Mục lục
- 1 1. Hà Lan có nằm trong khối Schengen không?
- 2 2. Visa Hà Lan gồm những loại nào?
- 3 3. Đối tượng và điều kiện xin visa Hà Lan
- 4 4. Nộp hồ sơ xin visa Hà Lan ở đâu?
- 5 5. Lệ phí xin visa Hà Lan
- 6 6. Thời gian xét duyệt hồ sơ làm Visa Hà Lan
- 7 7. Trọn bộ hồ sơ và thủ tục xin Visa Hà Lan
- 8 8. Quy trình thủ tục làm visa Hà Lan
1. Hà Lan có nằm trong khối Schengen không?
2. Visa Hà Lan gồm những loại nào?
Visa Hà Lan hiện nay được chia thành 4 loại chính gồm:
Thị thực ngắn hạn – Visa Schengen
Thị thực quá cảnh
Thị thực dài hạn
Thị thực Caribe
Bao gồm:
- Thị thực ngắn hạn Caribe
- Thị thực dài hạn Caribe
3. Đối tượng và điều kiện xin visa Hà Lan
Để xin visa Hà Lan bạn cần:
- Là công dân Việt Nam không giới hạn độ tuổi, giới tính
- Đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe
- Không có bất kỳ tiền án tiền sự nào
- Chưa từng vi phạm luật xuất nhập cảnh của Hà Lan và bất kỳ quốc gia nào
Điều kiện xin visa Hà Lan:
- Mục đích du lịch: Bạn cần chứng minh rõ ràng mục đích du lịch hoặc các hoạt động tương đương mà bạn dự định tham gia trong suốt thời gian lưu trú tại Hà Lan. Cung cấp thông tin về lịch trình, điểm tham quan, hoạt động dự kiến sẽ giúp chứng minh mục đích của bạn.
- Khả năng tài chính: Bạn cần chứng minh rằng bạn có đủ khả năng tài chính để duy trì mình trong suốt chuyến đi đến Hà Lan và trở về Việt Nam. Điều này bao gồm cung cấp bằng chứng về tài sản, tiền mặt, thẻ tín dụng hoặc sự hỗ trợ tài chính từ nguồn thu nhập hợp pháp.
- Công việc ổn định và nguồn thu nhập: Bạn cần chứng minh rằng bạn có một công việc ổn định và nguồn thu nhập thường xuyên ở Việt Nam. Điều này có thể được chứng minh thông qua giấy tờ liên quan như hợp đồng lao động, giấy xác nhận công việc, bảng lương, hóa đơn thuế hoặc các tài liệu tài chính khác.
- Phương tiện đi lại, chỗ ở và bảo hiểm: Bạn cần cung cấp thông tin về phương tiện đi lại dự kiến trong suốt chuyến đi, bằng cách giới thiệu vé máy bay, vé tàu hoặc xe, đặt chỗ khách sạn hoặc xác nhận chỗ ở, cũng như chứng minh bạn có bảo hiểm du lịch phù hợp.
- Kế hoạch ra khỏi khu vực Schengen: Bạn cần chứng minh rằng sau khi kết thúc chuyến đi, bạn có kế hoạch rõ ràng để rời khỏi khu vực Schengen. Điều này có thể là vé máy bay hoặc thông tin về kế hoạch tiếp theo của bạn ở một quốc gia nằm ngoài khu vực Schengen.
4. Nộp hồ sơ xin visa Hà Lan ở đâu?
Đại sứ quán Hà Lan tại Việt Nam chỉ tiếp nhận hồ sơ xin visa dài hạn. Vì vậy nếu muốn nộp hồ sơ xin visa dài hạn bạn cần đặt lịch hẹn trước và đến địa chỉ:
- Đại sứ quán Hà Lan tại Hà Nội: Tòa nhà BIDV, tầng 7,194 Trần Quang Khải, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Điện thoại: +842438315650 / +842438315651
- Số fax: +842438315655
- Email:han@minbuza.nl
- Giờ mở cửa: Thứ Hai đến Thứ Sáu (chỉ theo lịch hẹn)
Nếu muốn xin visa Schengen ngắn hạn bạn có thể nộp hồ sơ tại Trung tâm tiếp nhận thị thực VFS Global. Sau khi tiếp nhận hồ sơ, VFS sẽ nộp lên Đại sứ quán và thông báo với bạn khi có kết quả.
