Tài sản thừa kế sau hôn nhân

Tài sản thừa kế sau hôn nhân: Những điều cần biết theo quy định pháp luật mới nhất. Trong đời sống hôn nhân, tài sản không chỉ là yếu tố vật chất phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt của gia đình, mà còn là nội dung pháp lý quan trọng được pháp luật điều chỉnh để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.

Đặc biệt, khi một trong hai vợ chồng qua đời, vấn đề tài sản thừa kế sau hôn nhân thường phát sinh với nhiều tranh chấp và thắc mắc, như: Vợ hoặc chồng có được hưởng di sản không? Tài sản được tặng riêng có bị chia không? Con riêng, cha mẹ có được hưởng phần thừa kế không?…

Tại Việt Nam, quyền thừa kế và việc phân chia di sản được điều chỉnh bởi Bộ luật Dân sự, trong khi tài sản chung và riêng trong hôn nhân lại do Luật Hôn nhân và Gia đình quy định. Sự giao thoa giữa hai hệ thống pháp luật này tạo ra nhiều tình huống pháp lý đặc thù, đòi hỏi sự hiểu biết cặn kẽ để áp dụng đúng.

Bài viết dưới đây của Luật Quốc Bảo sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm, căn cứ pháp lý, các nguyên tắc phân chia và những tình huống thường gặp liên quan đến tài sản thừa kế sau hôn nhân, từ đó biết cách bảo vệ quyền lợi chính đáng của bản thân và những người thân yêu.

Ngoài ra, Luật Quốc Bảo chuyên tư vấn và giải quyết các vấn đề pháp lý: Tư vấn thành lập viện đào tạo tư nhânthủ tục thành lập công ty, Thành lập trung tâm ngoại ngữthành lập trung tâm tư vấn du họcthành lập nhóm trẻxin giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩmxin visagiấy phép lao động cho người nước ngoài: hãy liên hệ với Luật Quốc Bảo hotline/Zalo: 0763387788 để được giải đáp nhanh chóng nhất nhé!

Các quy định pháp luật liên quan đến tài sản thừa kế sau hôn nhân

  1. Căn cứ pháp lý điều chỉnh tài sản thừa kế sau hôn nhân

Để xác định quyền hưởng thừa kế của vợ/chồng, con cái và các thành viên khác trong gia đình sau khi một người mất, cần kết hợp áp dụng các văn bản pháp luật sau:

  • Bộ luật Dân sự năm 2015 (Chương XX – Thừa kế):
    • Quy định rõ về di sản, hàng thừa kế, điều kiện được hưởng thừa kế, thừa kế theo di chúc và theo pháp luật.
    • Xác định phần thừa kế bắt buộc, di chúc hợp pháp và việc chia thừa kế khi không có di chúc.
  • Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014:
    • Là căn cứ để xác định tài sản chung hay tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân, từ đó xác định phần tài sản thuộc di sản cần chia.
    • Điều 33, 34, 43 quy định cụ thể các loại tài sản của vợ chồng.
  • Nghị định 29/2015/NĐ-CP và các Thông tư hướng dẫn của Bộ Tư pháp, Tổng cục Thuế về khai nhận và phân chia di sản, nghĩa vụ tài chính khi nhận thừa kế.

Việc hiểu đúng các quy định này giúp phân biệt rõ đâu là tài sản để lại thừa kế, đâu là phần tài sản của người còn sống không thuộc diện chia.

  1. Phân biệt tài sản chung – tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân

Đây là bước quan trọng đầu tiên trước khi xác định di sản thừa kế sau khi vợ hoặc chồng mất.

Tài sản thừa kế sau hôn nhân
Tài sản thừa kế sau hôn nhân

Tài sản riêng của vợ/chồng

Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng là:

  • Tài sản có trước khi kết hôn;
  • Tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân;
  • Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu cá nhân (đồ dùng cá nhân…);
  • Tài sản được xác lập quyền sở hữu riêng theo thỏa thuận.

📌 Lưu ý: Nếu tài sản riêng được nhập vào tài sản chung (ví dụ: dùng tiền được thừa kế riêng để mua đất nhưng đứng tên hai vợ chồng), thì cần xác định lại theo ý chí và chứng cứ cụ thể.

