh TPHCMSPHĐại Học Sư Phạm Hà Nội
DSGĐại Học Công Nghệ Sài GònSPKĐại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
DSKĐại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà NẵngSPSĐại Học Sư Phạm TPHCM
DTBĐại Học Thái BìnhSTSĐại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM
DTCĐại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái NguyênTAGĐại Học An Giang
DTDĐại Học Tây ĐôTBDĐại Học Thái Bình Dương
DTEĐại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái NguyênTCTĐại Học Cần Thơ
DTFTrường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái NguyênTCUTrường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Dân Sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc
DTKĐại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái NguyênTDBĐại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
DTLĐại Học Thăng LongTDDĐại học Thành Đô
DTMĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMTDHĐại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
DTNĐại Học Nông Lâm – Đại Học Thái NguyênTDLĐại Học Đà Lạt
DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào CaiTDMĐại học Thủ Dầu Một
DTQKhoa Quốc Tế – Đại Học Thái NguyênTDSĐại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM
DTSĐại Học Sư Phạm – Đại Học Thái NguyênTDVĐại Học Vinh
DTTĐại Học Tôn Đức ThắngTGHTrường Sĩ  Quan Tăng – Thiết Giáp
DTVĐại Học Lương Thế VinhTHPĐại Học Hải Phòng
DTYĐại Học Y Dược – Đại Học Thái NguyênTHUĐại học Y khoa Tokyo Việt Nam
DTZĐại Học Khoa Học – Đại Học Thái NguyênTHVĐại Học Hùng Vương
DVBĐại Học Việt BắcTKGĐại học Kiên Giang
DVDĐại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh HóaTLAĐại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )
DVHĐại Học Văn HiếnTLSĐại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )
DVLĐại Học Văn LangTMAĐại Học Thương Mại
DVPĐại Học Trưng VươngTQUĐại học Tân Trào
DVTĐại Học Trà VinhTSNĐại Học Nha Trang
DVXĐại Học Công Nghệ Vạn XuânTTBĐại Học Tây Bắc
DYDĐại Học Yersin Đà LạtTTDĐại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng
DYHHọc Viện Quân Y – Hệ Dân sựTTGĐại Học Tiền Giang
EIUĐại Học Quốc Tế Miền ĐôngTTHTrường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Quân sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc
ETUĐại Học Hòa BìnhTTNĐại Học Tây Nguyên
FBUĐại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiTTUĐại học Tân Tạo
FPTĐại Học FPTTYSĐại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
GDUĐại Học Gia ĐịnhUEFĐại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
GHAĐại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )UFAĐại học Tài Chính Kế Toán
GNTĐại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung ƯơngUKBĐại Học Kinh Bắc
GSAĐại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)UKHĐại học Khánh Hòa
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiVGUĐại Học Việt Đức
GTSĐại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMVHDĐại Học Công Nghiệp Việt Hung
HBTHọc Viện Báo Chí – Tuyên TruyềnVHHĐại Học Văn Hóa Hà Nội
HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân DânVHSĐại Học Văn Hóa TPHCM
HCBĐại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc )VJUĐại học Việt Nhật – Đại học Quốc gia Hà Nội
HCHHọc Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )VLUĐại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
HCNĐại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam )VPHTrường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa
HCPHọc Viện Chính Sách và Phát TriểnVTTĐại Học Võ Trường Toản
HCSHọc Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)VUIĐại Học Công Nghiệp Việt Trì
HDTĐại Học Hồng ĐứcXDAĐại Học Xây Dựng Hà Nội
HEHHọc Viện Hậu Cần – Hệ Quân sựXDTĐại Học Xây Dựng Miền Trung
HFHHọc Viện Hậu Cần – Hệ Dân sựYCTĐại Học Y Dược Cần Thơ
HGHTrường Sĩ Quan Phòng HóaYDDĐại Học Điều Dưỡng Nam Định
HHAĐại Học Hàng Hải Việt NamYDNĐại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
HHKHọc Viện Hàng Không Việt NamYDSĐại Học Y Dược TPHCM
HHTĐại Học Hà TĩnhYHBĐại Học Y Hà Nội
HIUĐại Học Quốc Tế Hồng BàngYHTPhân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa
HLUĐại Học Hạ LongYKVĐại Học Y Khoa Vinh
HNMĐại học Thủ Đô Hà NộiYPBĐại Học Y Dược Hải Phòng
HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt NamYQHHọc Viện Quân Y – Hệ Quân sự
HQHHọc Viện Hải QuânYTBĐại Học Y Dược Thái Bình
HQTHọc Viện Ngoại GiaoYTCĐại Học Y Tế Công Cộng
HSUĐại Học Hoa SenZNHĐại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội
HTAHọc viện Tòa án

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo: Được tổng hợp từ nguồn Internet

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.