Hiện VFS Global có 2 văn phòng ở:
Hà Nội
Địa chỉ: Tòa nhà Ocean Park, phòng 207, tầng 2, số 1 Đào Duy Anh, phường Phương Mai, quận Đống Đa, Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Tòa nhà Resco, tầng 3, 94-96 đường Nguyễn Du, phường Bến Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Giờ làm việc của VFS Global:
Thời gian nhận hồ sơ | Thời gian trả hồ sơ |
Từ Thứ Hai đến Thứ Sáu (trừ ngày nghỉ lễ) | |
08:30 – 12:00 và 13:00 – 15:00 | 13:00 – 16:00 |
*Lưu ý khi nộp visa Hà Lan tại VFS Global:
- Khi đến nộp hồ sơ xin visa, bạn cần tuân thủ các quy định an ninh tại Trung tâm. Dưới đây là danh sách các đồ vật không được phép mang vào:
- Theo quy định chung, người đơn phải lập hồ sơ trực tiếp. Điều này áp dụng cho cả trẻ sơ sinh và trẻ em. Trung tâm chỉ cho phép người khiếm thính/khuyết tật đi cùng thông dịch viên và người cuối đơn. Trẻ em dưới 18 tuổi phải đi cùng người chăm sóc khi nộp hồ sơ xin visa Hà Lan.
- Hãy đến đúng giờ theo lịch hẹn của bạn và nên đến trước ít nhất 15 phút. Nếu bạn bỏ lỡ cuộc hẹn, bạn sẽ chỉ có thể đặt lại một cuộc hẹn mới sau 24 giờ kể từ thời điểm hẹn ban đầu.
5. Lệ phí xin visa Hà Lan
Phí xin visa Hà Lan sẽ bao gồm lệ phí thị thực cho Chính phủ, phí dịch vụ cho Trung tâm tiếp nhận thị thực, phí dịch vụ tiện ích và cả phí dịch thuật (nếu có). Dưới đây là chi tiết từng khoản phí cho bạn tham khảo:
Lệ phí thị thực:
Đối tượng | Lệ phí |
Visa Schengen trẻ em (dưới 6 tuổi) | Miễn phí |
Visa Schengen trẻ em (6 – 11) | €40 ~ 996.000 VND |
Phí thị thực Schengen thông thường | €80 ~ 1.993.000 VND |
- Thanh toán có thể được thực hiện bằng tiền mặt bằng đồng Việt Nam (VND) hoặc bằng thẻ ngân hàng/thẻ tín dụng của bạn bằng đồng Euro (EUR). Vui lòng kiểm tra với Trung tâm để biết phương thức thanh toán chính xác.
- Lệ phí thị thực có thể thay đổi phụ thuộc vào tỷ giá đồng Euro (EUR) hiện tại. Hãy đảm bảo bạn được thông báo về lệ phí mới nhất trước khi thanh toán.
- Lưu ý rằng tất cả các chi phí đã thanh toán cho chính phủ Hà Lan hoặc VFS sẽ KHÔNG được hoàn trả trong bất kỳ trường hợp nào, kể cả khi bạn không đạt được visa. Vì vậy, hãy đảm bảo kiểm tra kỹ các yêu cầu và đảm bảo hồ sơ của bạn đầy đủ và chính xác trước khi nộp.
- Bạn có thể thanh toán phí thị thực trực tuyến nếu có sẵn tùy chọn này. Nếu không, bạn cũng có thể thanh toán phí tại trung tâm nộp hồ sơ.
Phí dịch vụ VFS Global: 537.000 VND
Phí dịch vụ tiện ích
Nếu bạn sử dụng các dịch vụ tiện ích tại VFS Global, bạn đến quầy chọn dịch vụ và thanh toán cho ngay tại quầy.
