Chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp

Chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp? Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, tính minh bạch trong hoạt động doanh nghiệp ngày càng trở thành yếu tố then chốt để tạo dựng niềm tin với nhà đầu tư, đối tác và cơ quan quản lý. Một trong những nội dung được quan tâm hàng đầu hiện nay chính là quy định về chủ sở hữu hưởng lợi – những cá nhân thực sự nắm quyền kiểm soát hoặc hưởng lợi cuối cùng từ doanh nghiệp.

Việc xác định rõ chủ sở hữu hưởng lợi không chỉ giúp minh bạch hóa cấu trúc sở hữu và quản trị doanh nghiệp, mà còn góp phần ngăn chặn các hành vi trốn thuế, rửa tiền, tài trợ khủng bố và các hoạt động tài chính bất hợp pháp khác. Đây cũng là yêu cầu phù hợp với chuẩn mực quốc tế, nhằm nâng cao uy tín, tính bền vững và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Tham khảo ngay bài viết của Luật Quốc Bảo để nắm rõ thông tin hơn bạn nhé!

Ngoài ra, Luật Quốc Bảo chuyên tư vấn và giải quyết các vấn đề pháp lý: Tư vấn thành lập viện đào tạo tư nhânthủ tục thành lập công ty, Thành lập trung tâm ngoại ngữthành lập trung tâm tư vấn du họcthành lập nhóm trẻxin giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩmxin visagiấy phép lao động cho người nước ngoài: hãy liên hệ với Luật Quốc Bảo hotline/Zalo: 0763387788 để được giải đáp nhanh chóng nhất nhé!

Quy định về chủ sở hữu hưởng lợi: Minh bạch hóa cấu trúc sở hữu và quản trị doanh nghiệp

Chủ sở hữu hưởng lợi là một trong những khái niệm quan trọng được bổ sung, hoàn thiện trong hệ thống pháp luật về doanh nghiệp tại Việt Nam. Quy định này giúp làm rõ ai là cá nhân thực sự đứng sau, có quyền kiểm soát hoặc hưởng lợi từ hoạt động của doanh nghiệp, từ đó:

  • Tạo ra một khung pháp lý minh bạch, đồng bộ, phù hợp với chuẩn mực quốc tế.

  • Góp phần giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tài chính, phòng chống rửa tiền, trốn thuế.

  • Giúp cơ quan quản lý nhà nước dễ dàng giám sát, kiểm tra.

  • Đồng thời, tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển bền vững, an toàn và uy tín hơn.

Trong bài viết này, Công ty Luật Quốc Bảo – đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ pháp lý, kế toán thuế, thành lập doanh nghiệp tại TP.HCM – sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về khái niệm chủ sở hữu hưởng lợi, tiêu chí xác định cũng như trách nhiệm kê khai theo quy định mới nhất.

Chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp
Chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp

Chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp là gì?

Theo Điều 1 Luật Doanh nghiệp sửa đổi năm 2025, chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp có tư cách pháp nhân được hiểu là:

Cá nhân có quyền sở hữu thực tế vốn điều lệ hoặc có quyền chi phối đối với doanh nghiệp đó, trừ trường hợp:

  • Người đại diện chủ sở hữu trực tiếp tại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ.

  • Người đại diện phần vốn nhà nước tại công ty cổ phần, công ty TNHH hai thành viên trở lên theo quy định pháp luật về quản lý và đầu tư vốn nhà nước tại doanh nghiệp.

Điều này có nghĩa rằng, dù bạn không trực tiếp đứng tên trên giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp, nhưng nếu bạn có quyền kiểm soát hoặc quyền hưởng lợi cuối cùng từ doanh nghiệp, bạn vẫn được xem là chủ sở hữu hưởng lợi.

Phân tích khái niệm chủ sở hữu hưởng lợi theo Luật Doanh nghiệp sửa đổi năm 2025

Theo Điều 1 Luật Doanh nghiệp sửa đổi năm 2025, chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp có tư cách pháp nhân được hiểu là cá nhân có quyền sở hữu thực tế vốn điều lệ hoặc có quyền chi phối đối với doanh nghiệp. Điều này phản ánh sự thay đổi quan trọng trong cách tiếp cận pháp lý, nhằm tăng cường tính minh bạch trong quản trị và chống lại những hành vi lợi dụng pháp nhân để che giấu quyền lực hoặc lợi ích thật sự.

