Điểm mới nổi bật của Luật thuế TNDN 2025

Điểm mới nổi bật của Luật thuế TNDN 2025? Ngày 14/06/2025, Quốc hội đã chính thức thông qua Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN) sửa đổi, với nhiều điểm mới quan trọng so với quy định hiện hành. Luật này sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 01/10/2025 và được áp dụng cho kỳ tính thuế TNDN năm 2025 trở đi. Sự thay đổi lần này không chỉ điều chỉnh các mức thuế suất, chi phí được trừ mà còn bổ sung nhiều quy định liên quan đến ưu đãi thuế, chuyển giá, và nghĩa vụ khai – nộp thuế của doanh nghiệp.

Trong bối cảnh kinh tế đang phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch, cùng với xu thế hội nhập quốc tế và chuyển đổi số trong quản lý thuế, việc cập nhật kịp thời những thay đổi trong Luật Thuế TNDN 2025 là điều bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp và bộ phận kế toán – tài chính. Vậy những điểm mới nào đáng chú ý? Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì để thích ứng và tuân thủ đúng quy định mới từ kỳ tính thuế năm nay? Hãy cùng Luật Quốc Bảo điểm qua các nội dung trọng yếu trong bài viết dưới đây.

Ngoài ra, Luật Quốc Bảo chuyên tư vấn và giải quyết các vấn đề pháp lý: Tư vấn thành lập viện đào tạo tư nhânthủ tục thành lập công ty, Thành lập trung tâm ngoại ngữthành lập trung tâm tư vấn du họcthành lập nhóm trẻxin giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩmxin visagiấy phép lao động cho người nước ngoài: hãy liên hệ với Luật Quốc Bảo hotline/Zalo: 0763387788 để được giải đáp nhanh chóng nhất nhé!

Điểm mới nổi bật của Luật thuế TNDN 2025

1. Mở rộng đối tượng chịu thuế thu nhập doanh nghiệp – Tăng cường quản lý thuế đối với nền kinh tế số và thương mại điện tử

(Căn cứ: điểm d khoản 2 Điều 2 và khoản 3 Điều 3 Luật Thuế TNDN 2025)

Một trong những thay đổi nổi bật và đáng chú ý nhất trong Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN) năm 2025 chính là việc mở rộng phạm vi điều chỉnh đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài hoạt động kinh doanh tại Việt Nam thông qua nền tảng số. Cụ thể, tại điểm d khoản 2 Điều 2, Luật đã bổ sung thêm đối tượng nộp thuế là các doanh nghiệp nước ngoài không có hiện diện thương mại tại Việt Nam, nhưng có phát sinh thu nhập từ hoạt động cung cấp hàng hóa, dịch vụ trên nền tảng thương mại điện tử, nền tảng số và các hình thức kinh doanh số khác

Mở rộng phạm vi thu thuế trong nền kinh tế số

Quy định này thể hiện sự thay đổi lớn trong cách tiếp cận quản lý thuế, khi các doanh nghiệp xuyên biên giới – đặc biệt là các “ông lớn công nghệ” như Google, Facebook, Netflix, TikTok, Amazon… – giờ đây sẽ không còn “đứng ngoài” hệ thống thuế Việt Nam. Chỉ cần các doanh nghiệp này có phát sinh doanh thu từ người tiêu dùng Việt Nam, dù không có chi nhánh hay văn phòng đại diện tại Việt Nam, thì vẫn bị coi là có hoạt động kinh doanh tại Việt Nam và phải nộp thuế TNDN.

Ví dụ: Nếu một doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây, phần mềm dạng SaaS, dịch vụ quảng cáo kỹ thuật số… cho khách hàng tại Việt Nam, họ sẽ bị áp thuế TNDN cho phần thu nhập phát sinh từ các giao dịch đó.

Điểm mới nổi bật của Luật thuế TNDN 2025
Điểm mới nổi bật của Luật thuế TNDN 2025

Nguyên tắc xác định thu nhập chịu thuế: Dựa trên nguồn gốc thu nhập, không phụ thuộc địa điểm kinh doanh

Không dừng lại ở việc mở rộng đối tượng nộp thuế, khoản 3 Điều 3 của Luật Thuế TNDN 2025 còn làm rõ nguyên tắc mới trong việc xác định thu nhập chịu thuế của các doanh nghiệp nước ngoài:

“Thu nhập của tổ chức nước ngoài phát sinh từ Việt Nam sẽ bị đánh thuế, bất kể hoạt động đó được thực hiện ở đâu, miễn là có nguồn gốc từ Việt Nam.”

Điều này có nghĩa là khái niệm “thu nhập chịu thuế” không còn bị giới hạn bởi không gian địa lý hay hình thức hiện diện của doanh nghiệp. Chỉ cần thu nhập phát sinh từ người dùng, thị trường, dữ liệu hoặc dịch vụ cung cấp cho Việt Nam – thì doanh nghiệp sẽ bị coi là có nghĩa vụ thuế.

Ví dụ: Một công ty công nghệ tại Mỹ vận hành ứng dụng nghe nhạc toàn cầu, và có thuê máy chủ ở Singapore, nhưng thu được hàng triệu đô từ người dùng Việt Nam qua gói trả phí hằng tháng – toàn bộ phần doanh thu đó sẽ bị tính là “thu nhập có nguồn gốc từ Việt Nam” và phải kê khai, nộp thuế TNDN tại Việt Nam.

Ý nghĩa của quy định mới

Việc bổ sung quy định này có ý nghĩa quan trọng trong:

Tăng tính công bằng trong hệ thống thuế, tránh tình trạng doanh nghiệp nội địa chịu thuế nặng trong khi các tập đoàn đa quốc gia thu lợi lớn từ Việt Nam nhưng không đóng góp nghĩa vụ thuế tương xứng.

Đáp ứng xu hướng cải cách thuế toàn cầu, phù hợp với các nguyên tắc do Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) đề xuất trong việc đánh thuế doanh nghiệp số xuyên biên giới (Pillar One & Pillar Two).

Tăng cường nguồn thu ngân sách Nhà nước, đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử và kinh tế số ngày càng phát triển mạnh tại Việt Nam.

Doanh nghiệp cần làm gì?

Doanh nghiệp nước ngoài hoạt động xuyên biên giới tại Việt Nam cần chủ động rà soát lại mô hình kinh doanh, xác định rõ thu nhập nào bị coi là phát sinh từ Việt Nam để thực hiện đăng ký mã số thuế, kê khai và nộp thuế theo quy định.

Doanh nghiệp trong nước cần cẩn trọng khi giao dịch với nhà cung cấp nước ngoài qua nền tảng số, vì nếu phía nước ngoài không thực hiện nghĩa vụ thuế thì doanh nghiệp Việt có thể bị truy thu hoặc khấu trừ thuế thay.

2. Mở rộng đối tượng miễn thuế TNDN – Khuyến khích phát triển kinh tế xanh và giảm phát thải khí nhà kính

(Căn cứ: khoản 10 Điều 4 Luật Thuế TNDN 2025)

Trong bối cảnh Việt Nam đang tích cực thực hiện các cam kết quốc tế về chống biến đổi khí hậu, bao gồm cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại COP26, Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp 2025 đã có một bước đi rất đáng chú ý: bổ sung thêm các khoản thu nhập được miễn thuế TNDN, nhằm khuyến khích các doanh nghiệp tham gia mạnh mẽ vào quá trình chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững.

Cụ thể, theo khoản 10 Điều 4, có hai nhóm thu nhập mới được bổ sung vào danh mục được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp, bao gồm:

  1. Thu nhập từ chuyển nhượng chứng chỉ giảm phát thải, tín chỉ các-bon (Carbon Credit)

Doanh nghiệp khi tham gia các dự án giảm phát thải khí nhà kính, nếu được cấp chứng chỉ giảm phát thải (VERs, CERs) hoặc tín chỉ các-bon, thì phần thu nhập từ chuyển nhượng lần đầu sau khi phát hành các chứng chỉ này sẽ được miễn thuế TNDN.

Ý nghĩa thực tiễn:

Đây là tín hiệu tích cực từ Chính phủ để khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào các công nghệ xanh, quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng, và tham gia vào thị trường các-bon – một thị trường đầy tiềm năng nhưng còn khá mới mẻ tại Việt Nam.

Việc miễn thuế giúp tăng lợi nhuận từ hoạt động chuyển nhượng tín chỉ các-bon, từ đó tạo động lực tài chính trực tiếp để doanh nghiệp thực hiện các dự án giảm phát thải tự nguyện hoặc theo cơ chế trao đổi tín chỉ.

Đồng thời, quy định này cũng phù hợp với định hướng xây dựng thị trường các-bon nội địa và liên thông với thị trường quốc tế trong tương lai gần.

  1. Thu nhập từ lãi trái phiếu xanh và chuyển nhượng trái phiếu xanh lần đầu sau phát hành

Một nội dung mới mẻ và rất có ý nghĩa khác là việc miễn thuế TNDN đối với:

Tiền lãi từ trái phiếu xanh, và

Thu nhập từ chuyển nhượng trái phiếu xanh lần đầu sau phát hành.

Trái phiếu xanh là loại trái phiếu được phát hành để huy động vốn cho các dự án thân thiện với môi trường, như: năng lượng tái tạo, quản lý nước, tái chế rác thải, tiết kiệm năng lượng, giao thông xanh…

Điểm mới nổi bật của Luật thuế TNDN 2025
Điểm mới nổi bật của Luật thuế TNDN 2025

Tác động và lợi ích:

Việc miễn thuế TNDN cho phần lãi và chuyển nhượng lần đầu giúp giảm chi phí vốn, khuyến khích cả tổ chức phát hành và nhà đầu tư tham gia vào thị trường trái phiếu xanh.

Qua đó, hỗ trợ doanh nghiệp huy động nguồn lực lớn phục vụ cho các mục tiêu phát triển bền vững, đúng định hướng “tăng trưởng xanh” mà Chính phủ đang theo đuổi.

Tổng kết ý nghĩa của quy định miễn thuế mới

Việc mở rộng đối tượng miễn thuế thu nhập doanh nghiệp theo hướng khuyến khích giảm phát thải và tài chính xanh không chỉ giúp doanh nghiệp tiết giảm nghĩa vụ thuế, mà còn:

Thúc đẩy xu hướng đầu tư có trách nhiệm với môi trường,

Tạo nền tảng pháp lý để phát triển thị trường tín chỉ các-bon và trái phiếu xanh tại Việt Nam

Khuyến khích doanh nghiệp nội địa tham gia sâu vào các cơ chế hợp tác khí hậu toàn cầu (như cơ chế tín chỉ theo Thỏa thuận Paris – Article 6).

3. Bổ sung các khoản chi được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN – Linh hoạt hơn, bám sát thực tiễn doanh nghiệp và định hướng phát triển bền vững

(Căn cứ: Điều 9 Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp 2025)

Một trong những nội dung đáng chú ý trong Luật Thuế TNDN 2025 là việc bổ sung một loạt các khoản chi mới được phép hạch toán vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế. Đây là bước điều chỉnh quan trọng, nhằm gỡ bỏ các vướng mắc thực tiễn trong quá trình áp dụng luật, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên như tái cấu trúc ngân hàng, phát triển hạ tầng công cộng, bảo vệ môi trường, và chuyển đổi xanh.

Dưới đây là các nhóm khoản chi mới được bổ sung cùng phần phân tích chi tiết:

✅ 1. Khoản chi cho người được biệt phái đến tổ chức tín dụng được kiểm soát đặc biệt

Theo quy định mới, các khoản chi trả cho người lao động được cử biệt phái để tham gia quản trị, điều hành, kiểm soát tổ chức tín dụng đang trong tình trạng kiểm soát đặc biệt hoặc ngân hàng thương mại được chuyển giao bắt buộc (theo Luật Các tổ chức tín dụng 2024) sẽ được coi là chi phí hợp lệ được trừ.

📌 Phân tích:

  • Quy định này nhằm hỗ trợ và tạo điều kiện cho các ngân hàng, tổ chức tài chính đang tái cơ cấu có thể tiếp nhận nhân sự hỗ trợ từ các cơ quan chức năng, tổ chức tín dụng khác mà không gây ảnh hưởng đến nghĩa vụ thuế của bên cử người biệt phái.
  • Góp phần thực hiện hiệu quả chủ trương xử lý nợ xấu, tái cấu trúc hệ thống ngân hàng yếu kém, đảm bảo an toàn hệ thống tài chính quốc gia.

✅ 2. Các khoản chi phục vụ sản xuất – kinh doanh nhưng chưa tương ứng doanh thu trong kỳ

Luật 2025 cho phép một số khoản chi được tính vào chi phí được trừ ngay cả khi chưa phát sinh doanh thu tương ứng trong kỳ tính thuế, với điều kiện phù hợp với nguyên tắc xác định chi phí – doanh thu theo quy định của Chính phủ.

📌 Phân tích:

  • Quy định này mở rộng phạm vi ghi nhận chi phí được trừ, khắc phục bất cập trước đây khi nhiều chi phí phục vụ sản xuất – kinh doanh nhưng do chưa có doanh thu tương ứng nên bị loại khỏi chi phí được trừ.
  • Thực tiễn có nhiều ngành nghề (như sản xuất theo mùa vụ, xây dựng, khai khoáng, công nghệ…) có chi phí đầu tư dài hạn, nếu không được ghi nhận hợp lý sẽ gây méo mó số liệu lợi nhuận và nghĩa vụ thuế.

✅ 3. Chi hỗ trợ xây dựng công trình công cộng có liên quan đến hoạt động sản xuất – kinh doanh

Doanh nghiệp khi hỗ trợ kinh phí để xây dựng các công trình hạ tầng công cộng như: đường giao thông, hệ thống thoát nước, nhà văn hóa… đồng thời phục vụ hoạt động sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp, thì các khoản chi này được phép hạch toán vào chi phí được trừ.

📌 Phân tích:

  • Đây là điểm mới phản ánh thực tế tại nhiều khu công nghiệp, vùng sản xuất – nơi doanh nghiệp chủ động đầu tư hoặc hỗ trợ địa phương xây dựng hạ tầng phục vụ song song cả lợi ích công cộng và hoạt động sản xuất của chính doanh nghiệp.
  • Góp phần khuyến khích doanh nghiệp tham gia đóng góp vào phát triển kinh tế địa phương mà vẫn đảm bảo được quyền lợi về thuế.

✅ 4. Chi phí liên quan đến giảm phát thải khí nhà kính, trung hòa các-bon và bảo vệ môi trường

Luật mới cho phép doanh nghiệp được tính vào chi phí được trừ các khoản chi phí có liên quan trực tiếp đến:

  • Giảm phát thải khí nhà kính,
  • Trung hòa các-bon,
  • Đạt mục tiêu Net Zero,
  • Giảm ô nhiễm môi trường

… nếu các hoạt động này có liên quan đến sản xuất, kinh doanh.

📌 Phân tích:

  • Đây là bước đi có tính chất định hướng mạnh mẽ, cho thấy thuế không chỉ là công cụ thu ngân sách mà còn là đòn bẩy để định hình hành vi doanh nghiệp.
  • Doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh, tiết kiệm năng lượng, xử lý nước thải, trồng rừng, mua tín chỉ các-bon… đều sẽ giảm được chi phí thuế TNDN hợp pháp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và thực hiện trách nhiệm môi trường.

✅ 5. Các khoản đóng góp vào quỹ theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ

Luật cũng bổ sung quy định cho phép một số khoản đóng góp vào các quỹ được thành lập theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ và được Chính phủ quy định cụ thể sẽ được tính vào chi phí hợp lệ khi tính thuế TNDN.

📌 Phân tích:

  • Các quỹ này có thể bao gồm quỹ khuyến học, quỹ đổi mới sáng tạo quốc gia, quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, quỹ bảo vệ môi trường…
  • Giúp doanh nghiệp thể hiện trách nhiệm xã hội (CSR), đồng thời được khấu trừ chi phí một cách hợp lý – minh bạch.

💡 Tổng kết

Những bổ sung tại Điều 9 Luật Thuế TNDN 2025 phản ánh một tư duy điều hành thuế linh hoạt, thực tế, và định hướng phát triển bền vững. Không chỉ đảm bảo quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp, luật mới còn tạo động lực tài chính để doanh nghiệp:

  • Chủ động đầu tư vào công nghệ sạch, môi trường và hạ tầng;
  • Hỗ trợ quá trình tái cấu trúc hệ thống tài chính, ngân hàng quốc gia;
  • Gắn kết chặt chẽ hơn giữa phát triển kinh tế với trách nhiệm xã hội.

4. Số thuế GTGT đầu vào chưa khấu trừ hết nhưng không được hoàn sẽ được tính vào chi phí được trừ

(Căn cứ: điểm l khoản 2 Điều 9 Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp 2025)

Một trong những điều chỉnh quan trọng và mang tính “gỡ khó” rất thiết thực cho doanh nghiệp trong Luật Thuế TNDN 2025 là quy định mới liên quan đến việc xử lý phần thuế giá trị gia tăng (GTGT) đầu vào chưa khấu trừ hết nhưng cũng không đủ điều kiện hoàn thuế. Đây là vướng mắc lớn mà nhiều doanh nghiệp – đặc biệt là doanh nghiệp xuất khẩu, doanh nghiệp đầu tư dài hạn – gặp phải trong thời gian qua.

Cụ thể quy định mới như sau:

“Phần thuế giá trị gia tăng (GTGT) đầu vào của hàng hóa, dịch vụ liên quan trực tiếp đến sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp, nếu chưa được khấu trừ hết và không thuộc diện được hoàn thuế, thì được tính vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN.”

Ngược lại, nếu số thuế GTGT đầu vào đã được tính vào chi phí được trừ, thì không được sử dụng lại để khấu trừ với thuế GTGT đầu ra (để tránh tình trạng được hưởng ưu đãi hai lần).

Tình huống thực tiễn trước đây

Trước khi có quy định này, rất nhiều doanh nghiệp rơi vào tình huống “mắc kẹt” với phần thuế GTGT đầu vào chưa khấu trừ hết:

  • Không được khấu trừ vì doanh thu đầu ra thấp hoặc không phát sinh thuế GTGT đầu ra;
  • Cũng không được hoàn vì không đáp ứng điều kiện hoàn thuế (ví dụ: không đủ tỷ lệ xuất khẩu, không có đầu tư mới…);
  • Nhưng vẫn không được tính vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN, dẫn đến bị thiệt kép.

Quy định mới tại Luật TNDN 2025 đã tháo gỡ rõ ràng vướng mắc này bằng cách cho phép đưa khoản thuế GTGT đầu vào “bị treo” đó vào chi phí hợp lệ, qua đó giúp doanh nghiệp:

  • Giảm nghĩa vụ thuế TNDN hợp lý;
  • Phản ánh đúng chi phí thực tế phát sinh;
  • Tránh bị loại chi phí tại thời điểm quyết toán thuế.

🔍 Điều kiện để được tính vào chi phí được trừ:

  1. Khoản thuế GTGT đầu vào đó phải gắn liền với hàng hóa, dịch vụ phục vụ trực tiếp cho sản xuất – kinh doanh;
  2. Đã được hạch toán đúng, đầy đủ theo quy định kế toán;
  3. Không thuộc trường hợp được hoàn thuế GTGT theo Luật Thuế GTGT và các văn bản hướng dẫn.

Ví dụ minh họa:

Một doanh nghiệp đầu tư xây dựng nhà xưởng, phát sinh 1,5 tỷ đồng thuế GTGT đầu vào trong năm. Tuy nhiên, doanh nghiệp chưa có doanh thu nên không có thuế GTGT đầu ra để khấu trừ, và cũng không đáp ứng điều kiện hoàn thuế (do không thuộc đối tượng đầu tư ưu đãi). Trong trường hợp này, doanh nghiệp được phép tính số thuế 1,5 tỷ đồng đó vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN trong kỳ phát sinh hoặc phân bổ theo nguyên tắc phù hợp.

Lưu ý quan trọng:

  • Một khoản thuế GTGT đầu vào chỉ được chọn một trong hai hình thức: hoặc khấu trừ thuế, hoặc tính vào chi phí được trừ – không được “vừa khấu trừ, vừa hạch toán chi phí”.
  • Doanh nghiệp cần có hồ sơ chứng minh rõ ràng về tính chất không đủ điều kiện hoàn thuế (ví dụ: văn bản từ cơ quan thuế, biên bản thanh tra thuế…), để tránh tranh chấp khi cơ quan thuế kiểm tra sau này.
  • Nên phối hợp chặt chẽ giữa bộ phận kế toán thuế và kế toán tài chính để hạch toán đúng và không làm sai lệch chi phí.

Tác động tích cực của quy định này:

  • Gỡ bỏ gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp đầu tư dài hạn hoặc doanh nghiệp có hoạt động đầu ra không chịu thuế (hoặc chịu thuế suất 0%);
  • Tăng tính minh bạch, linh hoạt trong chính sách thuế, phù hợp với thực tế sản xuất kinh doanh;
  • Giúp doanh nghiệp an tâm ghi nhận chi phí hợp lý, tránh rủi ro bị loại trừ khi quyết toán thuế TNDN cuối năm.

5. Bổ sung mức thuế suất thuế TNDN phân theo quy mô doanh thu – Ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa

(Căn cứ: Điều 10 và khoản 4 Điều 18 Luật Thuế TNDN 2025)

Luật Thuế TNDN 2025 chính thức đưa vào cơ chế phân loại doanh nghiệp theo quy mô doanh thu để áp dụng thuế suất khác nhau – đánh dấu bước thay đổi mang tính cải cách trong chính sách thuế nhằm giảm gánh nặng tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), giúp họ có thêm nguồn lực để tái đầu tư và phát triển.

📊 Ba mức thuế suất mới theo Điều 10 như sau:

Mức doanh thu/nămThuế suất TNDN
Dưới 03 tỷ đồng15%
Từ 03 tỷ đến dưới 50 tỷ đồng17%
Từ 50 tỷ đồng trở lên (hoặc không thuộc 2 nhóm trên)20%

🔍 Phân tích và giải thích rõ từng mức:

  1. Doanh nghiệp có tổng doanh thu dưới 03 tỷ đồng/năm → thuế suất 15%
  • Đây là nhóm doanh nghiệp siêu nhỏ – thường là hộ kinh doanh chuyển đổi lên, các doanh nghiệp khởi nghiệp, doanh nghiệp vùng sâu, vùng xa.
  • Thuế suất 15% là mức thấp nhất từng được quy định trong Luật Thuế TNDN, phản ánh chính sách ưu tiên hỗ trợ khởi sự kinh doanh, thúc đẩy chuyển đổi hộ cá thể sang mô hình doanh nghiệp.
  • Góp phần khuyến khích kinh doanh chính thức và mở rộng cơ sở thuế bền vững.
  1. Doanh nghiệp có doanh thu từ 03 tỷ đến dưới 50 tỷ đồng/năm → thuế suất 17%
  • Nhóm này chiếm tỷ lệ lớn trong cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam hiện nay (chiếm hơn 90% theo báo cáo của Bộ KH&ĐT).
  • Việc áp dụng thuế suất 17% thay vì 20% giúp doanh nghiệp tiết kiệm ngân sách thuế, đồng thời tạo khoảng đệm tài chính để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
  • Đây là bước tiếp nối tinh thần của Nghị định 132/2020/NĐ-CP về quản lý thuế trong giao dịch liên kết, nhưng rõ ràng và cụ thể hơn trong luật.
  1. Các doanh nghiệp còn lại → thuế suất 20%
  • Các doanh nghiệp có tổng doanh thu từ 50 tỷ đồng/năm trở lên (tức doanh nghiệp lớn) vẫn áp dụng mức thuế suất phổ thông là 20% – không thay đổi so với trước đây.
  • Điều này đảm bảo tính công bằng và bù đắp phần ưu đãi đã dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Nguyên tắc xác định doanh thu để áp dụng thuế suất:

  • Tổng doanh thu được căn cứ theo kỳ tính thuế thu nhập doanh nghiệp liền kề trước đó, không dựa vào doanh thu năm hiện tại.
    • Ví dụ: khi xác định thuế suất TNDN cho năm 2025, sẽ căn cứ vào tổng doanh thu năm 2024.
  • Việc xác định “tổng doanh thu” chi tiết, cách tính, các khoản được tính hay loại trừ… sẽ được hướng dẫn cụ thể tại nghị định của Chính phủ.

Một số trường hợp không được hưởng thuế suất 15% hoặc 17%

Theo khoản 4 Điều 18, để tránh hiện tượng “lách luật” thông qua chia tách doanh nghiệp hoặc lập công ty con, luật quy định rõ:

  • Các công ty con, hoặc các công ty có quan hệ liên kết với công ty mẹ không đáp ứng điều kiện về doanh thu, thì không được áp dụng thuế suất ưu đãi 15% hoặc 17%, dù bản thân công ty con có doanh thu nhỏ.
  • Đây là biện pháp để ngăn chặn chuyển giá và gian lận thuế qua việc tách doanh nghiệp thành nhiều pháp nhân nhỏ nhằm hưởng thuế suất thấp.

 Ví dụ minh họa: Công ty A có doanh thu 100 tỷ đồng/năm, thành lập thêm Công ty B là công ty con có doanh thu 2,8 tỷ đồng/năm. Dù Công ty B có doanh thu dưới 3 tỷ nhưng vì là công ty liên kết, và công ty mẹ không thuộc đối tượng áp dụng ưu đãi → Công ty B sẽ không được hưởng thuế suất 15%.

Tác động tích cực của quy định này:

  • Cụ thể hóa chính sách hỗ trợ DNNVV đã được nhấn mạnh trong nhiều năm nhưng còn chậm triển khai trên thực tế;
  • Góp phần thúc đẩy chính thức hóa kinh doanh, khuyến khích hộ cá thể chuyển đổi;
  • Giảm áp lực tài chính cho doanh nghiệp trong bối cảnh phục hồi kinh tế hậu dịch, biến động chi phí đầu vào tăng cao;
  • Đồng thời duy trì sự công bằng và tránh thất thu ngân sách thông qua cơ chế kiểm soát liên kết.

6. Ưu đãi thuế cho khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao – Bước tiến mới trong chính sách phát triển nông nghiệp hiện đại

(Căn cứ: Điều 13 Luật Thuế Thu nhập Doanh nghiệp 2025)

Luật Thuế Thu nhập Doanh nghiệp 2025 đã có sự điều chỉnh quan trọng khi bổ sung khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao vào danh mục các địa bàn được hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp. Đây là bước cải cách nổi bật, thể hiện sự quan tâm và khuyến khích của Nhà nước đối với phát triển nông nghiệp công nghệ cao – một ngành được xem là trọng điểm để nâng cao giá trị gia tăng, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp.

Các địa bàn ưu đãi thuế theo Điều 13 Luật Thuế TNDN 2025 bao gồm:

  • Địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn;
  • Địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn;
  • Khu công nghệ cao;
  • Khu kinh tế;
  • Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao;
  • Khu công nghệ số tập trung.

Phân tích chi tiết và ý nghĩa bổ sung khu nông nghiệp công nghệ cao:

  1. Trước đây, khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao chưa được ưu tiên hưởng thuế suất ưu đãi:

Trong các quy định trước đây, ưu đãi thuế thường tập trung cho các khu công nghiệp công nghệ cao, khu kinh tế, hay các địa bàn khó khăn kinh tế – xã hội.

Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, dù được khuyến khích phát triển nhưng chưa được liệt kê trong danh mục địa bàn ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, dẫn đến thiếu sự hỗ trợ về tài chính để thúc đẩy đầu tư.

  1. Ý nghĩa việc bổ sung khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao vào địa bàn ưu đãi:

Khuyến khích đầu tư mạnh mẽ vào nông nghiệp hiện đại: Việc áp dụng công nghệ cao trong nông nghiệp giúp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, giảm chi phí và tác động tiêu cực đến môi trường.

Tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp đầu tư, phát triển các dự án nông nghiệp công nghệ cao, từ đó góp phần phát triển kinh tế nông thôn, thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực nông nghiệp.

Tăng sức cạnh tranh cho sản phẩm nông nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế, đồng thời góp phần vào chiến lược phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.

  1. Mức ưu đãi thuế áp dụng cho các doanh nghiệp tại khu nông nghiệp công nghệ cao:

Doanh nghiệp hoạt động trong khu vực ưu đãi thường được hưởng thuế suất thuế TNDN ưu đãi thấp hơn so với mức chuẩn (thường là 10% hoặc 15% trong một số năm), cùng với các chính sách miễn, giảm thuế trong các năm đầu hoạt động.

Cụ thể, mức ưu đãi và thời gian áp dụng sẽ được hướng dẫn chi tiết theo các văn bản hướng dẫn thi hành Luật và các nghị định liên quan.

Tác động tích cực của quy định này đối với doanh nghiệp và ngành nông nghiệp:

Gia tăng sự hấp dẫn đầu tư vào khu nông nghiệp công nghệ cao: Nhà đầu tư sẽ có thêm động lực khi được hưởng các ưu đãi thuế, từ đó thúc đẩy các dự án có giá trị gia tăng cao.

Thúc đẩy chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất nông nghiệp: Giúp nâng cao hiệu quả sử dụng đất đai, nguồn lực, và bảo vệ môi trường.

Hỗ trợ phát triển các mô hình nông nghiệp bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu, góp phần đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.

Tạo cơ hội nâng cao chất lượng sản phẩm nông nghiệp, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường trong nước và xuất khẩu.

Việc bổ sung khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao vào danh sách các địa bàn được ưu đãi thuế trong Luật Thuế TNDN 2025 là một bước đi chiến lược quan trọng, thể hiện tầm nhìn của Nhà nước về phát triển nông nghiệp bền vững, ứng dụng công nghệ cao để nâng cao giá trị sản xuất, hướng tới mục tiêu hiện đại hóa ngành nông nghiệp Việt Nam. Đây cũng là cơ hội lớn để doanh nghiệp ngành nông nghiệp công nghệ cao tối ưu hóa chi phí thuế và gia tăng hiệu quả kinh doanh.

Dịch vụ pháp lý – Tư vấn pháp luật Luật Quốc Bảo

Luật Quốc Bảo tự hào là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ pháp lý uy tín, đa dạng và toàn diện, hỗ trợ khách hàng giải quyết mọi vướng mắc liên quan đến pháp luật một cách nhanh chóng, chính xác và hiệu quả.

Chúng tôi chuyên tư vấn và thực hiện các thủ tục pháp lý sau:

  • Tư vấn thành lập doanh nghiệp, công ty, văn phòng đại diện, chi nhánh;
  • Thành lập viện đào tạo tư nhân, trung tâm ngoại ngữ, trung tâm tư vấn du học, nhóm trẻ;
  • Tư vấn và hỗ trợ xin cấp phép vệ sinh an toàn thực phẩm cho cơ sở sản xuất, kinh doanh;
  • Tư vấn xin cấp visa, giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam;
  • Tư vấn các vấn đề liên quan đến hợp đồng, đầu tư, lao động, thuế và các lĩnh vực kinh tế khác.

Với đội ngũ luật sư, chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm và tận tâm, Luật Quốc Bảo cam kết mang đến cho khách hàng giải pháp pháp lý tối ưu, thủ tục đơn giản, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Liên hệ ngay với Luật Quốc Bảo qua hotline/Zalo: 0763 387 788 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhất!

Đánh giá bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.