Dịch vụ | Giới thiệu | Lệ phí (VND) |
Dịch vụ phòng chờ cao cấp | Dịch vụ này bao gồm: Sử dụng phòng dịch vụ cao cấp, nơi nhân viên của chúng tôi sẽ xác minh các tài liệu được cung cấp và nhận thanh toán ở một địa điểm duy nhất Đồ uống lạnh và nóng có sẵn theo yêu cầu của quý khách Một nhân viên hỗ trợ tận tình trong quá trình nộp hồ sơ Dịch vụ photocopy, in ấn, chụp ảnh, SMS và chuyển phát nhanh Tùy chọn nộp bất kỳ tài liệu bị thiếu nào trước 16:00 cùng ngày | 1.500.000 |
Chụp ảnh thẻ | Hỗ trợ chụp ảnh ngay tại Trung tâm, đảm bảo ảnh chất lượng cao, sắc nét và đúng kích cỡ | 70.000 |
Dịch vụ SMS | Dịch vụ SMS luôn tự động gửi tin nhắn đến điện thoại của bạn trong mọi giai đoạn quan trọng của quá trình làm visa | 70.000 |
Dịch vụ chuyển phát nhanh nội thành | Hồ sơ của quý vị được chuyển trực tiếp tới nhà/ văn phòng của quý vị. | 35.000 |
Dịch vụ chuyển phát nhanh ngoại thành | Hồ sơ của quý vị được chuyển trực tiếp tới nhà/ văn phòng của quý vị. | 65.000 |
Dịch vụ Photocopy | Photo các tài liệu nhanh chóng, đảm bảo tài liệu gốc được giữ gìn nguyên vẹn | 3.500 |
Ngoài ra bạn có thể sẽ tiêu tốn thêm khoản phí dịch thuật hồ sơ (nếu cần). Như vậy tổng lệ phí xin visa Hà Lan cho mỗi người sẽ khoảng 5.000.000 VND.
6. Thời gian xét duyệt hồ sơ làm Visa Hà Lan
7. Trọn bộ hồ sơ và thủ tục xin Visa Hà Lan
- Khi nộp hồ sơ xin Visa Hà Lan, bạn cần cung cấp bản gốc và một bản sao của tất cả các tài liệu yêu cầu.
- Đối với các giấy tờ không phải là bản gốc, chúng cần được sao y công chứng trong vòng 3 tháng trở lại.
- Các tài liệu photocopy phải được in trên khổ giấy A4, tuân thủ quy định kích thước chuẩn.
- Ngoài ra, tất cả các tài liệu cần được dịch sang tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Pháp hoặc tiếng Tây Ban Nha và có dấu công chứng của phòng Tư Pháp. Điều này đảm bảo rằng các bản dịch là chính xác và có giá trị pháp lý.
- Hãy lưu ý rằng hồ sơ đã nộp sẽ không được trả lại cho bạn. Tuy nhiên, các tài liệu du lịch như hộ chiếu và giấy tờ cá nhân sẽ được trả lại cho bạn sau khi quá trình xét duyệt hồ sơ hoàn tất.
Hồ sơ visa du lịch và thăm thân:
- Hộ chiếu hoặc giấy thông hành phải còn hiệu lực ít nhất 3 tháng kể từ ngày bạn rời khỏi khu vực Schengen.
- Hộ chiếu hoặc giấy thông hành phải có ít nhất 2 trang trống để dán thị thực.
- Hộ chiếu hoặc giấy thông hành không được cấp quá 10 năm.
- Giấy khai sinh của đương đơn.
- Bản sao CMND của cha mẹ.
- Bằng chứng cư trú hợp pháp tại quốc gia mà bạn đang nộp đơn, ví dụ: hộ chiếu, thị thực, hoặc giấy phép cư trú.
- Bản sao giấy phép lao động (nếu có). Giấy phép cư trú nên có giá trị ít nhất 3 tháng sau khi rời khỏi khu vực Schengen.
- Ảnh hộ chiếu cần tuân thủ các yêu cầu về kích thước theo tiêu chuẩn hộ chiếu Hà Lan.
- Kích thước ảnh phải là 35 mm x 45 mm (rộng x cao).