Điểm đáng chú ý là, quy định mới đã loại trừ hai trường hợp:

  • Người đại diện chủ sở hữu trực tiếp tại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ.
  • Người đại diện phần vốn nhà nước tại công ty cổ phần, công ty TNHH hai thành viên trở lên theo quy định pháp luật về quản lý và đầu tư vốn nhà nước tại doanh nghiệp.

Điều này có nghĩa là, Nhà nước không được coi là “chủ sở hữu hưởng lợi” theo khái niệm này, mà chỉ những cá nhân hoặc thực thể có lợi ích thực tế, trực tiếp hoặc gián tiếp, mới được xác định là đối tượng điều chỉnh.

Ý nghĩa thực tiễn

  1. Phân biệt giữa chủ sở hữu pháp lý và chủ sở hữu hưởng lợi
    Trước đây, người đứng tên trong giấy phép kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thường được xem là chủ sở hữu. Tuy nhiên, trên thực tế, có thể tồn tại những cá nhân khác – không đứng tên trên giấy tờ – nhưng lại có quyền quyết định, quyền kiểm soát hoặc được hưởng lợi cuối cùng từ hoạt động của doanh nghiệp. Luật sửa đổi đã chính thức thừa nhận và điều chỉnh vấn đề này.
  2. Ngăn ngừa việc lợi dụng “người đứng tên hộ”
    Trong môi trường kinh doanh, không ít trường hợp cá nhân sử dụng người thân hoặc đối tác đứng tên thay để che giấu quyền lực và tài sản thực sự của mình. Việc xác định rõ chủ sở hữu hưởng lợi giúp hạn chế tình trạng này, đồng thời bảo đảm tính minh bạch của hệ thống kinh tế.
  3. Bảo vệ lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư và đối tác
    Khi giao dịch với doanh nghiệp, việc xác định rõ ai mới là chủ sở hữu hưởng lợi giúp nhà đầu tư, đối tác và các cơ quan quản lý hiểu rõ cấu trúc sở hữu, từ đó giảm thiểu rủi ro trong các hoạt động hợp tác, đầu tư hay mua bán – sáp nhập.
  4. Phù hợp với chuẩn mực quốc tế
    Khái niệm chủ sở hữu hưởng lợi vốn đã được áp dụng phổ biến trong các quy định quốc tế về phòng chống rửa tiền (AML), chống tài trợ khủng bố (CFT) và các quy định về thuế toàn cầu. Việc Việt Nam bổ sung rõ khái niệm này vào Luật Doanh nghiệp sửa đổi 2025 cho thấy nỗ lực hội nhập và nâng cao uy tín của môi trường đầu tư.

Kết luận phân tích

Như vậy, theo Luật Doanh nghiệp sửa đổi năm 2025, chủ sở hữu hưởng lợi không chỉ là người đứng tên trên giấy tờ, mà là người thực sự có quyền kiểm soát, chi phối hoặc được hưởng lợi cuối cùng từ doanh nghiệp. Đây là bước tiến quan trọng nhằm minh bạch hóa cấu trúc sở hữu, bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên liên quan và nâng cao tính bền vững trong hoạt động doanh nghiệp tại Việt Nam.

Tiêu chí xác định chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp

Theo Điều 17 Nghị định 168/2025/NĐ-CP, một cá nhân sẽ được coi là chủ sở hữu hưởng lợi nếu đáp ứng một trong các tiêu chí sau:

a) Về tỷ lệ sở hữu vốn

  • Cá nhân trực tiếp hoặc gián tiếp sở hữu từ 25% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp.

  • Hoặc sở hữu từ 25% tổng số cổ phần có quyền biểu quyết trở lên.

b) Về quyền chi phối hoạt động của doanh nghiệp

Cá nhân có quyền quyết định hoặc chi phối trong việc thông qua ít nhất một trong các vấn đề quan trọng sau:

  • Bổ nhiệm, miễn nhiệm hoặc bãi nhiệm đa số hoặc toàn bộ:

    • Thành viên Hội đồng quản trị.

    • Chủ tịch Hội đồng quản trị.

    • Chủ tịch Hội đồng thành viên.