Tài sản chung của vợ chồng

Là tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân, không chứng minh được là tài sản riêng, bao gồm:

  • Tài sản tạo ra từ thu nhập chung;
  • Tài sản cùng đứng tên;
  • Tài sản không có căn cứ rõ ràng thuộc sở hữu riêng của ai.

➡️ Khi một trong hai vợ/chồng qua đời, chỉ phần tài sản của người mất trong khối tài sản chung mới được chia thừa kế, phần còn lại thuộc về người còn sống.

  1. Quyền hưởng di sản thừa kế của vợ hoặc chồng

Vợ hoặc chồng là hàng thừa kế thứ nhất

Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, trong trường hợp người chết không để lại di chúc, phần di sản sẽ được chia theo pháp luật. Hàng thừa kế thứ nhất bao gồm:

  • Vợ hoặc chồng của người đã mất;
  • Con (bao gồm cả con ruột, con nuôi, con ngoài giá thú);
  • Cha, mẹ (bao gồm cả cha mẹ nuôi).

=> Vợ hoặc chồng luôn có quyền hưởng thừa kế trong hàng thừa kế thứ nhất nếu người kia mất mà không để lại di chúc, hoặc không phân chia rõ trong di chúc.

Khi có di chúc thì vợ/chồng được hưởng phần nào?

Trường hợp người mất để lại di chúc:

  • Nếu có tên vợ/chồng trong di chúc → được hưởng theo nội dung di chúc.
  • Nếu không có tên, nhưng vợ/chồng là người thuộc diện thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc (theo Điều 644 BLDS): người đang phụ thuộc về tài chính, người không có khả năng lao động… vẫn được nhận phần thừa kế bắt buộc.
  1. Trường hợp tài sản được thừa kế riêng sau khi kết hôn

Một tình huống đặc biệt thường gặp là: vợ/chồng được nhận tài sản thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân (ví dụ cha mẹ để lại nhà đất chỉ đứng tên 1 người).

✅ Theo pháp luật, đây là tài sản riêng, trừ khi hai bên có thỏa thuận khác (hoặc tài sản đã nhập vào khối tài sản chung).

Tuy nhiên, trên thực tế:

  • Nếu bên còn lại có đóng góp công sức bảo quản, cải tạo, thì có thể được chia theo tỷ lệ đóng góp khi giải quyết tranh chấp.
  • Nếu tài sản riêng được dùng làm nguồn sống chính cho gia đình chung, tòa án có thể xem xét lại bản chất sử dụng để đảm bảo công bằng.
  1. Những ảnh hưởng của quan hệ hôn nhân đến quyền thừa kế

Quan hệ hôn nhân không chỉ ảnh hưởng đến quyền tài sản giữa vợ chồng mà còn ảnh hưởng đến quyền của con riêng, cha mẹ vợ/chồng, người đã từng kết hôn…

Một số tình huống cụ thể:

  • Người đã ly hôn → không còn quyền hưởng thừa kế của người kia.
  • Người chung sống như vợ chồng nhưng chưa đăng ký kết hôn → không phải là hàng thừa kế theo pháp luật.
  • Vợ/chồng kết hôn hợp pháp nhưng sống ly thân → vẫn có quyền thừa kế nếu chưa ly hôn hợp pháp.

📌 Tổng kết

Hiểu rõ các căn cứ pháp lý và cách xác định tài sản chung – riêng là điều kiện tiên quyết để chia thừa kế đúng luật. Việc phân chia tài sản thừa kế sau hôn nhân không chỉ là vấn đề tình cảm, mà còn là việc thực thi quyền lợi theo đúng quy định pháp luật, đảm bảo công bằng giữa các thành viên gia đình.

Phân chia tài sản thừa kế sau hôn nhân trong các trường hợp cụ thể

Sau khi xác định rõ phần tài sản nào là di sản thừa kế hợp pháp, việc phân chia tài sản sẽ được thực hiện theo hai hình thức chính: thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật. Tùy từng tình huống cụ thể, quy trình chia thừa kế sẽ có sự khác nhau, đặc biệt khi liên quan đến quyền lợi của vợ/chồng, con chung, con riêng hoặc cha mẹ hai bên.

Trường hợp vợ/chồng qua đời không để lại di chúc

Đây là tình huống phổ biến nhất trong thực tế. Khi một bên chết không để lại di chúc, tài sản của người mất sẽ được phân chia theo pháp luật căn cứ Điều 651 Bộ luật Dân sự năm 2015.