- Chiều rộng của mặt trong ảnh phải từ 16 mm đến 20 mm (không tính tai).
- Chiều dài của khuôn mặt trong ảnh:
- Từ 11 tuổi trở lên: từ 26 mm đến 30 mm (từ cằm đến đỉnh đầu).
- Dưới 11 tuổi: từ 19 mm đến 30 mm (từ cằm đến đỉnh đầu).
- Khung ảnh phải đảm bảo đầu đầy đủ nằm ở trung tâm của ảnh.
Ngoại lệ cho trẻ em dưới 6 tuổi:
Vị trí:
- Trẻ em dưới 6 tuổi không cần đáp ứng yêu cầu về vị trí như ‘mắt thẳng hàng’, ‘đầu không nghiêng’ và ‘vai thẳng’. Vì trẻ em trong độ tuổi này thường khó duy trì vị trí hoàn toàn thẳng.
Biểu cảm:
- Trẻ em dưới 6 tuổi không cần có ‘biểu cảm bình thường’, ‘nhìn thẳng vào camera’ và ‘ngậm miệng’ như yêu cầu cho người lớn.
- Trẻ em có thể có biểu cảm tự nhiên trong ảnh, nhưng không được che mặt hoặc có đặc điểm biểu cảm quá đặc biệt.
Trong trường hợp của trẻ em dưới 6 tuổi, chúng ta hiểu rằng việc duy trì vị trí và biểu cảm như yêu cầu của người lớn có thể khó khăn. Tuy nhiên, vẫn cần đảm bảo rằng khuôn mặt của trẻ trong ảnh rõ ràng và không bị che mờ, cùng với các yêu cầu khác về kích thước ảnh.
Ngoại lệ vì lý do thể chất hoặc y tế:
5. Bằng chứng cho chuyến đi
- Bằng chứng về chỗ ở:
- Bạn nên đặt chỗ ở có thể hủy phòng trong trường hợp bị trượt visa Hà Lan. Điều này đảm bảo rằng bạn có khả năng hủy đặt phòng và không mất tiền trong trường hợp xảy ra vấn đề với việc cấp visa.
- Bạn cần cung cấp bằng chứng về chỗ ở, ví dụ như đặt phòng khách sạn, hợp đồng thuê nhà, hoặc giấy tờ tương tự để chứng minh rằng bạn có nơi lưu trú đáng tin cậy trong thời gian bạn ở Hà Lan.
- Vé máy bay khứ hồi:
- Bạn sẽ cần cung cấp bằng chứng về vé máy bay khứ hồi để chứng minh rằng bạn có kế hoạch trở lại từ chuyến du lịch vào Khu vực Schengen. Điều này là một yếu tố quan trọng để chứng minh rằng bạn không có ý định ở lại quá thời gian cho phép và có kế hoạch trở về nước.
- Thăm người thân:
- Nếu đương đơn đi thăm người thân, bạn cần cung cấp bằng chứng về quan hệ gia đình, chẳng hạn như giấy chứng nhận quan hệ gia đình.
- Nếu bạn đã kết hôn, cần có giấy đăng ký kết hôn.
- Nếu bạn đã ly hôn, cần có quyết định ly hôn để chứng minh tình trạng hôn nhân hiện tại.
6. Chứng minh tài chính
Bản gốc sao kê tài khoản ngân hàng trong 3 tháng gần nhất (cả doanh nghiệp và cá nhân)
- Bạn cần cung cấp bản sao của 3 tháng lương cuối cùng để chứng minh thu nhập của mình.
- Hợp đồng lao động hoặc bản xác nhận lao động gần nhất cũng cần được nộp để chứng minh tình trạng công việc hiện tại.
- Nếu bạn có kế hoạch nghỉ phép, cần có giấy phê duyệt cho kỳ nghỉ để chứng minh rằng bạn được sự cho phép để đi du lịch.
- Bạn cần cung cấp bản sao của giấy chứng nhận đăng ký công ty để xác nhận tình trạng sở hữu công ty của bạn.
