Tổng hợp các Chính sách mới có hiệu lực từ tháng 6/2025

Tổng hợp các chính sách mới có hiệu lực từ tháng 6/2025: Những điểm nổi bật doanh nghiệp và người dân cần biết? Từ tháng 6/2025, hàng loạt chính sách mới của Chính phủ chính thức có hiệu lực, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như thuế, lao động, quản lý hành chính, đầu tư và hạ tầng hàng không. Bài viết này tổng hợp và phân tích chi tiết các chính sách quan trọng, giúp doanh nghiệp và người dân nắm bắt kịp thời để tuân thủ và tận dụng hiệu quả. Tham khảo ngay cùng Luật Quốc Bảo bạn nhé!

Ngoài ra, Luật Quốc Bảo chuyên tư vấn và giải quyết các vấn đề pháp lý: Tư vấn thành lập viện đào tạo tư nhânthủ tục thành lập công ty, Thành lập trung tâm ngoại ngữthành lập trung tâm tư vấn du họcthành lập nhóm trẻxin giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩmxin visagiấy phép lao động cho người nước ngoài: hãy liên hệ với Luật Quốc Bảo hotline/Zalo: 0763387788 để được giải đáp nhanh chóng nhất nhé!

Tổng hợp các Chính sách mới có hiệu lực từ tháng 6/2025

  1. Sửa đổi thời điểm lập hóa đơn từ ngày 1/6/2025

Sửa đổi thời điểm lập hóa đơn từ ngày 1/6/2025: Doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý

Ngày 1/6/2025 đánh dấu thời điểm chính thức có hiệu lực của Nghị định số 70/2025/NĐ-CP do Chính phủ ban hành. Đây là văn bản quy phạm pháp luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 123/2020/NĐ-CP – văn bản hướng dẫn thi hành Luật Quản lý thuế, trong đó đặc biệt điều chỉnh quy định về thời điểm lập hóa đơn đối với hoạt động bán hàng hóa và xuất khẩu.

Việc sửa đổi này có tác động trực tiếp đến toàn bộ hoạt động kế toán – thuế – bán hàng – xuất nhập khẩu của doanh nghiệp. Do đó, các tổ chức, cá nhân kinh doanh cần nắm rõ để đảm bảo tuân thủ đúng quy định, hạn chế rủi ro bị xử phạt hành chính hoặc truy thu thuế.

  1. Bán hàng hóa trong nước: Lập hóa đơn ngay khi chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng

Trước ngày 01/6/2025, nhiều doanh nghiệp áp dụng không thống nhất thời điểm lập hóa đơn, có nơi thì lập khi thu tiền, có nơi lập khi giao hàng, dẫn đến những vướng mắc khi thanh tra thuế hoặc quyết toán thuế.

Theo quy định mới tại Nghị định 70/2025/NĐ-CP, từ ngày 01/6/2025:

Thời điểm lập hóa đơn đối với hoạt động bán hàng hóa (bao gồm cả bán tài sản công, hàng hóa dự trữ quốc gia) là thời điểm chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hàng hóa cho người mua, không phân biệt đã thu tiền hay chưa.

💡 Giải thích chi tiết:

  • Việc “chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng” có thể hiểu là thời điểm bên mua đã nhận hàng, hoặc ký biên bản bàn giao, hoặc nhận đủ chứng từ thể hiện quyền kiểm soát hàng hóa.
  • Không còn căn cứ vào thời điểm thanh toán để xác định thời điểm lập hóa đơn. Việc đã thu tiền hay chưa không ảnh hưởng đến thời điểm xuất hóa đơn.
  • Quy định này giúp thống nhất thời điểm ghi nhận doanh thu và nghĩa vụ thuế GTGT với nguyên tắc kế toán và luật thuế.

📌 Ví dụ:

  • Công ty A bán một lô thiết bị văn phòng cho Công ty B, giao hàng và ký biên bản bàn giao ngày 10/6/2025, nhưng khách hẹn thanh toán ngày 25/6/2025.
    ⟶ Công ty A phải lập hóa đơn ngày 10/6/2025, vì đó là thời điểm chuyển giao quyền sở hữu.
  1. Xuất khẩu hàng hóa: Thời điểm lập hóa đơn không muộn hơn ngày làm việc kế tiếp sau thông quan

Trong hoạt động xuất khẩu, việc xác định thời điểm lập hóa đơn từ trước tới nay gặp khá nhiều vướng mắc. Do đó, Nghị định 70 đã làm rõ thêm quy định cho trường hợp này.

Cụ thể, theo quy định mới:

Thời điểm lập hóa đơn đối với hoạt động xuất khẩu hàng hóa (bao gồm cả xuất khẩu gia công) là do người bán tự xác định, nhưng chậm nhất không được muộn hơn ngày làm việc tiếp theo kể từ ngày hàng hóa được thông quan theo quy định của pháp luật về hải quan.

💡 Phân tích:

  • Cho phép doanh nghiệp có sự linh hoạt trong việc lựa chọn thời điểm lập hóa đơn, nhưng không quá trễ sau thời điểm hàng được thông quan.
  • Đây là quy định quan trọng nhằm kiểm soát việc lập hóa đơn xuất khẩu đúng thời điểm, giúp cơ quan thuế dễ kiểm tra điều kiện hoàn thuế GTGT.
  • Tránh tình trạng doanh nghiệp kéo dài việc lập hóa đơn, ghi nhận doanh thu không đúng kỳ, ảnh hưởng đến nghĩa vụ thuế.