Xác định hàng thừa kế thứ nhất

Di sản sẽ được chia đều cho các đối tượng thuộc hàng thừa kế thứ nhất:

  • Vợ/chồng còn sống;
  • Con (bao gồm con ruột, con nuôi, con ngoài giá thú);
  • Cha mẹ ruột hoặc nuôi của người đã mất.

👉 Ví dụ: Chồng mất không để lại di chúc, để lại 1 căn nhà là tài sản chung của vợ chồng. Giá trị căn nhà là 2 tỷ đồng.

➡️ Phân chia:

  • Tài sản chung → chia đôi → mỗi người 1 tỷ đồng.
  • 1 tỷ đồng thuộc phần của người chồng đã mất → là di sản thừa kế.
  • Nếu có vợ, 2 con, cha mẹ chồng còn sống (tổng 5 người) → mỗi người được hưởng 200 triệu đồng từ di sản.

Con riêng, cha mẹ có được hưởng không?

Có. Miễn là người con hoặc cha mẹ có quan hệ hợp pháp với người mất thì đều thuộc hàng thừa kế thứ nhất. Con riêng vẫn có quyền thừa kế nếu có quan hệ huyết thống hoặc được nhận nuôi hợp pháp, bất kể sống chung hay không.

📌 Lưu ý:

  • Người sống chung không đăng ký kết hôn không được coi là vợ/chồng hợp pháp → không được hưởng thừa kế.
  • Vợ/chồng đã ly hôn cũng không còn quyền thừa kế lẫn nhau.

Trường hợp có di chúc nhưng không ghi rõ phần chia cho vợ/chồng

Theo Điều 624 – 643 Bộ luật Dân sự, người để lại di sản có quyền lập di chúc để định đoạt tài sản của mình, tuy nhiên, nếu trong di chúc không nhắc đến vợ/chồng, thì xử lý thế nào?

Phân chia theo nội dung di chúc

  • Nếu di chúc hợp pháp và rõ ràng, chỉ chia cho con, cha mẹ, hoặc người ngoài vợ/chồng → vợ/chồng không được hưởng phần di sản.
  • Tuy nhiên, nếu vợ/chồng là người thuộc diện được hưởng phần di sản bắt buộc, thì pháp luật vẫn bảo vệ quyền lợi tối thiểu.

Quyền thừa kế bắt buộc của vợ/chồng

Căn cứ Điều 644 BLDS 2015, vợ/chồng sẽ vẫn được hưởng 2/3 suất thừa kế nếu thuộc một trong các trường hợp:

  • Người chưa thành niên, người già yếu, người mất khả năng lao động;
  • Có hoàn cảnh đặc biệt cần được bảo vệ.

👉 Ví dụ: Người chồng để lại toàn bộ di sản cho con trong di chúc, không nhắc đến người vợ đã sống cùng 30 năm nhưng đang nghỉ hưu, không có thu nhập → vợ có thể yêu cầu hưởng thừa kế bắt buộc theo pháp luật.

Tài sản thừa kế sau hôn nhân
Tài sản thừa kế sau hôn nhân

Tài sản được tặng cho riêng hoặc thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân

Một số người hiểu nhầm rằng khi đã kết hôn, tất cả tài sản nhận được đều là tài sản chung. Tuy nhiên, theo quy định:

  • Tài sản được tặng cho riêng, thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân vẫn là tài sản riêng của người được nhận (Điều 43 Luật HNGĐ).
  • Chỉ khi có thỏa thuận nhập vào tài sản chung, tài sản đó mới trở thành tài sản chung.

Khi nào vẫn phải chia?

  • Nếu người còn sống không chứng minh được đây là tài sản riêng, thì có thể bị xem là tài sản chung và chia 1/2.
  • Nếu người còn sống có đóng góp công sức bảo quản, cải tạo, đầu tư thêm, thì có thể được hưởng tỷ lệ hợp lý.

👉 Ví dụ: Vợ được thừa kế 1 căn nhà từ cha mẹ ruột sau khi kết hôn, nhưng sau đó cả hai vợ chồng cùng sửa chữa, xây thêm tầng… Nếu vợ qua đời, chồng có thể yêu cầu chia một phần tương ứng công sức đã đóng góp vào tài sản.

Phân chia tài sản thừa kế có liên quan đến con riêng, con nuôi

Con riêng có quyền hưởng thừa kế?

Có. Miễn là có quan hệ huyết thống hợp pháp (có giấy khai sinh, ADN, hoặc bản án công nhận cha/mẹ con), hoặc đã được nhận làm con nuôi hợp pháp.

📌 Lưu ý: Nếu chỉ sống chung mà không có quyết định nhận nuôi hợp pháp thì không được coi là con nuôi hợp pháp theo pháp luật.

Trường hợp con riêng và con chung cùng hưởng

Tất cả con, dù là con riêng hay con chung, đều bình đẳng về quyền thừa kế theo pháp luật. Không có chuyện con riêng chỉ được phần nhỏ hơn trừ khi có di chúc thể hiện rõ ý chí của người để lại di sản.

Tranh chấp thừa kế xảy ra sau hôn nhân – Cách xử lý

Trong nhiều trường hợp, thừa kế sau hôn nhân dẫn đến tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình, thường là:

  • Con cái không đồng thuận về việc chia di sản;
  • Người vợ/chồng còn sống bị con ruột/người thân tranh chấp tài sản;
  • Di chúc không hợp lệ, dẫn đến yêu cầu chia lại theo pháp luật.

📌 Cách giải quyết:

  • Nên lập văn bản thỏa thuận phân chia di sản có công chứng;
  • Nếu không thỏa thuận được → nộp đơn yêu cầu tòa án giải quyết chia di sản;
  • Cần thu thập đầy đủ giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế, quyền sử dụng tài sản.

Tổng kết

Việc phân chia tài sản thừa kế sau hôn nhân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: có hay không có di chúc, tài sản chung – riêng, hàng thừa kế, đóng góp công sức… Để đảm bảo quyền lợi, người thừa kế cần hiểu rõ luật, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nên nhờ luật sư tư vấn khi có tranh chấp.

Một số tranh chấp thực tế về tài sản thừa kế sau hôn nhân

Tài sản thừa kế sau hôn nhân là vấn đề nhạy cảm, không chỉ liên quan đến quyền lợi vật chất mà còn dễ gây mâu thuẫn trong gia đình. Trên thực tế, các tranh chấp phát sinh thường bắt nguồn từ sự thiếu rõ ràng trong việc phân định tài sản chung – riêng, sự bất đồng về di chúc hoặc mâu thuẫn giữa người còn sống với các thành viên khác trong hàng thừa kế. Dưới đây là một số vụ việc tiêu biểu để giúp bạn hiểu rõ hơn các dạng tranh chấp phổ biến và cách giải quyết theo đúng quy định pháp luật.

Tranh chấp tài sản đứng tên người còn sống

Tình huống thực tế:

Anh A và chị B là vợ chồng hợp pháp, sống chung được 15 năm. Trong thời gian này, vợ chồng cùng mua một căn nhà nhưng chỉ đứng tên chị B do chị là người trực tiếp giao dịch. Sau khi chị B qua đời mà không để lại di chúc, gia đình nhà chị (cha mẹ và em ruột) yêu cầu chia thừa kế căn nhà với lý do đây là tài sản riêng của chị do chỉ đứng tên một mình.

Phân tích pháp lý:

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, việc tài sản đứng tên riêng không mặc nhiên là tài sản riêng nếu không có căn cứ chứng minh nguồn gốc hình thành là riêng. Nếu căn nhà được mua trong thời kỳ hôn nhân và không chứng minh được là tài sản riêng, thì mặc định là tài sản chung vợ chồng.

➡️ Trong trường hợp này:

  • Chị B mất → 1/2 căn nhà là di sản thừa kế.
  • 1/2 còn lại thuộc sở hữu của anh A.
  • Di sản chia đều cho: anh A, con cái, cha mẹ chị B (nếu còn sống).

📌 Kết luận: Việc đứng tên một người không quyết định bản chất tài sản. Tòa án sẽ xét đến nguồn gốc hình thành và công sức đóng góp để làm rõ quyền thừa kế.

Tranh chấp giữa con riêng và vợ/chồng kế

Tình huống thực tế:

Ông C kết hôn lần hai với bà D, không có con chung. Ông có một người con trai riêng là anh E. Sau khi ông C mất, anh E khởi kiện bà D để yêu cầu chia căn nhà đứng tên ông C – bà D là tài sản chung, với lý do mình là con duy nhất của ông C.

Phân tích pháp lý:

  • Bà D là vợ hợp pháp → thuộc hàng thừa kế thứ nhất.
  • Anh E là con ruột → cũng thuộc hàng thừa kế thứ nhất.
  • Căn nhà đứng tên chung → xác định là tài sản chung vợ chồng nếu không có chứng cứ cho thấy phần của ông C là tài sản riêng.

➡️ Phần tài sản của ông C được chia đều giữa bà D và anh E. Tuy nhiên, nếu có tranh cãi về nguồn gốc tài sản hoặc không chứng minh được phần riêng, tòa án sẽ xem xét theo nguyên tắc 50:50 tài sản chung, sau đó chia phần của ông C.

📌 Kết luận: Con riêng có quyền thừa kế ngang bằng, nhưng cần hiểu rõ quyền sở hữu của người còn sống để không đòi hỏi vượt mức hợp lý.

Tranh chấp khi di chúc không hợp lệ

Tình huống thực tế:

Cụ bà X lập di chúc để lại toàn bộ tài sản cho người cháu nội, không chia cho người chồng còn sống và các con ruột. Sau khi cụ mất, chồng và các con yêu cầu tuyên bố di chúc không hợp lệ và chia thừa kế theo pháp luật.

Phân tích pháp lý:

Theo Điều 630 BLDS 2015, di chúc chỉ hợp lệ khi đáp ứng các điều kiện:

  • Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt.
  • Tự nguyện, không bị ép buộc.
  • Hình thức đúng quy định (có công chứng/chứng thực nếu không viết tay).

➡️ Nếu di chúc không hợp lệ, thì toàn bộ di sản được chia theo pháp luật. Hàng thừa kế thứ nhất gồm: chồng, con cái → chia đều.

📌 Kết luận: Di chúc là công cụ hợp pháp để định đoạt tài sản, nhưng cần lập đúng hình thức và điều kiện. Khi không hợp lệ, quyền thừa kế sẽ được xác định lại theo pháp luật.

Tranh chấp sau ly thân nhưng chưa ly hôn

Tình huống thực tế:

Vợ chồng ông H – bà K sống ly thân 8 năm nhưng chưa ly hôn. Trong thời gian này, ông H sống riêng và tạo lập được khối tài sản đáng kể. Khi ông H qua đời đột ngột mà không có di chúc, bà K yêu cầu được chia thừa kế vì là vợ hợp pháp.

Phân tích pháp lý:

  • Dù ly thân, nếu chưa có bản án ly hôn có hiệu lực thì quan hệ vợ chồng vẫn tồn tại.
  • Tài sản của ông H tạo lập trong thời kỳ hôn nhân (dù sống riêng) vẫn có thể được xem xét là tài sản chung.

➡️ Bà K vẫn có quyền hưởng thừa kế theo hàng thừa kế thứ nhất và có thể yêu cầu xác định tài sản chung – riêng khi cần thiết.

📌 Kết luận: Sống ly thân không làm mất đi quyền và nghĩa vụ trong hôn nhân. Nếu muốn loại trừ quyền thừa kế, cần hoàn tất thủ tục ly hôn hợp pháp.

Tranh chấp khi không thỏa thuận được việc chia tài sản thừa kế

Nhiều gia đình không xảy ra xung đột vì mâu thuẫn, mà vì không thỏa thuận được cách chia, dẫn đến việc khởi kiện ra tòa.

Ví dụ thực tế:

Sau khi người mẹ mất, 4 người con không thống nhất được cách chia căn nhà mẹ để lại. Người thì muốn bán, người thì muốn giữ để thờ cúng. Sau nhiều lần hòa giải không thành, một người con nộp đơn khởi kiện yêu cầu tòa chia tài sản.

Phân tích pháp lý:

  • Tòa sẽ tiến hành xác định hàng thừa kế, giá trị tài sản, phần được hưởng của từng người.
  • Có thể ra quyết định chia theo hiện vật, hoặc định giá nhà và chia theo tiền.
  • Trường hợp bất đồng nghiêm trọng → tòa ra quyết định cưỡng chế thi hành sau khi bản án có hiệu lực.

📌 Kết luận: Nếu không tự thỏa thuận, tòa án là cơ chế bắt buộc. Tuy nhiên, nên ưu tiên thương lượng để tránh phát sinh chi phí và kéo dài thời gian.

✅ Tổng kết

Tranh chấp tài sản thừa kế sau hôn nhân rất đa dạng, từ tranh chấp giữa vợ/chồng với con cái, giữa con riêng – con chung, đến những bất đồng về tính hợp pháp của di chúc. Việc hiểu rõ quy định pháp luật, xác định đúng loại tài sản, và có bằng chứng rõ ràng là yếu tố then chốt để bảo vệ quyền lợi.

Trong mọi trường hợp, việc chuẩn bị giấy tờ đầy đủ, giữ thái độ hợp tác và tham khảo ý kiến luật sư là giải pháp nên được ưu tiên để giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả và nhân văn.

Hướng dẫn thủ tục và lưu ý khi xử lý tài sản thừa kế sau hôn nhân

Việc xử lý tài sản thừa kế sau hôn nhân không chỉ dừng lại ở việc xác định ai được hưởng, mà còn liên quan đến một loạt thủ tục pháp lý quan trọng như khai nhận di sản, công chứng văn bản, kê khai thuế và cập nhật thông tin sở hữu.

Nếu không thực hiện đúng và đầy đủ, người thừa kế có thể bị từ chối sang tên tài sản hoặc gặp khó khăn khi chuyển nhượng, sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn đầy đủ các bước và lưu ý khi thực hiện thủ tục nhận thừa kế tài sản sau khi vợ hoặc chồng qua đời.

Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ trước khi làm thủ tục thừa kế

Trước khi tiến hành phân chia hay khai nhận tài sản, các đồng thừa kế cần thu thập đầy đủ các giấy tờ cần thiết, bao gồm:

Giấy tờ nhân thân của người để lại di sản:

  • Giấy chứng tử hoặc trích lục khai tử;
  • Hộ khẩu, chứng minh nhân dân/căn cước công dân (nếu có);
  • Di chúc (nếu có).

Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế:

  • Giấy đăng ký kết hôn (đối với vợ/chồng);
  • Giấy khai sinh (đối với con ruột hoặc con nuôi);
  • Các giấy tờ xác nhận mối quan hệ nhân thân khác nếu cần thiết (ví dụ: bản án công nhận cha con, giấy xác nhận nuôi con nuôi…).

Giấy tờ liên quan đến tài sản thừa kế:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở;
  • Giấy tờ xe, sổ tiết kiệm, cổ phần, hợp đồng mua bán… nếu có tài sản khác;
  • Giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản nếu liên quan đến phân định tài sản chung – riêng.

Văn bản từ chối hoặc đồng ý nhận thừa kế (nếu có người từ chối).

Thủ tục khai nhận và phân chia di sản thừa kế

Thủ tục khai nhận di sản có thể được thực hiện tại phòng công chứng, hoặc thông qua tòa án trong trường hợp có tranh chấp. Dưới đây là quy trình phổ biến khi các bên đồng thuận:

Bước 1: Liên hệ phòng công chứng hoặc văn phòng luật sư

  • Các đồng thừa kế cùng nhau chuẩn bị hồ sơ và đến văn phòng công chứng tại nơi có tài sản hoặc nơi cư trú cuối cùng của người đã mất để khai nhận di sản.

Bước 2: Lập văn bản khai nhận hoặc phân chia di sản

  • Văn bản này có thể là:
    • Văn bản khai nhận di sản: khi chỉ có một người thừa kế;
    • Văn bản thỏa thuận phân chia di sản: khi có từ hai người trở lên cùng thừa kế.

📌 Lưu ý: Tất cả đồng thừa kế cần có mặt ký tên. Nếu vắng mặt, phải có giấy ủy quyền hợp pháp hoặc văn bản từ chối nhận di sản có công chứng.

Bước 3: Công chứng và đóng lệ phí

  • Công chứng viên xác minh hồ sơ, thực hiện công chứng.
  • Người khai nhận di sản phải nộp lệ phí công chứng theo giá trị tài sản.
  1. Kê khai thuế, lệ phí trước khi sang tên tài sản

Sau khi có văn bản khai nhận di sản, người thừa kế cần thực hiện nghĩa vụ tài chính tại Chi cục thuế:

Các loại thuế cần nộp:

  • Thuế thu nhập cá nhân: Được miễn đối với thừa kế giữa cha mẹ – con, vợ – chồng, anh chị em ruột (theo Luật Thuế TNCN).
  • Lệ phí trước bạ: 0,5% giá trị tài sản (trừ một số trường hợp được miễn).

➡️ Người nhận thừa kế vẫn cần làm thủ tục kê khai để được xác nhận miễn thuế hoặc đóng đúng mức thuế – lệ phí.

Sang tên tài sản (đăng ký quyền sở hữu, sử dụng)

Sau khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính, người nhận thừa kế tiến hành sang tên tài sản tại cơ quan có thẩm quyền:

Đối với đất đai, nhà ở:

  • Nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện;
  • Hồ sơ gồm: Văn bản khai nhận di sản, giấy tờ tài sản, chứng từ nộp thuế, CMND/CCCD người nhận;
  • Thời gian giải quyết: 10 – 15 ngày làm việc.

Đối với xe, tài sản di động:

  • Đăng ký sang tên tại Phòng CSGT nơi người nhận cư trú.

Đối với tiền mặt, cổ phần, sổ tiết kiệm:

  • Làm việc với ngân hàng, công ty nơi tài sản được quản lý, kèm văn bản phân chia di sản đã công chứng.

Một số lưu ý quan trọng khi xử lý tài sản thừa kế sau hôn nhân

Nên làm di chúc rõ ràng trước khi qua đời

  • Di chúc hợp pháp giúp tránh tranh chấp, tiết kiệm thời gian và chi phí cho người ở lại;
  • Có thể lập di chúc riêng cho tài sản riêng, hoặc di chúc chung của vợ chồng.

Phân biệt rõ tài sản chung và riêng

  • Nếu tài sản được hình thành trước hôn nhân hoặc do được tặng cho/thừa kế riêng → cần giữ tài liệu chứng minh để tránh bị xem là tài sản chung;
  • Nên có thỏa thuận bằng văn bản nếu muốn tách bạch tài sản sau hôn nhân.

Giữ thái độ hòa giải và tôn trọng giữa các đồng thừa kế

  • Tranh chấp có thể kéo dài và gây ảnh hưởng lớn đến quan hệ gia đình;
  • Việc thỏa thuận sẽ đơn giản, tiết kiệm hơn so với khởi kiện;
  • Nếu có mâu thuẫn phức tạp, nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc bên thứ ba độc lập.

✅ Tổng kết 

Việc xử lý tài sản thừa kế sau hôn nhân không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn liên quan đến đạo lý, sự công bằng và mối quan hệ gia đình. Quá trình này cần được thực hiện bài bản theo đúng trình tự: chuẩn bị giấy tờ – khai nhận – công chứng – kê khai thuế – sang tên tài sản. Nếu thực hiện đầy đủ, bạn sẽ không chỉ bảo vệ được quyền lợi hợp pháp của mình mà còn góp phần duy trì sự ổn định, tránh mâu thuẫn trong gia đình.

Kết luận: Hiểu đúng để bảo vệ tài sản và giữ gìn hòa khí gia đình

Tài sản thừa kế sau hôn nhân không chỉ là vấn đề tài sản đơn thuần, mà còn là mối quan hệ chặt chẽ giữa pháp luật, đạo lý và tình thân. Việc hiểu rõ đâu là tài sản riêng, tài sản chung, ai có quyền được thừa kế, trình tự thủ tục xử lý di sản… không chỉ giúp bạn bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình mà còn tránh được những tranh chấp không đáng có giữa các thành viên trong gia đình.

Trong thực tế, rất nhiều tranh chấp về thừa kế sau hôn nhân bắt nguồn từ sự thiếu hiểu biết pháp luật, không có sự chuẩn bị trước (như không lập di chúc, không tách bạch tài sản) hoặc không thực hiện đúng thủ tục pháp lý khi có người mất. Những sai sót này có thể khiến việc sang tên tài sản bị đình trệ, phát sinh tranh chấp dai dẳng, thậm chí phải đưa ra tòa án giải quyết trong nhiều năm.

Vì vậy, người dân và doanh nghiệp nên chủ động tiếp cận dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp để được hỗ trợ từ sớm, tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo quyền lợi của mình.

Dịch vụ pháp lý về thừa kế và tài sản sau hôn nhân tại Luật Quốc Bảo

Công ty Luật TNHH Quốc Bảo là đơn vị uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp lý dân sự, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến tài sản thừa kế, tài sản vợ chồng và tranh chấp sau hôn nhân. Đội ngũ luật sư của chúng tôi không chỉ giỏi chuyên môn mà còn tận tâm trong từng vụ việc, cam kết đồng hành và bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho khách hàng đến cùng.

Chúng tôi cung cấp các dịch vụ pháp lý nổi bật như:

  • Tư vấn phân chia tài sản thừa kế sau khi vợ/chồng qua đời
  • Tư vấn, soạn thảo và công chứng di chúc đúng pháp luật
  • Xác định tài sản chung – tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân
  • Đại diện khai nhận di sản, phân chia di sản, sang tên tài sản
  • Giải quyết tranh chấp tài sản thừa kế tại tòa án
  • Thực hiện thủ tục kê khai thuế, lệ phí thừa kế
  • Hỗ trợ định giá, hòa giải giữa các đồng thừa kế

Với kinh nghiệm xử lý hàng trăm vụ việc thực tế, Luật Quốc Bảo cam kết mang đến giải pháp pháp lý hiệu quả, tiết kiệm chi phí và thời gian cho khách hàng.

Liên hệ Công ty Luật Quốc Bảo ngay hôm nay

📍 Văn phòng H Chí Minh: 528 Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
📍 Văn phòng Hà Ni: A6A Nam Trung Yên, Phường Mạc Thái Tổ, Khu đô thị Nam Trung Yên, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

📞 Hotline/Zalo: 0763 387 788
📧 Email: luatquocbao.vn@gmail.com
🌐 Website: https://luatquocbao.vn
📘 Fanpage Facebook: https://www.facebook.com/luatquocbao
🎵 TikTok: https://www.tiktok.com/@luatquocbao

Lut Quc Bo chuyên cung cấp các dịch vụ pháp lý trong các lĩnh vực như:

  • Tư vấn pháp luật doanh nghiệp
  • Tư vấn pháp luật nhà đất
  • Tư vấn pháp luật dân sự
  • Tư vấn pháp luật hôn nhân và gia đình
  • Tư vấn pháp luật thừa kế
  • Tư vấn pháp luật hình sự
  • Tư vấn pháp luật hành chính
  • Tư vấn pháp luật lao động
  • Tư vấn pháp luật sở hữu trí tuệ
  • Tư vấn pháp luật đầu tư
  • Tư vấn pháp luật thuế
  • Tư vấn pháp luật kế toán
  • Tư vấn pháp luật an toàn thực phẩm
  • Tư vấn pháp luật giáo dục
  • Tư vấn pháp luật y tế
  • Tư vấn pháp luật môi trường
  • Tư vấn pháp luật giao thông
  • Tư vấn pháp luật bảo hiểm
  • Tư vấn pháp luật ngân hàng
  • Tư vấn pháp luật chứng khoán
  • Tư vấn pháp luật tài chính
  • Tư vấn pháp luật thương mại
  • Tư vấn pháp luật hợp đồng
  • Tư vấn pháp luật tố tụng
  • Tư vấn pháp luật thi hành án
  • Tư vấn pháp luật hòa giải
  • Tư vấn pháp luật trọng tài
  • Tư vấn pháp luật quốc tế
  • Tư vấn pháp luật khác

Với đội ngũ luật sư và chuyên gia pháp lý giàu kinh nghiệm, Luật Quốc Bảo cam kết mang đến cho khách hàng những dịch vụ pháp lý chất lượng, hiệu quả và đáng tin cậy. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về thông tin hoặc dịch vụ pháp lý, hãy liên hệ trực tiếp với Luật Quốc Bảo qua các kênh trên để được tư vấn chi tiết.

Luật Quốc Bảo – Nơi bảo vệ quyền lợi pháp lý của bạn bằng uy tín và sự tận tâm.
Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề về tài sản, hôn nhân, thừa kế và pháp lý cá nhân

Đánh giá bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.