- Sao kê nộp thuế cũng cần được nộp để chứng minh hoạt động tài chính của công ty.
- Sao kê lương hưu cần được cung cấp để chứng minh thu nhập từ lương hưu của bạn.
- Bằng chứng bảo lãnh của người nộp đơn theo mẫu quốc gia hoặc các tài liệu tương tự để chứng minh tài trợ của người bảo lãnh.
- Bản gốc thư mời bảo lãnh và bản sao hộ chiếu hoặc chứng minh nhân dân của người bảo lãnh/chủ nhà.
- Bản sao giấy phép cư trú (nếu có) của người bảo lãnh/chủ nhà nếu họ là người nước ngoài không phải công dân của Hà Lan.
- Sao kê tài khoản ngân hàng của người bảo lãnh/chủ nhà trong 3 tháng gần nhất để chứng minh tài chính nếu phương tiện tài chính của họ không được chứng minh bằng cách khác.
7. Chứng minh cư trú
Giấy tờ chứng minh đã nhập tịch vào quốc gia cư trú: Hộ khẩu (Hộ khẩu gia đình)
8. Bằng chứng về bảo hiểm y tế
Hợp đồng bảo hiểm đã được ký kết dưới tên của bạn
Bảo hiểm của bạn có giá trị trong toàn bộ khu vực Schengen và trong suốt thời gian lưu trú của bạn
9. Thị thực
Thị thực, giấy phép cư trú hoặc hộ chiếu cho phép nhập cảnh vào điểm đến cuối cùng của bạn sau khi bạn thăm khu vực Schengen
10. Thanh toán
Thanh toán thị thực
Hồ sơ visa công tác:
Bạn chuẩn bị đầy đủ hồ sơ giấy tờ từ mục 1-4 giống hồ sơ xin visa du lịch, thăm thân ở trên. Ngoài ra bạn cần chuẩn bị thêm:
5. Bằng chứng cho chuyến đi
Bằng chứng về chỗ ở:
- Bạn cần cung cấp bằng chứng về chỗ ở, ví dụ như hợp đồng thuê nhà, giấy tờ chứng minh sở hữu nhà, giấy chứng nhận đăng ký tạm trú, hoặc giấy tờ tương tự để chứng minh rằng bạn có nơi lưu trú ổn định và đáng tin cậy trong thời gian bạn ở Hà Lan.
- Bạn cần cung cấp bằng chứng về vé máy bay khứ hồi để chứng minh rằng bạn có kế hoạch trở lại từ chuyến du lịch vào Khu vực Schengen. Điều này là một yếu tố quan trọng để chứng minh rằng bạn không có ý định ở lại quá thời gian cho phép và có kế hoạch trở về nước.
- Nếu bạn đang đi công tác hoặc tham dự các cuộc họp, hội nghị, sự kiện kết nối/thương mại, bạn cần cung cấp lời mời từ công ty hoặc cơ quan có thẩm quyền để chứng minh mục đích công việc của bạn tại Hà Lan.
- Nếu bạn có liên quan đến hoạt động thương mại hoặc công việc kinh doanh, bạn cần cung cấp các tài liệu khác để chứng minh sự tồn tại của các mối quan hệ thương mại hoặc công việc, ví dụ như hợp đồng kinh doanh, giấy phép xuất nhập khẩu, giấy chứng nhận đăng ký công ty, hay các tài liệu khác có liên quan.
- Nếu bạn đang tham gia hội chợ, đại hội, sự kiện thương mại, bạn có thể cung cấp vé tham dự để chứng minh mục đích công việc của bạn tại Hà Lan.
6. Chứng minh tài chính
- Bạn cần cung cấp bản gốc sao kê tài khoản ngân hàng của công ty hoặc cá nhân trong vòng 3 tháng gần nhất để chứng minh khả năng tài chính và khả năng chi trả chi phí du lịch tại Hà Lan.
- Bạn cần cung cấp 3 tháng lương cuối cùng để chứng minh thu nhập ổn định.
- Bạn cũng cần cung cấp hợp đồng lao động hoặc bản xác nhận lao động gần nhất để chứng minh tình trạng việc làm của bạn.