    • Người đại diện theo pháp luật, Giám đốc/Tổng giám đốc.

  • Sửa đổi, bổ sung điều lệ công ty.

  • Thay đổi cơ cấu tổ chức quản lý.

  • Quyết định tổ chức lại hoặc giải thể doanh nghiệp.

Như vậy, một người có thể không nắm giữ nhiều vốn nhưng nếu có quyền chi phối mạnh mẽ đến cơ cấu tổ chức, nhân sự cấp cao hay định hướng phát triển của công ty, người đó vẫn là chủ sở hữu hưởng lợi thực sự.

Chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp
Chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp

Phân tích tiêu chí xác định chủ sở hữu hưởng lợi theo Nghị định 168/2025/NĐ-CP

Theo Điều 17, một cá nhân được coi là chủ sở hữu hưởng lợi nếu thỏa mãn một trong hai nhóm tiêu chí: tỷ lệ sở hữu vốn hoặc quyền chi phối hoạt động doanh nghiệp. Đây là điểm then chốt để phân biệt ai là người thực sự đứng sau, nắm quyền lực và hưởng lợi cuối cùng từ doanh nghiệp, cho dù họ có đứng tên hợp pháp hay không.

  1. Tiêu chí về tỷ lệ sở hữu vốn
  • Trực tiếp hoặc gián tiếp sở hữu từ 25% vốn điều lệ trở lên:
    Điều này bao gồm cả trường hợp cá nhân trực tiếp đứng tên trong sổ đăng ký thành viên/cổ đông, hoặc gián tiếp thông qua nhiều tầng công ty trung gian. Ví dụ, cá nhân A nắm 60% vốn ở công ty X, công ty X lại sở hữu 50% vốn ở công ty Y → A gián tiếp nắm 30% vốn ở Y, đủ điều kiện trở thành chủ sở hữu hưởng lợi của Y.
  • Sở hữu từ 25% cổ phần có quyền biểu quyết trở lên:
    Trường hợp này nhấn mạnh quyền lực thực tế trong việc tham gia quyết định của Đại hội đồng cổ đông. Một cá nhân nắm giữ từ 1/4 quyền biểu quyết trở lên thường có ảnh hưởng lớn đến các nghị quyết quan trọng.

✅ Ý nghĩa: Tiêu chí về vốn nhằm xác định những người có sức mạnh tài chính và khả năng tác động đáng kể đến định hướng của doanh nghiệp.

  1. Tiêu chí về quyền chi phối hoạt động của doanh nghiệp

Ngay cả khi không nắm nhiều vốn, một cá nhân vẫn được coi là chủ sở hữu hưởng lợi nếu có quyền quyết định hoặc chi phối đối với các vấn đề trọng yếu, chẳng hạn:

  • Quyền nhân sự cấp cao: có khả năng bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm đa số hoặc toàn bộ thành viên Hội đồng quản trị, Chủ tịch HĐQT, Chủ tịch HĐTV, Giám đốc/Tổng giám đốc, hay người đại diện pháp luật. Đây là yếu tố thể hiện quyền kiểm soát trực tiếp đến bộ máy điều hành.
  • Quyền đối với điều lệ và tổ chức quản lý: có tiếng nói quyết định trong việc sửa đổi, bổ sung điều lệ, thay đổi cơ cấu tổ chức quản trị. Người nắm quyền này có thể định hình cách thức doanh nghiệp vận hành.
  • Quyền về sự tồn tại của doanh nghiệp: có quyền chi phối các quyết định quan trọng như tổ chức lại, sáp nhập, chia tách hoặc giải thể công ty. Đây là mức độ ảnh hưởng sâu rộng, vượt xa việc chỉ “góp vốn”.

✅ Ý nghĩa: Tiêu chí về quyền chi phối cho thấy, sức mạnh thực sự không chỉ đến từ vốn, mà còn đến từ quyền kiểm soát nhân sự và định hướng chiến lược.

  1. Kết hợp hai nhóm tiêu chí

Như vậy, một người có thể là chủ sở hữu hưởng lợi theo hai cách:

  • Có tiền và có vốn lớn → kiểm soát doanh nghiệp bằng tài chính.
  • Không cần nhiều vốn nhưng có quyền chi phối → kiểm soát doanh nghiệp bằng quyền lực quản trị.

Điều này phản ánh sự thực tế trong nhiều doanh nghiệp, nơi người “có quyền” chưa chắc là người “có vốn” nhiều nhất, nhưng họ vẫn là người hưởng lợi cuối cùng.

Quy định tại Điều 17 Nghị định 168/2025/NĐ-CP đã cụ thể hóa khái niệm chủ sở hữu hưởng lợi, tạo cơ sở pháp lý minh bạch để:

  • Xác định đúng đối tượng kiểm soát thực sự trong doanh nghiệp.
  • Hạn chế tình trạng núp bóng, nhờ người đứng tên hộ nhằm che giấu quyền lực hoặc tránh nghĩa vụ pháp lý.
  • Phù hợp với thông lệ quốc tế trong lĩnh vực minh bạch tài chính, phòng chống rửa tiền và bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.

Nghĩa vụ kê khai thông tin về chủ sở hữu hưởng lợi

Theo Điều 18 Nghị định 168/2025/NĐ-CP, bắt đầu từ ngày 01/07/2025, doanh nghiệp phải tuân thủ chặt chẽ nghĩa vụ kê khai liên quan đến chủ sở hữu hưởng lợi, cụ thể:

  • Khi đăng ký thành lập doanh nghiệp mới, doanh nghiệp phải lập danh sách chủ sở hữu hưởng lợi và nộp kèm theo hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

  • Trong quá trình hoạt động, nếu có sự thay đổi về chủ sở hữu hưởng lợi, doanh nghiệp có trách nhiệm cập nhật thông tin kịp thời với cơ quan đăng ký kinh doanh.

Đây là một trong những quy định quan trọng nhằm ngăn ngừa tình trạng che giấu chủ sở hữu thực sự, hạn chế việc sử dụng doanh nghiệp cho các mục đích bất hợp pháp như rửa tiền, trốn thuế hoặc chuyển giá.

Nghĩa vụ kê khai thông tin về chủ sở hữu hưởng lợi

Theo Điều 18 Nghị định 168/2025/NĐ-CP, kể từ ngày 01/07/2025, tất cả doanh nghiệp tại Việt Nam đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định liên quan đến việc kê khai và cập nhật thông tin về chủ sở hữu hưởng lợi. Đây là bước tiến lớn trong việc đưa pháp luật Việt Nam tiệm cận với chuẩn mực quốc tế về minh bạch sở hữu và phòng chống rửa tiền.

  1. Kê khai khi đăng ký thành lập doanh nghiệp mới

Ngay từ khi nộp hồ sơ thành lập doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp bắt buộc phải lập danh sách chủ sở hữu hưởng lợi và nộp kèm theo hồ sơ đăng ký. Điều này đồng nghĩa với việc:

  • Không chỉ kê khai cổ đông, thành viên góp vốn trên giấy tờ pháp lý, mà còn phải khai cả người có quyền kiểm soát hoặc hưởng lợi cuối cùng.
  • Tránh tình trạng “đứng tên hộ” hoặc tạo ra các lớp pháp nhân trung gian để che giấu danh tính chủ sở hữu thực sự.
  1. Kê khai trong quá trình hoạt động

Trong quá trình vận hành, nếu có thay đổi về chủ sở hữu hưởng lợi, doanh nghiệp có nghĩa vụ:

  • Cập nhật thông tin kịp thời cho cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Đảm bảo hồ sơ lưu giữ và báo cáo định kỳ luôn phản ánh chính xác tình trạng sở hữu, quyền kiểm soát.

Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp có nhiều tầng sở hữu hoặc thường xuyên tái cấu trúc vốn, bởi sự chậm trễ hoặc sai lệch trong kê khai có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc bị coi là hành vi che giấu thông tin.

  1. Ý nghĩa pháp lý và thực tiễn
  • Ngăn ngừa rửa tiền và trốn thuế: Việc buộc doanh nghiệp công khai chủ sở hữu hưởng lợi giúp cơ quan quản lý dễ dàng truy vết dòng tiền, phát hiện các giao dịch bất thường.
  • Tăng tính minh bạch và bảo vệ nhà đầu tư: Các cổ đông, đối tác và khách hàng có thể biết rõ ai là người kiểm soát thực sự doanh nghiệp.
  • Hài hòa với chuẩn mực quốc tế: Nhiều quốc gia đã áp dụng chế độ kê khai tương tự theo khuyến nghị của FATF (Lực lượng đặc nhiệm tài chính quốc tế) để nâng cao uy tín quốc gia trong thương mại và đầu tư toàn cầu.

👉 Như vậy, nghĩa vụ kê khai thông tin về chủ sở hữu hưởng lợi không chỉ là một thủ tục hành chính, mà còn là công cụ pháp lý quan trọng để minh bạch hóa thị trường, bảo đảm sự công bằng và hạn chế rủi ro pháp lý cho cả doanh nghiệp và nền kinh tế.

Ý nghĩa của việc minh bạch hóa chủ sở hữu hưởng lợi

Việc bổ sung quy định về chủ sở hữu hưởng lợi mang lại nhiều lợi ích:

  • Đối với doanh nghiệp: Tăng uy tín, minh bạch trong hoạt động kinh doanh, dễ dàng hợp tác với đối tác trong và ngoài nước.

  • Đối với Nhà nước: Hỗ trợ hiệu quả trong công tác quản lý, thanh tra, phòng chống gian lận tài chính.

  • Đối với nền kinh tế: Xây dựng môi trường đầu tư lành mạnh, thu hút vốn FDI, đồng thời bảo đảm an toàn tài chính quốc gia.

Dịch vụ tư vấn pháp lý và kế toán tại Luật Quốc Bảo

Dịch vụ hỗ trợ kê khai và quản lý thông tin chủ sở hữu hưởng lợi tại Luật Quốc Bảo

Việc xác định và kê khai chủ sở hữu hưởng lợi không chỉ đòi hỏi sự hiểu biết về pháp luật mà còn cần kinh nghiệm thực tiễn trong quá trình làm việc với cơ quan đăng ký kinh doanh. Nếu doanh nghiệp của bạn đang gặp khó khăn trong việc xác định ai là chủ sở hữu hưởng lợi, hoặc chưa rõ thủ tục kê khai – cập nhật, hãy để Luật Quốc Bảo đồng hành cùng bạn.

Với đội ngũ luật sư và chuyên viên giàu kinh nghiệm, Luật Quốc Bảo cung cấp giải pháp pháp lý – kế toán toàn diện, bao gồm:

  • Tư vấn và thành lập doanh nghiệp trọn gói tại TP.HCM và trên toàn quốc, bảo đảm hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định mới nhất về kê khai chủ sở hữu hưởng lợi.
  • Dịch vụ kế toán – thuế chuyên nghiệp: lập và nộp báo cáo thuế định kỳ, hoàn thuế giá trị gia tăng, quyết toán thuế cuối năm.
  • Tư vấn pháp lý thường xuyên cho doanh nghiệp: hỗ trợ giải quyết các vấn đề pháp lý phát sinh trong hoạt động kinh doanh, giúp doanh nghiệp vận hành minh bạch và bền vững.
  • Hỗ trợ thay đổi giấy phép kinh doanh: thay đổi thông tin cổ đông, thành viên góp vốn, cơ cấu công ty, chuyển nhượng vốn, sáp nhập, chia tách hoặc giải thể doanh nghiệp theo quy định pháp luật.

👉 Với phương châm “Đồng hành cùng doanh nghiệp phát triển bền vững”, Luật Quốc Bảo cam kết mang đến dịch vụ uy tín – minh bạch – hiệu quả, giúp doanh nghiệp yên tâm tuân thủ pháp luật và tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.

Liên hệ Luật Quốc Bảo

Trong bất kỳ thời điểm nào, nếu bạn có thắc mắc liên quan đến thành lập công ty, dịch vụ kế toán – thuế, thủ tục kê khai chủ sở hữu hưởng lợi hoặc các vấn đề pháp lý khác, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng – chính xác – tận tâm:

📞 Hotline tư vấn miễn phí (24/7): 028.71 069 069 – 0903 016 246

🌐 Website: Luật Quốc Bảo

👉 Trên đây là bài viết phân tích chi tiết về quy định chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp sửa đổi 2025 và Nghị định 168/2025/NĐ-CP, do Công ty Luật Quốc Bảo tổng hợp và gửi đến quý bạn đọc.

Đánh giá bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.