📌 Ví dụ:

  • Công ty X xuất khẩu một lô hàng sang Nhật Bản. Hàng được thông quan ngày 15/6/2025 (thứ Hai).
    ⟶ Công ty X phải lập hóa đơn xuất khẩu trễ nhất là ngày 16/6/2025 (thứ Ba). Nếu lập hóa đơn sau ngày 16/6, doanh nghiệp đã vi phạm quy định về thời điểm lập hóa đơn.
  1. Lưu ý quan trọng cho doanh nghiệp và kế toán

Để đảm bảo tuân thủ quy định mới, các doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý một số điểm sau:

✅ Cập nhật quy trình nội bộ:

  • Rà soát và cập nhật lại quy trình bán hàng, giao hàng, kế toán doanh thu để phù hợp với thời điểm lập hóa đơn mới.
  • Giao nhận hàng hóa cần lập biên bản bàn giao rõ ràng, chính xác ngày tháng, để làm căn cứ xuất hóa đơn.

✅ Đào tạo nhân sự:

  • Bộ phận kế toán, nhân viên bán hàng, kho vận cần được hướng dẫn lại về mốc lập hóa đơn, tránh tình trạng hiểu sai dẫn đến vi phạm.

✅ Áp dụng phần mềm hóa đơn điện tử:

  • Nên sử dụng phần mềm hóa đơn điện tử có tích hợp chức năng nhắc nhở thời điểm lập hóa đơn khi có sự kiện giao hàng, thông quan.
  • Điều này giúp hạn chế sai sót, đồng thời hỗ trợ lập báo cáo thuế chính xác.

✅ Kiểm tra định kỳ:

  • Định kỳ hàng tuần hoặc hàng tháng, doanh nghiệp nên kiểm tra đối chiếu các trường hợp giao hàng – xuất hóa đơn, đặc biệt trong các giao dịch có thời gian giao hàng và thanh toán cách xa nhau.
  1. Hậu quả nếu vi phạm quy định về thời điểm lập hóa đơn

Việc không tuân thủ đúng thời điểm lập hóa đơn theo Nghị định 70/2025/NĐ-CP sẽ dẫn đến nhiều rủi ro pháp lý và tài chính, bao gồm:

  • Bị xử phạt hành chính từ 4 đến 8 triệu đồng theo Nghị định 125/2020/NĐ-CP nếu lập hóa đơn sai thời điểm.
  • Bị truy thu thuế GTGT nếu xuất hóa đơn sau kỳ tính thuế.
  • Mất điều kiện hoàn thuế GTGT xuất khẩu nếu không xuất đúng thời điểm sau thông quan.
  • Ảnh hưởng đến uy tín và kết quả thanh tra thuế của doanh nghiệp.
  1. Kết luận

Việc sửa đổi thời điểm lập hóa đơn tại Nghị định 70/2025/NĐ-CP là một bước quan trọng để thống nhất và minh bạch hóa việc xác định doanh thu – nghĩa vụ thuế của các tổ chức, doanh nghiệp. Dù thay đổi này có thể yêu cầu doanh nghiệp điều chỉnh quy trình, nhưng về lâu dài sẽ giúp tăng cường tính tuân thủ, hạn chế rủi ro và nâng cao hiệu quả quản lý thuế.

👉 Lời khuyên: Doanh nghiệp cần chủ động cập nhật văn bản pháp luật, rà soát quy trình lập hóa đơn và phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận kế toán – bán hàng – vận hành để đảm bảo lập hóa đơn đúng thời điểm, đúng pháp luật.

Tổng hợp các Chính sách mới có hiệu lực từ tháng 6/2025
Tổng hợp các Chính sách mới có hiệu lực từ tháng 6/2025
  1. Chế độ, chính sách đối với chuyên gia cao cấp là cán bộ, công chức, viên chức

Nghị định 92/2025/NĐ-CP: Quy định mới về chế độ, chính sách đối với chuyên gia cao cấp có hiệu lực từ 15/6/2025

Chính phủ đã ban hành Nghị định số 92/2025/NĐ-CP ngày 25/4/2025, quy định cụ thể về chế độ, chính sách đối với chuyên gia cao cấp là cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập. Nghị định này có hiệu lực từ ngày 15/6/2025, thay thế và bổ sung những quy định trước đó, đảm bảo phù hợp với tình hình thực tiễn và yêu cầu nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ chuyên môn cao trong khu vực công.

  1. Đối tượng áp dụng là ai?

Nghị định này áp dụng đối với các chuyên gia cao cấpcán bộ, công chức, viên chức đang công tác trong các cơ quan Đảng, Nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội và các đơn vị sự nghiệp công lập, cụ thể:

  • Cán bộ, công chức, viên chức được bổ nhiệm hoặc công nhận đạt tiêu chuẩn chuyên gia cao cấp theo quy định của pháp luật;
  • Bao gồm cả trường hợp giữ hoặc không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý;
  • Đang làm việc ở cơ quan trung ương hoặc địa phương, trong biên chế chính thức.
  1. Nội dung chế độ, chính sách theo Nghị định 92/2025/NĐ-CP

Dựa trên chức vụ lãnh đạo và hệ số phụ cấp chức vụ hiện hưởng, chuyên gia cao cấp sẽ được xếp lương và hưởng chế độ tương đương với các chức danh trong bộ máy nhà nước, cụ thể như sau:

Trường hợp 1: Không giữ chức vụ lãnh đạo hoặc giữ chức vụ có hệ số phụ cấp từ 0,9 trở xuống

  • Mức xếp lương: Bậc 1 của bảng lương chuyên gia cao cấp.
  • Hệ số lương: 8,80.
  • Chế độ tương đương: Trợ lý của lãnh đạo cấp cao (như Trợ lý Bộ trưởng, Thứ trưởng, Trưởng Ban…).

Trường hợp 2: Giữ chức vụ lãnh đạo có hệ số phụ cấp từ 1,0 đến dưới 1,30

  • Mức xếp lương: Bậc 2.
  • Hệ số lương: 9,40.
  • Chế độ tương đương: Chức danh Thứ trưởng hoặc tương đương.

Trường hợp 3: Giữ chức vụ lãnh đạo có hệ số phụ cấp chức vụ từ 1,30 trở lên

  • Mức xếp lương: Bậc 3 – mức cao nhất trong bảng lương chuyên gia cao cấp.
  • Hệ số lương: 10,00.
  • Chế độ tương đương: Bộ trưởng hoặc cấp tương đương trong hệ thống chính trị, hành chính nhà nước.
  1. Ý nghĩa của quy định mới

Việc ban hành Nghị định số 92/2025/NĐ-CP thể hiện sự ghi nhận, đánh giá đúng mức vai trò của chuyên gia cao cấp trong bộ máy hành chính sự nghiệp, đặc biệt là những người có chuyên môn sâu, năng lực tư vấn chiến lược, tham mưu chính sách trong các lĩnh vực quan trọng của đất nước.

Một số ý nghĩa nổi bật:

  • Tạo động lực giữ chân nhân lực chất lượng cao trong khu vực công;
  • Phân loại, xếp lương rõ ràng theo năng lực, vị trí và trách nhiệm, thay vì chỉ dựa vào bằng cấp hay thâm niên;
  • Đảm bảo công bằng giữa người giữ chức vụ và không giữ chức vụ, nhưng cùng là chuyên gia cao cấp;
  • Giúp chuẩn hóa và minh bạch hệ thống lương, phù hợp với yêu cầu cải cách chế độ tiền lương đang được triển khai từ năm 2024–2025.
  1. Doanh nghiệp và cơ quan công lập cần làm gì?

Với hiệu lực từ ngày 15/6/2025, các cơ quan, đơn vị nhà nước cần chủ động rà soát và cập nhật chế độ tiền lương, cụ thể:

  • Rà soát danh sách chuyên gia cao cấp hiện đang công tác và xác định lại bậc lương theo hệ số quy định mới;
  • Điều chỉnh bảng lương và phụ cấp kịp thời để đảm bảo chi trả đúng, đủ cho người lao động;
  • Báo cáo lên cơ quan có thẩm quyền nếu có vướng mắc trong quá trình xác định hoặc chuyển đổi chế độ;
  • Phối hợp với phòng tổ chức – nhân sự, phòng tài chính – kế toán để triển khai chính sách một cách chính xác và hiệu quả.
  1. Căn cứ pháp lý liên quan
  • Nghị định 92/2025/NĐ-CP ngày 25/4/2025: Quy định chế độ, chính sách đối với chuyên gia cao cấp;
  • Luật Cán bộ, công chức 2008 (sửa đổi, bổ sung 2019);
  • Luật Viên chức 2010 (sửa đổi, bổ sung 2019);
  • Các văn bản hướng dẫn về cải cách chế độ tiền lương theo Nghị quyết Trung ương 7 Khóa XII.
  1. Kết luận

Nghị định 92/2025/NĐ-CP ra đời là bước đi quan trọng trong quá trình nâng cao chất lượng đội ngũ chuyên gia cao cấp, đảm bảo chế độ đãi ngộ tương xứng với năng lực, trách nhiệm và đóng góp của họ cho bộ máy nhà nước. Đây cũng là một trong những mảnh ghép cần thiết trong lộ trình cải cách chính sách tiền lương toàn diện của Việt Nam giai đoạn 2024–2030.

➡️ Các cơ quan, đơn vị cần triển khai kịp thời và đầy đủ để đảm bảo quyền lợi cho đội ngũ chuyên gia cao cấp, đồng thời góp phần xây dựng nền hành chính chuyên nghiệp, hiện đại và hiệu quả.

  1. Quy định mới về xử lý vi phạm hành chính

Nghị định 93/2025/NĐ-CP: Bổ sung 20 hành vi vi phạm trong xử lý vi phạm hành chính – Cán bộ cần đặc biệt lưu ý

Ngày 26/4/2025, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 93/2025/NĐ-CP, chính thức sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 19/2020/NĐ-CP – văn bản pháp lý quan trọng trong lĩnh vực kiểm tra và xử lý kỷ luật đối với hành vi vi phạm pháp luật về xử lý vi phạm hành chính.

Nghị định này có hiệu lực thi hành từ ngày 15/6/2025, quy định 20 hành vi vi phạm điển hình trong thi hành pháp luật về xử lý vi phạm hành chính, nhằm tăng cường kỷ cương, minh bạch và phòng ngừa tiêu cực trong hoạt động công vụ.

  1. Bối cảnh ban hành Nghị định 93/2025/NĐ-CP

Trong thời gian qua, thực tiễn thi hành pháp luật về xử lý vi phạm hành chính vẫn còn tồn tại một số hạn chế, sai phạm, đặc biệt là tại các cơ quan có chức năng thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm. Một số cán bộ, công chức vẫn vi phạm quy trình lập biên bản, ra quyết định xử phạt sai thẩm quyền, thậm chí có dấu hiệu tiêu cực, sách nhiễu, làm giả hồ sơ…

Trước thực trạng đó, Chính phủ đã ban hành Nghị định 93/2025/NĐ-CP nhằm hoàn thiện khung pháp lý, nhận diện rõ các hành vi vi phạm để làm cơ sở xử lý, đồng thời nâng cao ý thức trách nhiệm của cán bộ trong thực hiện nhiệm vụ.

  1. Nội dung nổi bật: 20 hành vi vi phạm cần đặc biệt lưu ý

Dưới đây là một số hành vi vi phạm tiêu biểu được quy định tại Nghị định 93/2025/NĐ-CP:

  1. Giữ lại vụ việc có dấu hiệu tội phạm để xử lý hành chính

→ Đây là hành vi đặc biệt nghiêm trọng, làm sai lệch bản chất vụ việc, né tránh chuyển cơ quan điều tra theo thẩm quyền.

  1. Giả mạo, làm sai lệch hồ sơ xử phạt vi phạm hành chính

→ Bao gồm việc thêm, bớt nội dung, chỉnh sửa thông tin để làm lợi cho một bên hoặc che giấu sai phạm.

  1. Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để sách nhiễu, đòi nhận tiền, tài sản

→ Cán bộ thực thi nhiệm vụ mà yêu cầu đưa hối lộ, quà biếu từ người vi phạm sẽ bị xử lý nghiêm khắc.

  1. Không lập biên bản khi phát hiện hành vi vi phạm

→ Đây là hành vi dung túng, bao che vi phạm, làm mất hiệu lực của pháp luật.

Ngoài ra, Nghị định còn liệt kê nhiều hành vi khác như:

  • Lập biên bản sai đối tượng, sai hành vi vi phạm;
  • Xử phạt sai thẩm quyền, áp dụng sai mức phạt;
  • Kéo dài thời hạn áp dụng biện pháp xử lý;
  • Không thực hiện hoặc không đúng nội dung kết luận kiểm tra;
  • Cung cấp thông tin sai lệch, không minh bạch;
  • Tiết lộ hồ sơ, tài liệu trái quy định;
  • Cản trở đoàn kiểm tra hoặc trả thù người tố giác.
  1. Mục tiêu của quy định mới

Nghị định 93/2025/NĐ-CP được kỳ vọng sẽ:

  • Tăng cường trách nhiệm của người thi hành công vụ trong lĩnh vực xử lý vi phạm hành chính;
  • Ngăn chặn kịp thời các hành vi sai trái, thiếu minh bạch, đặc biệt là các hành vi tiêu cực, tham nhũng;
  • Tạo cơ sở pháp lý rõ ràng để xử lý kỷ luật cán bộ, công chức vi phạm;
  • Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, doanh nghiệp khi bị xử lý hành chính.
  1. Lưu ý dành cho cán bộ, công chức, người có thẩm quyền xử lý vi phạm

Để đảm bảo không vi phạm các hành vi đã được liệt kê tại Nghị định 93/2025/NĐ-CP, cán bộ, công chức cần:

✅ Nắm vững quy trình xử phạt vi phạm hành chính:

  • Phải xác định rõ hành vi vi phạm, đối tượng vi phạm và căn cứ pháp luật áp dụng;
  • Tuân thủ đúng thẩm quyền, trình tự, thủ tục lập biên bản, ra quyết định.

✅ Hành xử minh bạch, công tâm:

  • Không lạm dụng quyền lực để trục lợi cá nhân hoặc gây khó dễ cho đối tượng vi phạm;
  • Mọi thông tin, tài liệu, hồ sơ đều phải được bảo mật và sử dụng đúng quy định.

✅ Phối hợp chặt chẽ trong hoạt động kiểm tra:

  • Thực hiện kiểm tra khách quan, đúng trình tự;
  • Không tiết lộ thông tin kiểm tra cho bên ngoài, tránh bị lợi dụng hoặc xuyên tạc.

✅ Tự rà soát và đánh giá nội bộ định kỳ:

  • Các cơ quan, đơn vị nên xây dựng bộ tiêu chí đánh giá tuân thủ, kèm theo các quy trình kiểm soát nội bộ để hạn chế rủi ro vi phạm.
  1. Hệ quả khi vi phạm

Các hành vi nêu trên không chỉ ảnh hưởng đến uy tín của cơ quan nhà nước, mà còn có thể bị:

  • Kỷ luật từ khiển trách đến buộc thôi việc tùy theo mức độ vi phạm;
  • Xử lý hình sự nếu hành vi vi phạm có yếu tố tội phạm (như nhận hối lộ, giả mạo hồ sơ…);
  • Bị thu hồi quyết định xử phạt hành chính sai thẩm quyền, dẫn đến hậu quả pháp lý kéo dài.
  1. Kết luận

Nghị định số 93/2025/NĐ-CP là công cụ pháp lý mạnh mẽ để siết chặt kỷ luật, nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức, đặc biệt trong lĩnh vực xử lý vi phạm hành chính. Việc liệt kê rõ 20 hành vi vi phạm là cơ sở để phòng ngừa sai phạm, loại bỏ tiêu cực, và hướng đến nền hành chính công minh bạch, hiệu quả.

➡️ Các cơ quan cần tổ chức phổ biến nội dung Nghị định đến toàn thể cán bộ có liên quan, đồng thời xây dựng quy trình nội bộ để kiểm soát và xử lý nghiêm khi có dấu hiệu vi phạm.

  1. Thay đổi điều kiện mở sân bay chuyên dùng từ ngày 23/6/2025

Nghị định 101/2025/NĐ-CP: Sửa đổi điều kiện mở sân bay chuyên dùng từ ngày 23/6/2025 – Doanh nghiệp cần lưu ý gì?

Ngày 9/5/2025, Chính phủ ban hành Nghị định số 101/2025/NĐ-CP, sửa đổi và bổ sung một số điều của Nghị định số 32/2016/NĐ-CP và Nghị định số 42/2016/NĐ-CP, liên quan đến việc quản lý độ cao chướng ngại vật hàng không và điều kiện mở, đóng sân bay chuyên dùng. Nghị định 101 sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 23/6/2025, mang đến những điều chỉnh quan trọng đối với các tổ chức, cá nhân có nhu cầu đầu tư, khai thác sân bay chuyên dùng tại Việt Nam.

  1. Bối cảnh ban hành

Trong những năm gần đây, nhu cầu sử dụng và phát triển các sân bay chuyên dùng tại Việt Nam ngày càng tăng, nhất là phục vụ các mục đích:

  • Khai thác khoáng sản, vận tải hàng hóa chuyên biệt;
  • Dịch vụ bay nông nghiệp, bay huấn luyện, cứu hộ;
  • Phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội tại các địa phương trọng điểm;
  • Phục vụ doanh nghiệp lớn trong logistics, công nghiệp hàng không.

Tuy nhiên, quy định cũ tại Nghị định 42/2016/NĐ-CP không còn phù hợp với thực tiễn. Vì vậy, Nghị định 101/2025/NĐ-CP ra đời để bổ sung điều kiện pháp lý rõ ràng, cập nhật và chặt chẽ hơn, giúp định hướng phát triển sân bay chuyên dùng một cách bài bản và hiệu quả.

  1. Nội dung sửa đổi, bổ sung điều kiện mở sân bay chuyên dùng

Tại khoản 1 Điều 10 của Nghị định số 42/2016/NĐ-CP, sau khi được sửa đổi bởi Nghị định 101/2025/NĐ-CP, điều kiện mở sân bay chuyên dùng được quy định lại với 3 nhóm điều kiện trọng yếu như sau:

✅ 1. Phục vụ chiến lược bảo vệ Tổ quốc và phát triển kinh tế – xã hội

  • Sân bay chuyên dùng phải được xây dựng, khai thác phù hợp với định hướng chiến lược bảo vệ quốc phòng – an ninh, hoặc góp phần phát triển kinh tế, xã hội của địa phương, vùng, khu vực.
  • Các dự án chỉ phục vụ mục tiêu kinh doanh riêng lẻ, không gắn với lợi ích công cộng hoặc phát triển hạ tầng chiến lược sẽ khó được chấp thuận mở sân bay.

✅ 2. Phù hợp với các quy định pháp luật có liên quan

Sân bay chuyên dùng phải đảm bảo không vi phạm các vùng quản lý đặc biệt, bao gồm:

  • Tĩnh không hàng không: Không được cản trở đường bay, gây ảnh hưởng đến độ cao an toàn trong khu vực hàng không dân dụng;
  • Đất đai, mặt nước, tài nguyên môi trường: Phải phù hợp với quy hoạch sử dụng đất, không xâm phạm nguồn tài nguyên thiên nhiên;
  • Khu vực quản lý đặc thù: Không được xây dựng trong các khu cấm bay, khu hạn chế bay, khu vực nhạy cảm về an ninh quốc phòng;
  • Không gian vùng trời: Cần đảm bảo phân bổ vùng trời đúng quy định, tránh chồng lấn không phận đã cấp phép cho các sân bay khác.

✅ 3. Chủ sở hữu đã được cấp đầy đủ giấy phép trước khi đề nghị mở

  • Tổ chức/cá nhân xin mở sân bay phải là chủ sở hữu hợp pháp đã được:
    • Cấp Giấy chứng nhận sân bay chuyên dùng;
    • Cấp Giấy đăng ký khai thác sân bay chuyên dùng.
  • Đồng thời, sân bay đề nghị mở phải nhằm phục vụ mục đích thường xuyên hoạt động bay thương mại (không phải ngẫu nhiên, tạm thời).

📌 Ghi nhớ:

Điều kiện này nhằm đảm bảo năng lực quản lý, khai thác và đầu tư bài bản, tránh tình trạng mở sân bay ồ ạt, thiếu cơ sở pháp lý và gây nguy cơ mất an toàn hàng không.

  1. Các tổ chức, cá nhân cần chuẩn bị gì?

Để được cấp phép mở sân bay chuyên dùng theo quy định mới, các đơn vị có nhu cầu cần chuẩn bị các bước sau:

✅ Hồ sơ pháp lý

  • Giấy chứng nhận đầu tư (nếu có yếu tố nước ngoài);
  • Văn bản chứng minh quyền sử dụng đất hoặc thuê đất;
  • Báo cáo đánh giá tác động môi trường;
  • Hồ sơ thiết kế, bản vẽ sân bay theo quy chuẩn hàng không.

✅ Năng lực tổ chức – tài chính

  • Có đơn vị chịu trách nhiệm vận hành sân bay phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật của Bộ Giao thông Vận tải;
  • Có năng lực tài chính để đầu tư xây dựng, duy trì và khai thác sân bay lâu dài.

✅ Xin thẩm định và phê duyệt

  • Hồ sơ cần gửi đến Cục Hàng không Việt Nam và Bộ Giao thông Vận tải để thẩm định điều kiện mở;
  • Nếu đáp ứng đủ điều kiện theo Nghị định 101, cơ quan chức năng sẽ tiến hành cấp phép chính thức.
  1. Tác động của Nghị định 101/2025/NĐ-CP

Việc sửa đổi, bổ sung điều kiện mở sân bay chuyên dùng giúp:

  • Tăng cường hiệu lực quản lý nhà nước trong lĩnh vực hàng không chuyên biệt;
  • Hạn chế tình trạng xin mở sân bay để chiếm dụng đất đai, trục lợi, không phục vụ nhu cầu vận tải thực tế;
  • Khuyến khích phát triển hạ tầng hàng không gắn với mục tiêu kinh tế – quốc phòng, đặc biệt ở các khu công nghiệp, vùng sâu vùng xa;
  • Tạo điều kiện phát triển sân bay chuyên dùng cho doanh nghiệp lớn, hỗ trợ logistics, nông nghiệp công nghệ cao, bay kiểm lâm, bay nông vụ…
  1. Kết luận

Nghị định 101/2025/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 23/6/2025, đã cụ thể hóa rõ hơn các điều kiện cần có để mở sân bay chuyên dùng tại Việt Nam. Các tổ chức, cá nhân có nhu cầu cần nghiên cứu kỹ quy định, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ pháp lý và kỹ thuật, đồng thời đảm bảo mục tiêu sử dụng sân bay phù hợp với định hướng chung về quốc phòng, an ninh và phát triển bền vững.

➡️ Nếu bạn cần tư vấn pháp lý về thủ tục xin mở sân bay chuyên dùng, chuẩn bị hồ sơ và quy hoạch kỹ thuật, hãy để lại thông tin – chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ A đến Z.

Tổng hợp các Chính sách mới có hiệu lực từ tháng 6/2025
Tổng hợp các Chính sách mới có hiệu lực từ tháng 6/2025
  1. Cơ cấu tổ chức mới của Thanh tra Chính phủ từ ngày 1/6/2025

Theo Nghị định số 109/2025/NĐ-CP do Chính phủ ban hành ngày 20/5/2025, có hiệu lực từ ngày 1/6/2025, cơ cấu tổ chức của Thanh tra Chính phủ đã được điều chỉnh nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và phù hợp với yêu cầu thực tiễn.

  1. Cơ cấu tổ chức mới của Thanh tra Chính phủ

Thanh tra Chính phủ hiện gồm 22 đơn vị, trong đó có 20 đơn vị hành chính và 2 đơn vị sự nghiệp công lập.

20 đơn vị hành chính bao gồm:

  1. Vụ Pháp chế
  2. Vụ Tổ chức cán bộ
  3. Vụ Kế hoạch – Tài chính
  4. Văn phòng
  5. Vụ Hợp tác quốc tế
  6. Cục Thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo khu vực phía Bắc (Cục I)
  7. Cục Thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo khu vực Miền Trung (Cục II)
  8. Cục Thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo khu vực phía Nam (Cục III)
  9. Cục Phòng, chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực (Cục IV)
  10. Cục Thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo lĩnh vực nội chính, nội vụ, dân tộc, tôn giáo (Cục V)
  11. Cục Thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo lĩnh vực tài chính, ngân hàng (Cục VI)
  12. Cục Thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo lĩnh vực xây dựng (Cục VII)
  13. Cục Thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo lĩnh vực nông nghiệp và môi trường (Cục VIII)
  14. Cục Thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo lĩnh vực công thương (Cục IX)
  15. Cục Thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo lĩnh vực y tế, giáo dục (Cục X)
  16. Cục Thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo lĩnh vực văn hóa, thể thao, du lịch, ngoại giao (Cục XI)
  17. Cục Thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo lĩnh vực khoa học và công nghệ (Cục XII)
  18. Cục Giám sát và Thẩm định (Cục XIII)
  19. Cục Theo dõi, đôn đốc và Xử lý sau thanh tra (Cục XIV)
  20. Ban Tiếp công dân trung ương

2 đơn vị sự nghiệp công lập gồm:

  1. Báo Thanh tra
  2. Trường Cán bộ thanh trax

Ban Tiếp công dân trung ương trực tiếp quản lý Trụ sở Tiếp công dân Trung ương tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Tổng Thanh tra Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của các đơn vị trực thuộc Thanh tra Chính phủ.

  1. Nhiệm vụ và quyền hạn của Thanh tra Chính phủ

Thanh tra Chính phủ là cơ quan ngang bộ của Chính phủ, thực hiện chức năng quản lý nhà nước về công tác thanh tra, tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo và phòng, chống tham nhũng, tiêu cực trong phạm vi cả nước. Các nhiệm vụ và quyền hạn cụ thể bao gồm:

  • Xây dựng Định hướng chương trình thanh tra trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt; xây dựng và tổ chức thực hiện kế hoạch thanh tra của Thanh tra Chính phủ; hướng dẫn các cơ quan thanh tra khác xây dựng kế hoạch thanh tra và đôn đốc, kiểm tra việc thực hiện kế hoạch thanh tra.
  •  Thanh tra việc thực hiện chính sách, pháp luật, nhiệm vụ, quyền hạn của các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh; thanh tra các vụ việc phức tạp, liên quan đến trách nhiệm quản lý nhà nước của nhiều bộ, cơ quan ngang bộ, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh; thanh tra việc quản lý, sử dụng vốn và tài sản của nhà nước tại doanh nghiệp; thanh tra khi phát hiện có dấu hiệu vi phạm pháp luật; thanh tra vụ việc khi được Thủ tướng Chính phủ và cấp có thẩm quyền giao.
  • Hướng dẫn, thực hiện quy định về kiểm soát quyền lực và phòng, chống tham nhũng, tiêu cực trong hoạt động thanh tra, tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo và phòng, chống tham nhũng, tiêu cực theo quy định của Đảng và pháp luật của Nhà nước.

Nghị định số 109/2025/NĐ-CP thay thế Nghị định số 81/2023/NĐ-CP ngày 27/11/2023 của Chính phủ và bãi bỏ, sửa đổi các quy định về thanh tra tại 13 Nghị định có liên quan.

  1. Quy định mới về tài khoản đầu tư gián tiếp của nhà đầu tư nước ngoài từ ngày 16/6/2025

Thông tư 03/2025/TT-NHNN: Quy định mới về tài khoản đầu tư gián tiếp cho nhà đầu tư nước ngoài từ 16/6/2025

Ngày 29/4/2025, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành Thông tư số 03/2025/TT-NHNN, chính thức có hiệu lực từ ngày 16/6/2025, quy định cụ thể về việc mở và sử dụng tài khoản đầu tư gián tiếp của nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực chứng khoán tại Việt Nam.

Thông tư này đánh dấu một bước đi quan trọng nhằm tăng cường quản lý hoạt động đầu tư gián tiếp, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nhà đầu tư tổ chức nước ngoài có liên quan đến các tổ chức tài chính quốc tế hoặc thuộc chính phủ các nước thành viên.

  1. Đối tượng áp dụng

Thông tư 03/2025/TT-NHNN áp dụng cho các nhà đầu tư nước ngoài thuộc nhóm đặc biệt sau:

  • Tổ chức đầu tư thuộc chính phủ nước ngoài;
  • Tổ chức tài chính quốc tếViệt Nam là thành viên, ví dụ: Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB),…

Những tổ chức này được phép tham gia đầu tư gián tiếp tại Việt Nam thông qua các hoạt động như: mua bán chứng khoán niêm yết, góp vốn gián tiếp, đầu tư cổ phần trong các công ty đại chúng…

  1. Quy định mới về việc mở tài khoản đầu tư gián tiếp

Theo điểm c khoản 2 Điều 5 của Thông tư, các tổ chức đầu tư nước ngoài nêu trên được:

Mở thêm tài khoản đầu tư gián tiếp tại ngân hàng lưu ký tương ứng với từng mã số giao dịch chứng khoán đã được cấp.

Cụ thể:

  • Mỗi danh mục đầu tư lưu ký tại một ngân hàng lưu ký cụ thể sẽ tương ứng với một mã số giao dịch chứng khoán;
  • Trên cơ sở đó, nhà đầu tư được mở một tài khoản đầu tư gián tiếp tại ngân hàng đó, gắn với mã số giao dịch đã cấp;
  • Nếu nhà đầu tư có nhiều danh mục đầu tư tại nhiều ngân hàng lưu ký khác nhau, thì có thể mở nhiều tài khoản đầu tư gián tiếp tương ứng, miễn là mỗi tài khoản phải đi kèm với một mã số giao dịch chứng khoán duy nhất.

Ví dụ minh họa:

  • Tổ chức tài chính A (thuộc chính phủ nước ngoài) có 2 danh mục đầu tư:
    • Một danh mục tại Ngân hàng X → được cấp 1 mã số giao dịch chứng khoán.
    • Một danh mục tại Ngân hàng Y → được cấp mã số khác.
      → Theo Thông tư 03/2025/TT-NHNN, tổ chức A được phép mở 2 tài khoản đầu tư gián tiếp, mỗi tài khoản tương ứng với một mã số tại ngân hàng lưu ký tương ứng.
  1. Mục tiêu và ý nghĩa của quy định

Thông tư 03/2025/TT-NHNN ra đời nhằm:

  • Tăng tính minh bạch, chống rửa tiền và kiểm soát luồng vốn đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực chứng khoán;
  • Tạo thuận lợi cho các tổ chức lớn, có độ tin cậy cao trong hoạt động đầu tư tại Việt Nam, đặc biệt là các tổ chức có quan hệ đa phương với Việt Nam;
  • Chuẩn hóa và thống nhất cơ chế mở tài khoản đầu tư gián tiếp theo hệ thống mã số giao dịch, giúp dễ dàng theo dõi, quản lý và đối chiếu khi cần.
  1. Lưu ý quan trọng cho nhà đầu tư nước ngoài

Các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là tổ chức tài chính chính phủ hoặc tổ chức quốc tế, cần lưu ý:

✅ Tuân thủ nghiêm ngặt quy định mới:

  • Mỗi mã số giao dịch chứng khoán chỉ được mở 01 tài khoản đầu tư gián tiếp tương ứng;
  • Không được sử dụng một tài khoản duy nhất cho nhiều mã số, nhằm đảm bảo rõ ràng, minh bạch về danh mục đầu tư.

✅ Đảm bảo việc lưu ký chứng khoán đúng pháp luật:

  • Việc lưu ký chứng khoán tại ngân hàng lưu ký phải tuân theo quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD).

✅ Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ khi mở tài khoản:

  • Giấy phép hoạt động/quyết định thành lập của tổ chức đầu tư;
  • Mã số giao dịch chứng khoán do Trung tâm lưu ký cấp;
  • Hợp đồng với ngân hàng lưu ký.
  1. Hướng dẫn triển khai cho ngân hàng lưu ký và tổ chức liên quan
  • Ngân hàng lưu ký cần nâng cấp hệ thống quản lý tài khoản để đáp ứng yêu cầu mới của Thông tư 03/2025/TT-NHNN;
  • Công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ cần hỗ trợ nhà đầu tư trong việc đăng ký mã số và mở tài khoản đúng quy định;
  • Các cơ quan giám sát (NHNN, SSC, VSD) phối hợp kiểm tra, đảm bảo không xảy ra hiện tượng mở trùng, sai tài khoản.
  1. Kết luận

Thông tư 03/2025/TT-NHNN, có hiệu lực từ ngày 16/6/2025, là văn bản pháp lý quan trọng nhằm kiểm soát chặt chẽ hoạt động đầu tư gián tiếp của nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời mở rộng cửa hơn cho các tổ chức tài chính quốc tế, tổ chức chính phủ nước ngoài tham gia thị trường chứng khoán Việt Nam.

➡️ Các nhà đầu tư cần cập nhật sớm quy định, làm việc với ngân hàng lưu ký và cơ quan chức năng để đăng ký đúng số lượng tài khoản theo từng mã số giao dịch chứng khoán. Việc tuân thủ đầy đủ không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn góp phần xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt cơ quan quản lý Việt Nam.

Kết luận

Các chính sách mới có hiệu lực từ tháng 6/2025 ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực và đối tượng khác nhau. Doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân cần cập nhật kịp thời để tuân thủ đúng quy định, tránh rủi ro pháp lý và tận dụng các cơ hội mà chính sách mới mang lại.

Luật Quốc Bảo là một trong những công ty luật uy tín tại Việt Nam, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật đa dạng và chuyên sâu cho cá nhân, doanh nghiệp trong và ngoài nước. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, Luật Quốc Bảo cam kết mang đến giải pháp pháp lý hiệu quả, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí cho khách hàng.

Giới thiệu về Luật Quốc Bảo

  • Tên đầy đủ: Công ty TNHH Luật Quốc Bảo
  • Mã số thuế: 0315884930
  • Năm thành lập: 2019
  • Trụ sở chính: 528 Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà B6A Nam Trung Yên, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Hotline: 0763.387.788
  • Email: luatvn.vn02@gmail.com
  • Website: luatquocbao.vn

Dịch vụ tư vấn pháp luật tại Luật Quốc Bảo

Luật Quốc Bảo cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  1. Tư vấn luật doanh nghiệp
  • Thành lập công ty, chi nhánh, văn phòng đại diện
  • Thay đổi đăng ký kinh doanh
  • Giải thể, sáp nhập, chia tách doanh nghiệp
  • Soạn thảo và rà soát hợp đồng
  1. Tư vấn luật đầu tư
  • Đăng ký đầu tư trong nước và nước ngoài
  • Điều chỉnh dự án đầu tư
  • Chuyển nhượng dự án
  • Tư vấn hợp đồng hợp tác kinh doanh
  1. Tư vấn luật lao động
  • Soạn thảo hợp đồng lao động
  • Xây dựng nội quy lao động
  • Giải quyết tranh chấp lao động
  • Tư vấn về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tếq
  1. Tư vấn luật thuế và kế toán
  • Tư vấn chính sách thuế
  • Hỗ trợ kê khai và quyết toán thuế
  • Tư vấn về hóa đơn điện tử
  • Dịch vụ kế toán trọn gói
  1. Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
  • Đăng ký nhãn hiệu, bản quyền
  • Tư vấn chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ
  • Giải quyết tranh chấp về sở hữu trí tuệ
  1. Tư vấn luật dân sự và hôn nhân gia đình
  • Tư vấn thủ tục ly hôn, chia tài sản
  • Giành quyền nuôi con
  • Tư vấn về thừa kế, di chúc
  • Giải quyết tranh chấp dân sự
  1. Tư vấn luật đất đai và bất động sản
  • Tư vấn thủ tục chuyển nhượng, cho thuê đất
  • Giải quyết tranh chấp đất đai
  • Tư vấn về quy hoạch, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
  1. Tư vấn luật hình sự
  • Tư vấn quyền và nghĩa vụ của bị can, bị cáo
  • Tham gia bào chữa trong các vụ án hình sự
  • Tư vấn về trách nhiệm hình sự

Lý do chọn Luật Quốc Bảo

  • Đội ngũ chuyên nghiệp: Luật Quốc Bảo sở hữu đội ngũ luật sư, chuyên gia pháp lý giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu rộng về pháp luật Việt Nam và quốc tế.
  • Dịch vụ đa dạng: Cung cấp giải pháp pháp lý toàn diện cho cá nhân, doanh nghiệp trong nhiều lĩnh vực.
  • Phục vụ tận tâm: Luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, cam kết bảo mật thông tin và hỗ trợ nhanh chóng.
  • Chi phí hợp lý: Cung cấp dịch vụ với mức phí cạnh tranh, minh bạch, không phát sinh chi phí ẩn.h

Liên hệ Luật Quốc Bảo

  • Trụ sở chính: 528 Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà B6A Nam Trung Yên, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Hotline: 0763.387.788
  • Email: luatvn.vn02@gmail.com
  • Website: luatquocbao.vn
  • Với phương châm “Đồng hành cùng pháp luật”, Luật Quốc Bảo luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn pháp lý cho mọi đối tượng khách hàng, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và xã hội.
Đánh giá bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.