- Nếu bạn có kỳ nghỉ được phê duyệt, cần cung cấp giấy phê duyệt để chứng minh rằng bạn có kế hoạch nghỉ phép và trở lại sau chuyến du lịch.
- Bạn cần cung cấp giấy chứng nhận đăng ký công ty để chứng minh vị trí chủ sở hữu.
- Bạn cũng cần cung cấp sao kê nộp thuế để chứng minh hoạt động tài chính của công ty.
- Bạn cần cung cấp sao kê lương hưu để chứng minh nguồn thu nhập sau khi nghỉ hưu.
- Nếu bạn có kế hoạch sử dụng kiều hối, thẻ tín dụng hoặc thu nhập từ tài sản khác, bạn cần cung cấp các bằng chứng để chứng minh khả năng tài chính của mình.
- Bạn cần cung cấp bằng chứng bảo lãnh theo mẫu quốc gia, bản gốc thư mời bảo lãnh, bản sao hộ chiếu hoặc chứng minh nhân dân của người bảo lãnh/chủ nhà, bản sao giấy phép cư trú (nếu có), và sao kê tài khoản ngân hàng về doanh thu trong 3 tháng gần nhất của người b
7. Bằng chứng cư trú
Bằng chứng về việc nhập tịch vào quốc gia cư trú: Hộ khẩu (Hộ khẩu gia đình)
8. Bảo hiểm du lịch
- Bảo hiểm của bạn cần có phạm vi áp dụng trong toàn bộ khu vực Schengen và trong suốt thời gian bạn ở lại. Điều này đảm bảo rằng bạn được bảo hiểm trong trường hợp xảy ra sự cố y tế hoặc tai nạn trong suốt chuyến đi của mình.
- Bảo hiểm của bạn cần có mức bảo hiểm tối thiểu là 30.000 € hoặc tương đương với 750.000.000 VND. Số tiền này đảm bảo rằng bạn sẽ được chi trả toàn bộ các chi phí chăm sóc tại bệnh viện, cấp cứu, điều trị và hồi hương (trong trường hợp tử vong).
Nếu công ty bảo hiểm của bạn không cung cấp tài liệu chính thức về sự chi trả này bạn nên đưa ra loại bảo hiểm phù hợp (như bảo hiểm y tế) với chuyến đi.
9. Thị thực: thị thực, giấy phép cư trú hoặc hộ chiếu cho phép nhập cảnh vào điểm đến cuối cùng của bạn sau khi bạn thăm khối Schengen
10. Thanh toán: thanh toán lệ phí thị thực
8. Quy trình thủ tục làm visa Hà Lan
Quy trình thủ tục làm visa Hà Lan ngắn hạn gồm 6 bước đơn giản:
Bước 1 – Xác định mục đích chuyến đi
Nếu điểm đến trong chuyến đi của bạn bao gồm hai quốc gia thuộc khối Schengen trở lên, bạn cần có thị thực Schengen từ quốc gia mà bạn xác định mục đích chính chuyến đi của mình. Điều này có nghĩa là bạn sẽ nộp hồ sơ xin thị thực tại quốc gia đó.
Nếu điểm đến trong chuyến đi của bạn bao gồm nhiều quốc gia thuộc khối Schengen, bạn sẽ nộp hồ sơ xin thị thực tại quốc gia bạn dự định ở lại lâu nhất. Trong trường hợp bạn dự định lưu trú cùng số ngày ở mỗi quốc gia, bạn sẽ nộp hồ sơ xin thị thực tại quốc gia thuộc khối Schengen mà bạn đến trước.
Bước 2: Chuẩn bị tài liệu của bạn
Hoàn thành mẫu đơn trực tuyến tại đây, in và ký tên. Ngoài ra, vui lòng điền họ tên của bạn và vợ / chồng, nếu có.
Bước 3: Đặt lịch hẹn
Bước 4: Nộp hồ sơ xin thị thực
Bước 5: Theo dõi hồ sơ xin thị thực của bạn
Bước 6: Nhận kết quả visa
Một vài lưu ý khi thu thập dữ liệu sinh trắc học: